Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phương án A đúng vì nó chỉ ra rằng người mua phải trả phí bản quyền cho việc sử dụng hoặc chuyển giao các đối tượng thuộc quyền sở hữu trí tuệ, và việc trả phí này là một điều kiện để giao dịch mua bán diễn ra.
Phương án B sai vì nó nói rằng phí bản quyền không phải là một điều kiện cho giao dịch mua bán, điều này trái ngược với quy định để cộng phí bản quyền vào trị giá hàng hóa nhập khẩu.
Phương án C sai vì việc phí bản quyền đã được tính trong giá thực thanh toán không phải là điều kiện duy nhất để điều chỉnh cộng. Điều kiện quan trọng hơn là phí bản quyền phải là một điều kiện để giao dịch mua bán diễn ra.
Theo quy định về xác định trị giá hải quan, chi phí bốc dỡ, xếp hàng từ phương tiện vận tải xuống cửa khẩu nhập đầu tiên, nếu đã bao gồm trong chi phí vận chuyển quốc tế, thì không điều chỉnh (tức là không cộng thêm hoặc trừ đi) khi xác định trị giá hải quan.
Theo phương pháp trị giá giao dịch của hàng nhập khẩu, khoản giảm giá chỉ được trừ khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Phải có số liệu khách quan, định lượng được để chứng minh khoản giảm giá.
- Khoản giảm giá phải được lập thành văn bản trước khi xếp hàng lên phương tiện vận tải ở nước xuất khẩu.
- Giảm giá theo số lượng hàng hóa là một trường hợp giảm giá hợp lệ.
Phương án B nêu rằng khoản giảm giá được lập thành văn bản sau khi xếp hàng lên phương tiện vận tải ở nước xuất khẩu. Điều này không đáp ứng điều kiện để được trừ trong trị giá giao dịch. Do đó, đây là trường hợp khoản giảm giá không được trừ.