Chất có khả năng gây ung thư âm đạo và tinh hoàn là
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Diethylstilboestrol (DES) là một hormone tổng hợp estrogen trước đây được kê đơn cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa sẩy thai và sinh non. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng DES có thể gây ra ung thư âm đạo ở con gái của những người phụ nữ này và các vấn đề về sinh sản ở cả con trai và con gái của họ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn câu sai về phân loại mô bệnh học của bướu đặc.
* A. Ung thư loại tế bào biểu mô: Đây là một nhóm lớn và phổ biến của các ung thư, có nguồn gốc từ tế bào biểu mô. Ví dụ: ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy.
* B. Ung thư loại tế bào thần kinh nội tiết: Đây là một nhóm ung thư có nguồn gốc từ các tế bào thần kinh nội tiết. Ví dụ: ung thư tế bào nhỏ phổi, carcinoid.
* C. Bướu của mô ngoại phôi thần kinh: Đây là một loại bướu phát triển từ các tế bào ngoại phôi thần kinh, thường gặp ở trẻ em. Ví dụ: neuroblastoma (u nguyên bào thần kinh).
* D. Bướu các cấu trúc phôi: Các bướu này là các bướu phát triển từ các tế bào mầm còn sót lại trong quá trình phát triển phôi thai, ví dụ như teratoma (u quái).
Như vậy, cả A, B, C, và D đều là các nhóm bướu đặc được phân loại theo mô bệnh học. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn câu sai, và vì tất cả các câu trên đều đúng, nên có lẽ có sự nhầm lẫn trong câu hỏi hoặc các phương án trả lời. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn câu C là câu *ít* chính xác nhất so với các câu còn lại, vì mô ngoại phôi thần kinh là một thành phần *cụ thể* hơn là một *nhóm* phân loại chung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu này vẫn có thể được xem là một cách phân loại bướu dựa trên nguồn gốc mô học. Do đó, câu hỏi có thể cần được xem xét lại.
Vì không có đáp án sai rõ ràng, tôi sẽ chọn đáp án C với giải thích trên.
* A. Ung thư loại tế bào biểu mô: Đây là một nhóm lớn và phổ biến của các ung thư, có nguồn gốc từ tế bào biểu mô. Ví dụ: ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy.
* B. Ung thư loại tế bào thần kinh nội tiết: Đây là một nhóm ung thư có nguồn gốc từ các tế bào thần kinh nội tiết. Ví dụ: ung thư tế bào nhỏ phổi, carcinoid.
* C. Bướu của mô ngoại phôi thần kinh: Đây là một loại bướu phát triển từ các tế bào ngoại phôi thần kinh, thường gặp ở trẻ em. Ví dụ: neuroblastoma (u nguyên bào thần kinh).
* D. Bướu các cấu trúc phôi: Các bướu này là các bướu phát triển từ các tế bào mầm còn sót lại trong quá trình phát triển phôi thai, ví dụ như teratoma (u quái).
Như vậy, cả A, B, C, và D đều là các nhóm bướu đặc được phân loại theo mô bệnh học. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn câu sai, và vì tất cả các câu trên đều đúng, nên có lẽ có sự nhầm lẫn trong câu hỏi hoặc các phương án trả lời. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn câu C là câu *ít* chính xác nhất so với các câu còn lại, vì mô ngoại phôi thần kinh là một thành phần *cụ thể* hơn là một *nhóm* phân loại chung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu này vẫn có thể được xem là một cách phân loại bướu dựa trên nguồn gốc mô học. Do đó, câu hỏi có thể cần được xem xét lại.
Vì không có đáp án sai rõ ràng, tôi sẽ chọn đáp án C với giải thích trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) có một số nhược điểm quan trọng. Thứ nhất, do chỉ lấy một lượng nhỏ tế bào, nên độ nhạy và độ đặc hiệu có thể thấp hơn so với các phương pháp sinh thiết khác, đặc biệt trong các trường hợp tổn thương không đồng nhất. Thứ hai, FNA không thể cung cấp thông tin đầy đủ về cấu trúc mô học, do đó không thể xác định chính xác mức độ xâm lấn của ung thư. Điều này hạn chế khả năng đánh giá tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu. Vì vậy, cả A và C đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
PET-scan (Positron Emission Tomography) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học hạt nhân. Chất đồng vị phóng xạ thường được sử dụng nhất trong chụp PET-scan là 18F-FDG (18-Fluoro-Desoxy-Glucose). Đây là một phân tử glucose mà một nguyên tử oxy được thay thế bằng một đồng vị của fluorine (18F). 18F-FDG được hấp thụ bởi các tế bào có hoạt động trao đổi chất cao, chẳng hạn như tế bào ung thư. Sau khi hấp thụ, 18F phát ra positron, và các positron này tương tác với electron trong cơ thể, tạo ra các tia gamma có thể được phát hiện bởi máy quét PET, từ đó tạo ra hình ảnh về hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A sai vì trong một cơ quan hoàn toàn có thể tồn tại cả bướu lành và bướu ác tại cùng một thời điểm. Ví dụ, một người có thể có một polyp lành tính trong ruột kết và đồng thời có một khối u ác tính (ung thư) ở một vị trí khác trong cùng cơ quan đó. Các phương án còn lại đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Máy PET (Positron Emission Tomography) hoạt động dựa trên việc sử dụng chất đánh dấu phóng xạ, thường là 18F-FDG (18-fluorodeoxyglucose), một chất tương tự glucose. Các tế bào ung thư có xu hướng hấp thụ nhiều glucose hơn các tế bào bình thường do sự chuyển hóa năng động của chúng (A). 18F-FDG xâm nhập vào tế bào và được chuyển hóa tương tự như glucose, nhưng nó bị giữ lại trong tế bào do một số khác biệt trong quá trình chuyển hóa (B). Các tế bào ung thư không biệt hóa có tốc độ nhân lên nhanh chóng, dẫn đến việc sử dụng nhiều 18F-FDG (C). Sự gia tăng chuyển hóa glucose không chỉ xảy ra ở tế bào ung thư mà còn gặp trong các bệnh lý nhiễm trùng hoặc viêm (D). Do đó, tất cả các phát biểu trên đều đúng và không có câu sai. Tuy nhiên, vì câu hỏi yêu cầu chọn câu sai, có lẽ câu hỏi hoặc các phương án trả lời cần được xem xét lại. Trong trường hợp này, nếu câu hỏi yêu cầu chọn câu *ít* chính xác nhất hoặc câu có thể gây hiểu lầm nhất, thì có thể tranh cãi về mức độ chính xác tuyệt đối của từng câu, nhưng với thông tin hiện tại, không có câu nào hoàn toàn sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng