JavaScript is required

Cấu trúc của hàm Average là?

A.

AVERAGE( Value1, [Value2],…)

B.

AVERAGE( Range1, [Range2],…)

C.

AVERAGE( Number1, [Number2],…)

D.

AVERAGE( Logical1, [Logical2],…)

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Hàm AVERAGE trong Excel được sử dụng để tính trung bình cộng của một tập hợp các số. Cấu trúc đúng của hàm AVERAGE là `AVERAGE(Number1, [Number2],...)`, trong đó Number1, Number2,... là các số, tham chiếu ô hoặc phạm vi chứa các số mà bạn muốn tính trung bình. Các đối số trong ngoặc vuông ([...]) là tùy chọn. * **A. AVERAGE( Value1, [Value2],…)**: Mặc dù Value có thể chứa giá trị số, nhưng cách gọi này không phổ biến và không mô tả chính xác bản chất của các đối số đầu vào. * **B. AVERAGE( Range1, [Range2],…)**: Range (phạm vi) là một đối số hợp lệ cho hàm AVERAGE, vì nó chứa một tập hợp các ô có thể chứa số. Tuy nhiên, đáp án C chính xác hơn vì nó đề cập đến 'Number' một cách trực tiếp. * **C. AVERAGE( Number1, [Number2],…)**: Đây là cấu trúc chính xác và tổng quát nhất của hàm AVERAGE, vì nó chỉ rõ rằng các đối số là các số (hoặc tham chiếu đến các ô chứa số). * **D. AVERAGE( Logical1, [Logical2],…)**: Mặc dù các giá trị logic (TRUE/FALSE) có thể được sử dụng trong hàm AVERAGE (TRUE=1, FALSE=0), nhưng đây không phải là cách diễn đạt chính xác nhất, vì hàm này chủ yếu được sử dụng cho các số.

Câu hỏi liên quan