Cement Oxide kẽm gồm mấy thành phần?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Cement Oxide kẽm, hay còn gọi là Zinc Oxide Eugenol (ZOE), là một loại vật liệu nha khoa được tạo thành từ hai thành phần chính: bột kẽm oxide và chất lỏng eugenol. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về tác động của GIC (không rõ GIC là gì trong ngữ cảnh này, có thể là viết tắt của một bệnh lý hoặc tác nhân gây bệnh). Dựa trên các lựa chọn đưa ra, chúng ta cần xác định tác động nào liên quan đến lợi (nướu răng).
* A. Làm viêm lợi: Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm ở nướu răng, gây sưng đỏ và dễ chảy máu. Đây là một tác động có thể xảy ra đối với lợi.
* B. Gây u lợi: U lợi là sự phát triển bất thường của mô ở nướu răng. Mặc dù có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động phổ biến nhất.
* C. Làm chấy máu lợi: Chảy máu lợi là một dấu hiệu thường thấy của các bệnh về lợi, đặc biệt là viêm lợi.
* D. Tất cả sai: Lựa chọn này chỉ đúng khi tất cả các lựa chọn trên đều không chính xác.
Trong các lựa chọn trên, viêm lợi và chảy máu lợi là những tác động phổ biến nhất và liên quan trực tiếp đến các bệnh lý về lợi. Tuy nhiên, chảy máu lợi thường là triệu chứng của viêm lợi. Do đó, viêm lợi là tác động chính. Trong trường hợp không có tác nhân GIC cụ thể, ta chọn tác động gây viêm lợi, lựa chọn A.
Như vậy, đáp án đúng nhất là A. Làm viêm lợi.
* A. Làm viêm lợi: Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm ở nướu răng, gây sưng đỏ và dễ chảy máu. Đây là một tác động có thể xảy ra đối với lợi.
* B. Gây u lợi: U lợi là sự phát triển bất thường của mô ở nướu răng. Mặc dù có thể xảy ra, nhưng không phải là tác động phổ biến nhất.
* C. Làm chấy máu lợi: Chảy máu lợi là một dấu hiệu thường thấy của các bệnh về lợi, đặc biệt là viêm lợi.
* D. Tất cả sai: Lựa chọn này chỉ đúng khi tất cả các lựa chọn trên đều không chính xác.
Trong các lựa chọn trên, viêm lợi và chảy máu lợi là những tác động phổ biến nhất và liên quan trực tiếp đến các bệnh lý về lợi. Tuy nhiên, chảy máu lợi thường là triệu chứng của viêm lợi. Do đó, viêm lợi là tác động chính. Trong trường hợp không có tác nhân GIC cụ thể, ta chọn tác động gây viêm lợi, lựa chọn A.
Như vậy, đáp án đúng nhất là A. Làm viêm lợi.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Composite, Amalgam, Sứ và GIC đều là các vật liệu có thể được sử dụng để trám răng.
- Composite: Là vật liệu trám răng thẩm mỹ, có màu sắc tương đồng với răng thật.
- Amalgam: Là vật liệu trám răng truyền thống, có độ bền cao nhưng màu sắc không thẩm mỹ (màu bạc).
- Sứ: Thường được dùng để làm inlay/onlay hoặc veneer, phục hình lớn hơn trám răng thông thường.
- GIC (Glass Ionomer Cement): Là vật liệu trám răng có khả năng giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát. Tuy nhiên độ bền và thẩm mỹ không bằng composite.
Trong các lựa chọn trên, GIC (Glass Ionomer Cement) thường được sử dụng để trám lót, tạo lớp bảo vệ cho tủy răng trước khi trám bằng vật liệu khác như composite hoặc amalgam. Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
- Composite: Là vật liệu trám răng thẩm mỹ, có màu sắc tương đồng với răng thật.
- Amalgam: Là vật liệu trám răng truyền thống, có độ bền cao nhưng màu sắc không thẩm mỹ (màu bạc).
- Sứ: Thường được dùng để làm inlay/onlay hoặc veneer, phục hình lớn hơn trám răng thông thường.
- GIC (Glass Ionomer Cement): Là vật liệu trám răng có khả năng giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng tái phát. Tuy nhiên độ bền và thẩm mỹ không bằng composite.
Trong các lựa chọn trên, GIC (Glass Ionomer Cement) thường được sử dụng để trám lót, tạo lớp bảo vệ cho tủy răng trước khi trám bằng vật liệu khác như composite hoặc amalgam. Do đó, đáp án D là phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cône gutta-percha là một vật liệu thường được sử dụng trong quá trình điều trị nội nha khoa để trám kín ống tủy. Đặc tính quan trọng của nó bao gồm tính tương thích sinh học cao, có nghĩa là nó không gây độc hại hoặc phản ứng tiêu cực cho mô và cơ thể xung quanh.
* A. Không độc hại tới mô và cơ thể: Đây là đặc tính quan trọng nhất và đúng nhất của gutta-percha. Nó là một vật liệu tương thích sinh học, không gây hại cho cơ thể.
* B. Làm đối mầu răng: Gutta-percha không gây đổi màu răng. Việc đổi màu răng sau điều trị nội nha thường do các yếu tố khác, ví dụ như chất trám ống tủy hoặc chất gây nhiễm trùng còn sót lại.
* C. Không Cản quang: Gutta-percha có cản quang, có nghĩa là nó hiện rõ trên phim chụp X-quang, cho phép nha sĩ kiểm tra chất lượng trám kín ống tủy.
* D. Không lấy ra được: Gutta-percha có thể được lấy ra khỏi ống tủy nếu cần thiết, ví dụ trong trường hợp điều trị lại.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* A. Không độc hại tới mô và cơ thể: Đây là đặc tính quan trọng nhất và đúng nhất của gutta-percha. Nó là một vật liệu tương thích sinh học, không gây hại cho cơ thể.
* B. Làm đối mầu răng: Gutta-percha không gây đổi màu răng. Việc đổi màu răng sau điều trị nội nha thường do các yếu tố khác, ví dụ như chất trám ống tủy hoặc chất gây nhiễm trùng còn sót lại.
* C. Không Cản quang: Gutta-percha có cản quang, có nghĩa là nó hiện rõ trên phim chụp X-quang, cho phép nha sĩ kiểm tra chất lượng trám kín ống tủy.
* D. Không lấy ra được: Gutta-percha có thể được lấy ra khỏi ống tủy nếu cần thiết, ví dụ trong trường hợp điều trị lại.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A đúng vì khi bơm rửa ống tủy, việc sử dụng kim đầu tù hoặc có lỗ bên giúp tránh tạo áp lực quá lớn ở chóp răng, giảm nguy cơ đẩy dung dịch rửa ra ngoài chóp, gây biến chứng như viêm quanh cuống răng hoặc dị ứng. Các phương án khác không đúng vì: B - Kim đầu nhọn có thể gây tổn thương mô quanh chóp; C - Kim to sát ống tủy có thể làm tắc nghẽn và tăng áp lực; D - Bơm áp lực mạnh rất nguy hiểm, dễ gây tai biến.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quá trình mài mòn của composite chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm loại chất độn (ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chống mài mòn), kích thước hạt độn (hạt càng nhỏ bề mặt càng mịn, độ bóng cao nhưng độ cứng thấp, hạt lớn thì ngược lại), và tỷ lệ thể tích hạt độn (tỷ lệ càng cao thì độ cứng và khả năng chống mài mòn càng tốt). Vì vậy, tất cả các yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình mài mòn của composite.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng