Cấu hình BJT nào cho sự khuyếch đại công suất ?
Đáp án đúng: D
Trong các cấu hình khuếch đại BJT, cấu hình Emitter chung (Common Emitter) thường được sử dụng cho khuếch đại công suất vì nó cung cấp cả hệ số khuếch đại điện áp và dòng điện lớn. Cấu hình Base chung (Common Base) có hệ số khuếch đại dòng điện nhỏ hơn 1 và cấu hình Collector chung (Common Collector) có hệ số khuếch đại điện áp gần bằng 1, do đó không phù hợp cho khuếch đại công suất.
Câu hỏi liên quan
Trong mạch phân cực phân áp, điện áp tại điểm nối giữa Rb1 và Rb2 được coi là độc lập với dòng base của transistor vì dòng base (Ib) thường rất nhỏ so với dòng điện chạy qua Rb1 và Rb2 (gọi là dòng phân áp). Điều này có nghĩa là sự thay đổi nhỏ trong dòng base sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến điện áp tại điểm nối này. Nói cách khác, mạch phân áp được thiết kế sao cho dòng qua Rb1 và Rb2 lớn hơn nhiều so với dòng base, đảm bảo sự ổn định của điện áp phân cực.
Tại sao các phương án khác sai:
- A. Dòng base không chảy qua Rb1 hoặc Rb2: Điều này không đúng. Dòng base có chảy qua Rb1 và Rb2, nhưng nó rất nhỏ so với dòng phân áp.
- C. Chỉ có dòng emitter ảnh hưởng đến dòng chảy qua Rb1 và Rb2: Dòng emitter liên quan đến dòng base và dòng collector. Mặc dù có liên quan, nhưng lý do chính không phải là do dòng emitter.
- D. Tụ nối tầng (tụ ghép tầng) chặn dòng base chảy qua mạch phân áp: Tụ nối tầng được sử dụng để chặn dòng DC và cho phép dòng AC đi qua giữa các tầng khuếch đại, chứ không phải để chặn dòng base trong mạch phân cực phân áp.
Đánh giá các phương án:
* A. Transistor Q1 hở mạch: Nếu Q1 hở mạch, dòng điện qua Q1 sẽ bằng 0. Điều này sẽ làm cho điện áp trên collector của Q1 tăng lên gần bằng VCC (nguồn cung cấp). Điều này không phù hợp với dữ kiện là điện áp collector của Q1 là 6V.
* B. Transistor Q2 hở mạch: Tương tự như trên, nếu Q2 hở mạch, điện áp trên collector của Q2 sẽ tăng lên gần bằng VCC. Điều này cũng không phù hợp với dữ kiện.
* C. Transistor Q2 hở mạch: Lặp lại của đáp án B. Vẫn không phù hợp với dữ kiện.
* D. Mạch làm việc bình thường: Nếu mạch hoạt động bình thường và tín hiệu vào là 0, điện áp collector của Q1 và Q2 phải ở một giá trị trung bình hợp lý. 6V có thể là một giá trị hợp lý, tùy thuộc vào các điện trở trong mạch và điện áp VCC.
Kết luận: Vì không có thông tin đầy đủ về giá trị các điện trở và điện áp VCC, chúng ta không thể loại trừ hoàn toàn khả năng mạch hoạt động bình thường. Tuy nhiên, nếu điện áp 6V này là một giá trị bất thường so với thiết kế (ví dụ, quá cao so với dự kiến), thì có thể có vấn đề khác. Nhưng với thông tin hiện tại, phương án hợp lý nhất là mạch có thể đang hoạt động bình thường.
Phương án A đúng. Các máy biến áp công suất trung bình và công suất lớn thường có hiệu suất cao, vào khoảng 95-97%.
Phương án B đúng. Các máy biến áp công suất nhỏ thường có hiệu suất thấp hơn, khoảng 60-90%.
Phương án C đúng. Phát biểu này có thể đúng trong một số trường hợp đặc biệt khi thiết kế máy biến áp sao cho hiệu suất cực đại tại tải định mức (k=1). Tuy nhiên, đây không phải là điều kiện bắt buộc.
Phương án D sai. Hiệu suất của máy biến áp cực đại khi hệ số phụ tải k sao cho tổn hao đồng bằng tổn hao sắt. Giá trị k = 0,5 chỉ là một ví dụ và không đúng trong mọi trường hợp.
Vậy, phương án sai là D.
1. Tính hiệu suất (η):
Hiệu suất được tính bằng công thức: η = (Công suất đầu ra / Công suất đầu vào) * 100%
Trong trường hợp này: η = (P2 / P1) * 100% = (45kW / 50kW) * 100% = 90%
2. Tính tổn hao (ΔP):
Tổn hao được tính bằng công thức: ΔP = Công suất đầu vào - Công suất đầu ra
Trong trường hợp này: ΔP = P1 - P2 = 50kW - 45kW = 5kW
Để biểu diễn tổn hao dưới dạng phần trăm so với công suất đầu vào: ΔP% = (ΔP / P1) * 100% = (5kW / 50kW) * 100% = 10%
Vậy, hiệu suất của máy biến áp là 90% và tổn hao là 10%. Tuy nhiên, trong các đáp án, tổn hao được biểu diễn không chính xác. Đáp án gần đúng nhất là D. η=90%, ΔP = 5%. Lưu ý, đây là một sai sót nhỏ trong các đáp án, vì tổn hao thực tế là 10% công suất đầu vào.
Do có sự không nhất quán giữa kết quả tính toán và các đáp án được đưa ra, đáp án chính xác nhất theo tính toán là A. η=90%, ΔP = 10%. Tuy nhiên đề bài đưa ra đáp án D. η=90%, ΔP = 5% là đáp án có hiệu suất đúng, và tổn hao gần đúng nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.