Đáp án đúng: A
SDK Android (Software Development Kit) là bộ công cụ phát triển phần mềm cần thiết để xây dựng các ứng dụng cho hệ điều hành Android. Nó cung cấp các thư viện, trình biên dịch, công cụ gỡ lỗi và tài liệu cần thiết để các nhà phát triển có thể tạo, thử nghiệm và đóng gói các ứng dụng Android.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các thành phần cơ bản trong lập trình ứng dụng (ví dụ: Android). Trong đó, activity là một màn hình đơn lẻ mà người dùng tương tác tại một thời điểm.
- A. service: là một thành phần chạy ngầm, không có giao diện người dùng.
- B. GUI: (Graphical User Interface) là giao diện người dùng đồ họa, một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều thành phần khác nhau chứ không chỉ một màn hình duy nhất.
- C. activity: là một màn hình duy nhất mà người dùng tương tác.
- D. application: là một ứng dụng hoàn chỉnh, có thể bao gồm nhiều activity.
Vậy đáp án đúng là C.
Khi bạn muốn hệ thống tự động khởi động lại một service (dịch vụ) sau khi nó bị dừng (do hệ thống thiếu bộ nhớ hoặc bị người dùng tắt), bạn nên sử dụng START_STICKY
.
START_STICKY
: Hệ thống sẽ cố gắng khởi động lại service sau khi nó bị hủy. Nếu service bị hủy do thiếu bộ nhớ, hệ thống sẽ khởi động lại nó khi có đủ tài nguyên. Nó không redeliver intent cuối cùng.START_NOT_STICKY
: Nếu hệ thống hủy service, nó sẽ không khởi động lại trừ khi có các pending intents để gửi.START_REDELIVER_INTENT
: Tương tự nhưSTART_STICKY
, nhưng nó cũng redeliver intent cuối cùng cho service.START_SERVICE_INDEFINITELY
: Không phải là một hằng số (constant) hợp lệ trong Android để chỉ định hành vi khởi động lại của service.
* Phương án A: "It was originally going to be called UFO" (Ban đầu nó được dự định gọi là UFO). Đây là một thông tin sai lệch. Android ban đầu được phát triển với mục đích tạo ra một hệ điều hành cho máy ảnh kỹ thuật số, sau đó mới chuyển hướng sang thị trường điện thoại thông minh. Tên "Android" đã được sử dụng từ khá sớm trong quá trình phát triển.
* Phương án B: "The first version of Android was released without an actual phone on the market (phiên bản Android đầu tiên được phát hành mà không có điện thoại thực tế trên thị trường)". Đây là thông tin chính xác. Phiên bản Android đầu tiên, Android 1.0, được phát hành vào năm 2008, nhưng mãi đến cuối năm đó điện thoại Android đầu tiên, HTC Dream (còn gọi là G1), mới được bán ra thị trường.
* Phương án C: "Android's main purpose was to unlock your car door when you left the keys inside of it. Was going to be a closed source application to make more money for its company." (Mục đích chính của Android là mở khóa cửa xe của bạn khi bạn để quên chìa khóa bên trong. Nó sẽ là một ứng dụng nguồn đóng để kiếm thêm tiền cho công ty của nó). Đây là thông tin sai lệch. Android ban đầu được phát triển như một hệ điều hành cho máy ảnh kỹ thuật số, sau đó chuyển sang điện thoại thông minh và luôn được định hướng là một nền tảng mở.
Vậy, đáp án đúng là phương án B.
Câu trả lời là Sai. Bạn không nhất thiết cần một thiết bị Android để phát triển ứng dụng Android. Bạn có thể sử dụng trình giả lập (emulator) Android trên máy tính của mình để phát triển và kiểm tra ứng dụng. Trình giả lập hoạt động như một thiết bị Android ảo, cho phép bạn chạy và gỡ lỗi ứng dụng của mình mà không cần thiết bị vật lý. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị thực để kiểm tra có thể hữu ích để đảm bảo ứng dụng hoạt động tốt trên các phần cứng và phiên bản hệ điều hành khác nhau.
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về cách Android quản lý các thành phần cấp thấp. Mục tiêu là làm cho mã dành riêng cho nhà cung cấp dễ quản lý hơn. Trong ngữ cảnh này, "abstract" (trừu tượng hóa) là đáp án chính xác nhất.
- A. confound (làm rối, gây hoang mang): Không phù hợp vì Android không cố gắng làm rối các thành phần cấp thấp.
- B. abstract - trừu tượng: Đây là đáp án đúng. Android cố gắng trừu tượng hóa các thành phần cấp thấp để che giấu sự phức tạp và cung cấp các giao diện đơn giản, dễ sử dụng hơn cho các nhà phát triển. Điều này giúp mã dành riêng cho nhà cung cấp có thể được quản lý dễ dàng hơn vì nó được tách biệt khỏi các thành phần cấp cao hơn.
- C. modularize (chia thành các module): Mặc dù modular hóa là một phần của việc quản lý mã, nhưng nó không phải là mục tiêu chính trong việc xử lý các thành phần cấp thấp. Trừu tượng hóa bao hàm cả việc modular hóa và cung cấp một lớp giao diện chung.
- D. compound (kết hợp, trộn lẫn): Không phù hợp vì Android không kết hợp các thành phần cấp thấp theo cách làm cho việc quản lý mã dễ dàng hơn.
Do đó, đáp án đúng nhất là B. abstract - trừu tượng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.