JavaScript is required

Câu nào sau đây là đúng?

A. Độ đo bao phủ càng lớn thì độ tin cậy của bộ kiểm thử càng cao.
B. Độ đo bao phủ càng nhỏ thì độ tin cậy của bộ kiểm thử càng cao
C. Độ đo bao phủ càng lớn thì độ tin cậy của bộ kiểm thử càng thấp
D. Độ đo bao phủ không ảnh hưởng đến độ tin cậy của bộ kiểm thử
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Độ đo bao phủ (coverage) là một chỉ số quan trọng đánh giá mức độ mà bộ kiểm thử bao phủ các phần khác nhau của mã nguồn hoặc các yêu cầu chức năng. Độ đo bao phủ cao, nghĩa là bộ kiểm thử đã thực thi và kiểm tra được nhiều phần của mã hoặc yêu cầu hơn. Điều này làm tăng khả năng phát hiện lỗi và do đó, tăng độ tin cậy của bộ kiểm thử. Vì vậy, đáp án A là đúng: Độ đo bao phủ càng lớn thì độ tin cậy của bộ kiểm thử càng cao.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong kiểm thử dòng dữ liệu, các trạng thái thường được biểu diễn bằng các ký tự viết tắt. Các cặp trạng thái bất thường thường liên quan đến việc định nghĩa một biến rồi hủy định nghĩa nó mà không sử dụng, hoặc sử dụng một biến mà không định nghĩa. Các cặp chuỗi trạng thái dd (định nghĩa - định nghĩa), dk (định nghĩa - khử), ku (khử - sử dụng) và kk (khử - khử) đều có thể chỉ ra bất thường trong dòng dữ liệu. Ví dụ, 'dd' có thể chỉ ra một biến được định nghĩa hai lần mà không được sử dụng ở giữa, 'dk' có thể chỉ ra một biến được định nghĩa rồi bị hủy mà không được sử dụng. Do đó, câu trả lời 'Đúng' là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong kiểm thử dòng dữ liệu, các trạng thái được coi là bất thường nếu chúng không tuân theo các quy tắc xác định về việc sử dụng và định nghĩa biến. Cụ thể:

* d: defined (định nghĩa)
* u: used (sử dụng)
* k: killed (hủy)

Một chuỗi trạng thái được coi là bất thường nếu nó vi phạm nguyên tắc cơ bản là một biến phải được định nghĩa trước khi sử dụng, hoặc bị hủy trước khi sử dụng lại. Dựa trên điều này:

* du: Hợp lệ (định nghĩa, rồi sử dụng)
* ud: Bất thường (sử dụng trước khi định nghĩa)
* uu: Bất thường (sử dụng liên tiếp mà không có định nghĩa lại)
* uk: Bất thường (sử dụng trước khi hủy)
* kd: Hợp lệ (hủy, rồi định nghĩa lại)

Như vậy, trong danh sách các chuỗi trạng thái đã cho (du, ud, uu, uk, kd), có những trạng thái bất thường (ud, uu, uk). Vì vậy, phát biểu "các chuỗi trạng thái sau đây là không bất thường" là sai.
Câu 10:

Trong đồ thị dòng dữ liệu có các loại nút sau:

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đồ thị dòng dữ liệu (Data Flow Diagram - DFD) sử dụng các ký hiệu để biểu diễn luồng dữ liệu trong một hệ thống thông tin. Các nút (nodes) trong DFD thường bao gồm: Nút bắt đầu (Source/Sink), Nút kết thúc (Source/Sink), Nút xử lý (Process - tương ứng với 'Nút tác vụ' trong các lựa chọn), Nút lưu trữ dữ liệu (Data Store), và các luồng dữ liệu (Data Flow). Nút quyết định không phải là một thành phần tiêu chuẩn trong DFD. Thay vào đó, logic rẽ nhánh thường được thể hiện thông qua luồng dữ liệu có điều kiện hoặc các quá trình xử lý dữ liệu. Nút kết nối (connector) thường được sử dụng trong sơ đồ luồng chương trình (Flowchart), không phải trong DFD. Như vậy, không có đáp án nào liệt kê chính xác và đầy đủ các thành phần thường thấy trong đồ thị dòng dữ liệu. Do đó, đáp án chính xác nhất là 'Không có câu trả lời đúng'.
Câu 11:

Công thức tính độ phức tạp cyclomatic M của một đoạn mã lệnh: M = N + 1. Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công thức M = N + 1 dùng để tính độ phức tạp cyclomatic khi N là số lượng nút điều kiện rẽ nhánh nhị phân trong đồ thị luồng điều khiển của đoạn mã. Các nút điều kiện này đại diện cho các cấu trúc điều khiển như if, while, for, case... Vì vậy, đáp án đúng là C.
Câu 12:

Kiểm thử dòng dữ liệu để xác định các vấn đề:

Lời giải:
Đáp án đúng: E
Kiểm thử dòng dữ liệu (data flow testing) là một phương pháp kiểm thử phần mềm tập trung vào việc theo dõi quá trình sử dụng các biến trong chương trình. Nó giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến việc khởi tạo, sử dụng và định nghĩa các biến. Các vấn đề phổ biến mà kiểm thử dòng dữ liệu có thể phát hiện bao gồm:

* Một biến được khai báo nhưng không bao giờ được sử dụng.
* Một biến được sử dụng trước khi được khai báo.
* Một biến được gán giá trị nhiều lần trước khi được sử dụng.
* Một biến được hủy bỏ (undefine) trước khi được sử dụng.

Như vậy, tất cả các lựa chọn A, B, C và D đều là những vấn đề mà kiểm thử dòng dữ liệu có thể xác định. Do đó, đáp án chính xác là E: "Tất cả các nội dung trên".
Câu 13:

Trong kỹ thuật phân chia lớp tương đương (equivalence class partitioning), phát biểu nào sau đây là đúng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 14:

Bài toán: Nhập giá trị mật khẩu có thể chứa bất kỳ ký tự nào, với điều kiện chiều dài mật khẩu ít nhất là 6 ký tự và nhiều nhất là 14 ký tự. Chúng ta cần chọn bao nhiêu bộ test-case cho bài toán trên dựa theo kỹ thuật phân lớp tương đương.

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 15:

Một đầu vào nhận giá trị năm sinh trong đoạn [1000, 2000]. Các giá trị biên để kiểm thử là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 16:

Phát biểu nào sau đây không đúng về kiểm thử hệ thống:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 17:

Cho đoạn mã giả sau, số ca kiểm thử tối thiểu cần có để phủ tất cả các cung?

int kiemTra (int k) {

if (k <= 1)

return -1;

for (int i = 2; i < k; i++)

if (k % i == 0)

return -1;

return 1;

}

</></=>

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP