Cấu hình BJT nào cho sự khuyếch đại công suất ?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong các cấu hình khuếch đại BJT, cấu hình Emitter chung (CE) thường được sử dụng cho mục đích khuếch đại công suất vì nó cung cấp cả hệ số khuếch đại điện áp và dòng điện cao, dẫn đến khuếch đại công suất đáng kể. Cấu hình Base chung (CB) có hệ số khuếch đại điện áp cao nhưng hệ số khuếch đại dòng điện thấp, trong khi cấu hình Collector chung (CC), còn được gọi là bộ lặp Emitter, có hệ số khuếch đại dòng điện cao nhưng hệ số khuếch đại điện áp gần bằng 1, do đó không phù hợp cho khuếch đại công suất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cấu hình base chung (Common Base - CB) là một cấu hình khuếch đại transistor trong đó cực base được nối đất chung (common). Đặc điểm chính của cấu hình này là:
* Trở kháng vào thấp: Do tín hiệu vào được đưa vào cực emitter, mà điện trở emitter thường nhỏ.
* Trở kháng ra cao: Do tín hiệu ra được lấy ra ở cực collector, mà điện trở collector thường lớn.
Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
* Trở kháng vào thấp: Do tín hiệu vào được đưa vào cực emitter, mà điện trở emitter thường nhỏ.
* Trở kháng ra cao: Do tín hiệu ra được lấy ra ở cực collector, mà điện trở collector thường lớn.
Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích mạch: Mạch này là một mạch khuếch đại vi sai. Khi tín hiệu vào ở mức 0V (không có tín hiệu vi sai), lý tưởng nhất là điện áp collector của Q1 và Q2 phải bằng nhau và ở một mức nào đó giữa điện áp nguồn cung cấp. Nếu điện áp collector của cả Q1 và Q2 đều cao (12V), điều này gợi ý rằng không có dòng điện đáng kể nào chạy qua cả hai transistor.
Đánh giá các phương án:
A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, dòng điện qua Q1 sẽ bằng 0, dẫn đến điện áp trên collector của Q1 tăng lên gần bằng VCC (12V). Tuy nhiên, điều này không giải thích tại sao điện áp collector của Q2 cũng cao.
B. Transistor Q2 hở mạch: Tương tự như trên, nếu Q2 hở mạch, dòng điện qua Q2 sẽ bằng 0, dẫn đến điện áp trên collector của Q2 tăng lên gần bằng VCC (12V). Tuy nhiên, điều này không giải thích tại sao điện áp collector của Q1 cũng cao.
C. Nguồn dòng bị hỏng: Nếu nguồn dòng (thường là một transistor hoặc mạch ổn dòng) bị hỏng và không cung cấp dòng điện, cả Q1 và Q2 đều sẽ không có dòng collector đáng kể. Do đó, điện áp trên collector của cả hai transistor sẽ tiến gần đến VCC (12V).
D. Mạch làm việc bình thường: Nếu mạch hoạt động bình thường, điện áp collector sẽ không ở mức 12V khi đầu vào là 0V.
Kết luận: Phương án C (Nguồn dòng bị hỏng) là khả năng xảy ra nhất, vì nó giải thích được việc cả hai transistor Q1 và Q2 đều có điện áp collector cao (12V).
Đánh giá các phương án:
A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, dòng điện qua Q1 sẽ bằng 0, dẫn đến điện áp trên collector của Q1 tăng lên gần bằng VCC (12V). Tuy nhiên, điều này không giải thích tại sao điện áp collector của Q2 cũng cao.
B. Transistor Q2 hở mạch: Tương tự như trên, nếu Q2 hở mạch, dòng điện qua Q2 sẽ bằng 0, dẫn đến điện áp trên collector của Q2 tăng lên gần bằng VCC (12V). Tuy nhiên, điều này không giải thích tại sao điện áp collector của Q1 cũng cao.
C. Nguồn dòng bị hỏng: Nếu nguồn dòng (thường là một transistor hoặc mạch ổn dòng) bị hỏng và không cung cấp dòng điện, cả Q1 và Q2 đều sẽ không có dòng collector đáng kể. Do đó, điện áp trên collector của cả hai transistor sẽ tiến gần đến VCC (12V).
D. Mạch làm việc bình thường: Nếu mạch hoạt động bình thường, điện áp collector sẽ không ở mức 12V khi đầu vào là 0V.
Kết luận: Phương án C (Nguồn dòng bị hỏng) là khả năng xảy ra nhất, vì nó giải thích được việc cả hai transistor Q1 và Q2 đều có điện áp collector cao (12V).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phân tích mạch: Vì tín hiệu vào bằng 0V, mạch này có thể là một mạch khuếch đại vi sai. Điện áp collector của cả Q1 và Q2 đều là 6V, điều này cho thấy cả hai transistor đều đang dẫn điện hoặc không dẫn điện.
Xét các phương án:
* A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, nó sẽ không dẫn điện, điện áp collector của Q1 sẽ gần bằng VCC (giả sử VCC lớn hơn 6V). Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector Q1 là 6V).
* B và C. Transistor Q2 hở mạch: Tương tự như Q1, nếu Q2 hở mạch, nó sẽ không dẫn điện, điện áp collector của Q2 sẽ gần bằng VCC. Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector Q2 là 6V). Lưu ý rằng phương án B và C thực tế là giống nhau.
* D. Mạch làm việc bình thường: Trong mạch khuếch đại vi sai, khi không có tín hiệu vào (0V), cả hai transistor có thể dẫn điện và điện áp collector có thể ở mức trung bình (ví dụ, 6V nếu VCC cao hơn nhiều). Tuy nhiên, cần xem xét thêm các yếu tố khác để khẳng định chắc chắn, nhưng dựa trên thông tin hiện có, đây là phương án hợp lý nhất.
Tuy nhiên, có một khả năng khác: cả Q1 và Q2 đều đang bị bão hòa. Nếu cả hai transistor đều bão hòa, điện áp collector của chúng sẽ gần bằng VCEsat (thường nhỏ, ví dụ 0.2V). Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector là 6V).
Vậy, dựa trên thông tin hiện có, phương án có khả năng nhất là mạch đang hoạt động bình thường. Tuy nhiên, cần thêm thông tin về giá trị của VCC và các điện trở trong mạch để có kết luận chính xác hơn.
Lưu ý quan trọng: Câu hỏi này thiếu thông tin quan trọng (giá trị VCC, giá trị các điện trở) và có vẻ như có sự nhầm lẫn (hai đáp án B và C giống nhau). Do đó, không thể đưa ra kết luận chắc chắn 100%. Tuy nhiên, dựa trên những gì chúng ta có, đáp án D là hợp lý nhất.
Nếu cả Q1 và Q2 đều bị ngắn mạch thì điện áp tại Collector sẽ là 0V, điều này không đúng với giả thiết.
Nếu Q1 và Q2 cùng bị hở mạch thì điện áp tại Collector sẽ là VCC, điều này cũng không đúng với giả thiết.
Xét các phương án:
* A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, nó sẽ không dẫn điện, điện áp collector của Q1 sẽ gần bằng VCC (giả sử VCC lớn hơn 6V). Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector Q1 là 6V).
* B và C. Transistor Q2 hở mạch: Tương tự như Q1, nếu Q2 hở mạch, nó sẽ không dẫn điện, điện áp collector của Q2 sẽ gần bằng VCC. Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector Q2 là 6V). Lưu ý rằng phương án B và C thực tế là giống nhau.
* D. Mạch làm việc bình thường: Trong mạch khuếch đại vi sai, khi không có tín hiệu vào (0V), cả hai transistor có thể dẫn điện và điện áp collector có thể ở mức trung bình (ví dụ, 6V nếu VCC cao hơn nhiều). Tuy nhiên, cần xem xét thêm các yếu tố khác để khẳng định chắc chắn, nhưng dựa trên thông tin hiện có, đây là phương án hợp lý nhất.
Tuy nhiên, có một khả năng khác: cả Q1 và Q2 đều đang bị bão hòa. Nếu cả hai transistor đều bão hòa, điện áp collector của chúng sẽ gần bằng VCEsat (thường nhỏ, ví dụ 0.2V). Điều này không phù hợp với thông tin đề bài (điện áp collector là 6V).
Vậy, dựa trên thông tin hiện có, phương án có khả năng nhất là mạch đang hoạt động bình thường. Tuy nhiên, cần thêm thông tin về giá trị của VCC và các điện trở trong mạch để có kết luận chính xác hơn.
Lưu ý quan trọng: Câu hỏi này thiếu thông tin quan trọng (giá trị VCC, giá trị các điện trở) và có vẻ như có sự nhầm lẫn (hai đáp án B và C giống nhau). Do đó, không thể đưa ra kết luận chắc chắn 100%. Tuy nhiên, dựa trên những gì chúng ta có, đáp án D là hợp lý nhất.
Nếu cả Q1 và Q2 đều bị ngắn mạch thì điện áp tại Collector sẽ là 0V, điều này không đúng với giả thiết.
Nếu Q1 và Q2 cùng bị hở mạch thì điện áp tại Collector sẽ là VCC, điều này cũng không đúng với giả thiết.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến cách phân loại máy điện theo nguyên lý biến đổi năng lượng.
- Máy phát điện biến đổi cơ năng thành điện năng.
- Động cơ điện biến đổi điện năng thành cơ năng.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
- Máy phát điện biến đổi cơ năng thành điện năng.
- Động cơ điện biến đổi điện năng thành cơ năng.
Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mạch từ trong các máy điện có vai trò rất quan trọng, chủ yếu là để tập trung và dẫn từ thông, đồng thời khép kín hoặc rẽ nhánh từ trường, giúp cho quá trình biến đổi năng lượng điện từ diễn ra hiệu quả.
Phương án A đúng vì mạch từ giúp tập trung từ trường, tăng cường mật độ từ thông trong các bộ phận quan trọng của máy điện (ví dụ như khe hở không khí giữa rotor và stator). Đồng thời, nó cũng dẫn từ thông theo đường đi mong muốn, đảm bảo từ thông đi qua các cuộn dây để tạo ra sức điện động cảm ứng hoặc lực điện từ.
Phương án B đúng vì mạch từ tạo thành một đường dẫn khép kín cho từ thông. Trong một số trường hợp, mạch từ có thể rẽ nhánh để phân phối từ thông đến các bộ phận khác nhau của máy điện.
Phương án C sai vì mạch từ không có chức năng bảo vệ các phần tử khỏi từ trường. Thực tế, các phần tử của máy điện nằm trong từ trường do mạch từ tạo ra.
Phương án D sai vì chức năng liên kết các bộ phận của máy điện là của kết cấu cơ khí, không phải của mạch từ.
Vì cả A và B đều đúng nên ta chọn đáp án A và B
Phương án A đúng vì mạch từ giúp tập trung từ trường, tăng cường mật độ từ thông trong các bộ phận quan trọng của máy điện (ví dụ như khe hở không khí giữa rotor và stator). Đồng thời, nó cũng dẫn từ thông theo đường đi mong muốn, đảm bảo từ thông đi qua các cuộn dây để tạo ra sức điện động cảm ứng hoặc lực điện từ.
Phương án B đúng vì mạch từ tạo thành một đường dẫn khép kín cho từ thông. Trong một số trường hợp, mạch từ có thể rẽ nhánh để phân phối từ thông đến các bộ phận khác nhau của máy điện.
Phương án C sai vì mạch từ không có chức năng bảo vệ các phần tử khỏi từ trường. Thực tế, các phần tử của máy điện nằm trong từ trường do mạch từ tạo ra.
Phương án D sai vì chức năng liên kết các bộ phận của máy điện là của kết cấu cơ khí, không phải của mạch từ.
Vì cả A và B đều đúng nên ta chọn đáp án A và B
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng