Cáp truyền dẫn của mạng Interbus-S là?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Interbus-S (hoặc Interbus) là một giao thức truyền thông công nghiệp thường được sử dụng trong tự động hóa. Nó sử dụng cáp xoắn đôi (thường là cáp UTP) để truyền dữ liệu. Cáp Ethernet cũng có thể được sử dụng trong một số cấu hình Interbus-S. Các loại cáp khác như cáp đồng trục, cáp quang và cáp đơn thường không được sử dụng trong mạng Interbus-S. Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
EtherCAT (Ethernet for Control Automation Technology) là một giao thức mạng Ethernet hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển tự động hóa thời gian thực. Cấu trúc mạng EtherCAT rất linh hoạt và có thể hỗ trợ nhiều dạng cấu trúc liên kết khác nhau.
Đáp án A: Đường, vòng, hình sao - Liệt kê thiếu các cấu trúc EtherCAT có thể hỗ trợ.
Đáp án B: Bus, hình sao, nhánh, hỗn hợp - Không đầy đủ và một số cấu trúc không chính xác với EtherCAT.
Đáp án C: Nhánh, hình cây, hình sao - Tương tự như trên, liệt kê không đầy đủ và thiếu chính xác.
Đáp án D: Đường, vòng, cây, hình sao và các liên kết của chúng - Đây là đáp án chính xác nhất. EtherCAT hỗ trợ cấu trúc đường (line), vòng (ring), cây (tree), hình sao (star) và sự kết hợp của chúng, cho phép xây dựng các mạng phức tạp và linh hoạt.
Đáp án A: Đường, vòng, hình sao - Liệt kê thiếu các cấu trúc EtherCAT có thể hỗ trợ.
Đáp án B: Bus, hình sao, nhánh, hỗn hợp - Không đầy đủ và một số cấu trúc không chính xác với EtherCAT.
Đáp án C: Nhánh, hình cây, hình sao - Tương tự như trên, liệt kê không đầy đủ và thiếu chính xác.
Đáp án D: Đường, vòng, cây, hình sao và các liên kết của chúng - Đây là đáp án chính xác nhất. EtherCAT hỗ trợ cấu trúc đường (line), vòng (ring), cây (tree), hình sao (star) và sự kết hợp của chúng, cho phép xây dựng các mạng phức tạp và linh hoạt.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
EtherCAT (Ethernet for Control Automation Technology) là một giao thức mạng Ethernet hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng điều khiển tự động hóa thời gian thực. Đặc điểm nổi bật của EtherCAT là sử dụng chế độ truyền dẫn Full-duplex. Trong chế độ Full-duplex, dữ liệu có thể được truyền và nhận đồng thời trên cùng một đường truyền, giúp tăng hiệu quả và tốc độ truyền dữ liệu. Các thiết bị EtherCAT đọc dữ liệu khi gói tin đi qua và chèn dữ liệu của chúng vào gói tin khi nó quay trở lại. Điều này cho phép EtherCAT đạt được hiệu suất cao và thời gian phản hồi nhanh chóng.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Đồng bộ và không đồng bộ là các phương thức truyền dữ liệu liên quan đến việc đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị, chứ không phải chế độ truyền dẫn của mạng.
- Half-duplex là chế độ truyền dẫn mà dữ liệu chỉ có thể được truyền theo một hướng tại một thời điểm, điều này không đúng với EtherCAT.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Đồng bộ và không đồng bộ là các phương thức truyền dữ liệu liên quan đến việc đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị, chứ không phải chế độ truyền dẫn của mạng.
- Half-duplex là chế độ truyền dẫn mà dữ liệu chỉ có thể được truyền theo một hướng tại một thời điểm, điều này không đúng với EtherCAT.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Modbus TCP/IP là một giao thức truyền thông được sử dụng rộng rãi trong tự động hóa công nghiệp. Nó hoạt động dựa trên mô hình master-slave (chủ-tớ) và client-server (khách-chủ). Trong mô hình này, một thiết bị (master hoặc client) gửi yêu cầu đến một hoặc nhiều thiết bị khác (slave hoặc server), và các thiết bị slave/server này sẽ trả lời yêu cầu đó.
* A. TDMA (Time Division Multiple Access): Là một phương pháp truy cập kênh trong đó mỗi người dùng được gán một khe thời gian riêng để truyền dữ liệu. Không liên quan đến Modbus TCP/IP.
* B. Master-slave, client-server: Đây là nguyên tắc hoạt động chính của Modbus TCP/IP, trong đó một thiết bị chủ (master/client) giao tiếp với một hoặc nhiều thiết bị tớ (slave/server).
* C. Token passing: Là một phương pháp kiểm soát truy cập kênh trong đó một "token" được truyền giữa các thiết bị, và chỉ thiết bị nào giữ token mới có quyền truyền dữ liệu. Không phải là nguyên tắc của Modbus TCP/IP.
* D. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection): Là một phương pháp truy cập kênh được sử dụng trong Ethernet, trong đó các thiết bị lắng nghe kênh trước khi truyền và phát hiện va chạm. Mặc dù Modbus TCP/IP hoạt động trên Ethernet, nó không sử dụng CSMA/CD để quản lý giao tiếp giữa các thiết bị Modbus.
* A. TDMA (Time Division Multiple Access): Là một phương pháp truy cập kênh trong đó mỗi người dùng được gán một khe thời gian riêng để truyền dữ liệu. Không liên quan đến Modbus TCP/IP.
* B. Master-slave, client-server: Đây là nguyên tắc hoạt động chính của Modbus TCP/IP, trong đó một thiết bị chủ (master/client) giao tiếp với một hoặc nhiều thiết bị tớ (slave/server).
* C. Token passing: Là một phương pháp kiểm soát truy cập kênh trong đó một "token" được truyền giữa các thiết bị, và chỉ thiết bị nào giữ token mới có quyền truyền dữ liệu. Không phải là nguyên tắc của Modbus TCP/IP.
* D. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection): Là một phương pháp truy cập kênh được sử dụng trong Ethernet, trong đó các thiết bị lắng nghe kênh trước khi truyền và phát hiện va chạm. Mặc dù Modbus TCP/IP hoạt động trên Ethernet, nó không sử dụng CSMA/CD để quản lý giao tiếp giữa các thiết bị Modbus.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
MBAP Header (Modbus Application Header) trong Modbus TCP được sử dụng để xác định các thông tin liên quan đến giao thức Modbus, bao gồm Transaction Identifier, Protocol Identifier, Length, và Unit Identifier. Tổng cộng, MBAP Header chiếm 7 byte.
Transaction Identifier (2 bytes): Được sử dụng để matching request/response.
Protocol Identifier (2 bytes): Luôn là 0 cho Modbus/TCP.
Length (2 bytes): Số byte còn lại theo sau trường này, không bao gồm 7 byte của MBAP header.
Unit Identifier (1 byte): Được sử dụng để xác định slave device.
Do đó, đáp án A (7 byte) là đáp án chính xác.
Transaction Identifier (2 bytes): Được sử dụng để matching request/response.
Protocol Identifier (2 bytes): Luôn là 0 cho Modbus/TCP.
Length (2 bytes): Số byte còn lại theo sau trường này, không bao gồm 7 byte của MBAP header.
Unit Identifier (1 byte): Được sử dụng để xác định slave device.
Do đó, đáp án A (7 byte) là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định cấp chức năng nào đòi hỏi độ nhanh nhạy và thời gian phản ứng cao nhất. Trong các cấp chức năng được đưa ra:
* A. Cấp quản lý công ty: Cấp này tập trung vào các quyết định chiến lược, hoạch định dài hạn, ít đòi hỏi phản ứng nhanh trong các tình huống cụ thể.
* B. Cấp điều khiển giám sát: Cấp này giám sát hoạt động của các hệ thống hoặc quy trình, có thể cần phản ứng nhanh hơn cấp quản lý, nhưng vẫn không phải là cấp trực tiếp thực hiện các hành động.
* C. Cấp điều khiển cục bộ: Cấp này điều khiển trực tiếp các thiết bị hoặc quy trình cụ thể. Yêu cầu về độ nhanh nhạy và thời gian phản ứng là rất cao vì phải xử lý các sự kiện xảy ra trong thời gian thực.
* D. Cấp chấp hành: Cấp này thực hiện các hành động theo lệnh từ cấp điều khiển. Thời gian phản ứng cũng quan trọng, nhưng chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ xử lý của cấp điều khiển.
Như vậy, cấp điều khiển cục bộ (C) là cấp đòi hỏi độ nhanh nhạy và thời gian phản ứng cao nhất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
* A. Cấp quản lý công ty: Cấp này tập trung vào các quyết định chiến lược, hoạch định dài hạn, ít đòi hỏi phản ứng nhanh trong các tình huống cụ thể.
* B. Cấp điều khiển giám sát: Cấp này giám sát hoạt động của các hệ thống hoặc quy trình, có thể cần phản ứng nhanh hơn cấp quản lý, nhưng vẫn không phải là cấp trực tiếp thực hiện các hành động.
* C. Cấp điều khiển cục bộ: Cấp này điều khiển trực tiếp các thiết bị hoặc quy trình cụ thể. Yêu cầu về độ nhanh nhạy và thời gian phản ứng là rất cao vì phải xử lý các sự kiện xảy ra trong thời gian thực.
* D. Cấp chấp hành: Cấp này thực hiện các hành động theo lệnh từ cấp điều khiển. Thời gian phản ứng cũng quan trọng, nhưng chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ xử lý của cấp điều khiển.
Như vậy, cấp điều khiển cục bộ (C) là cấp đòi hỏi độ nhanh nhạy và thời gian phản ứng cao nhất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng