Trả lời:
Đáp án đúng: C
Mệnh đề GROUP BY được sử dụng để gộp các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột thành các nhóm. Các phép toán gộp nhóm (như COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX) sau đó được áp dụng cho mỗi nhóm này để tính toán các giá trị tổng hợp. Do đó, các phép toán gộp nhóm được sử dụng sau mệnh đề GROUP BY.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mức độ nhận diện người sử dụng liên quan đến việc hệ thống có thể xác định và phân biệt được những người dùng khác nhau. Điều này thường được thực hiện thông qua các phương tiện mà người quản trị cung cấp, chẳng hạn như tài khoản, mật khẩu, hoặc các phương thức xác thực khác.
* Phương án A: "Xác định cho hệ thống những thao tác" không trực tiếp nói về việc nhận diện người dùng mà nói về việc xác định các hành động được phép. Do đó, không phải là đáp án chính xác.
* Phương án B: "Cho phép người sử dụng truy nhập" chỉ là một kết quả của việc nhận diện người dùng thành công, chứ không phải là bản chất của việc nhận diện.
* Phương án C: "Người quản trị cung cấp phương tiện cho người sử dụng để hệ thống nhận biết" mô tả chính xác cách thức hệ thống nhận diện người dùng. Đây là đáp án đúng.
* Phương án D: "Nếu được phép của người quản trị CSDL" lại nhấn mạnh quyền hạn truy cập, không phải là bản chất của nhận diện người dùng.
Vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* Phương án A: "Xác định cho hệ thống những thao tác" không trực tiếp nói về việc nhận diện người dùng mà nói về việc xác định các hành động được phép. Do đó, không phải là đáp án chính xác.
* Phương án B: "Cho phép người sử dụng truy nhập" chỉ là một kết quả của việc nhận diện người dùng thành công, chứ không phải là bản chất của việc nhận diện.
* Phương án C: "Người quản trị cung cấp phương tiện cho người sử dụng để hệ thống nhận biết" mô tả chính xác cách thức hệ thống nhận diện người dùng. Đây là đáp án đúng.
* Phương án D: "Nếu được phép của người quản trị CSDL" lại nhấn mạnh quyền hạn truy cập, không phải là bản chất của nhận diện người dùng.
Vậy, đáp án chính xác nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi có vẻ như đang kiểm tra cú pháp lệnh REVOKE trong SQL để thu hồi quyền truy cập. Tuy nhiên, cả 4 đáp án đều lặp lại cấu trúc "REVOKE ON FROM". Để xác định đáp án đúng, cần xem xét cụ thể hơn về quyền truy cập nào đang được thu hồi (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE...) và đối tượng nào bị thu hồi quyền (ví dụ: bảng, view...). Trong trường hợp này, đáp án D "REVOKE SELECT ON FROM" là hợp lý nhất vì nó chỉ rõ quyền SELECT (quyền đọc dữ liệu) đang bị thu hồi.
Tuy nhiên, câu hỏi và các đáp án đều không đầy đủ. Cấu trúc đúng của lệnh REVOKE là:
REVOKE ON <đối_tượng> FROM ;
Ví dụ:
REVOKE SELECT ON employees FROM 'user1'@'localhost';
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và đầy đủ, theo cấu trúc câu hỏi và đáp án hiện tại, ta chọn đáp án hợp lý nhất.
Tuy nhiên, câu hỏi và các đáp án đều không đầy đủ. Cấu trúc đúng của lệnh REVOKE là:
REVOKE
Ví dụ:
REVOKE SELECT ON employees FROM 'user1'@'localhost';
Vì không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và đầy đủ, theo cấu trúc câu hỏi và đáp án hiện tại, ta chọn đáp án hợp lý nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để bảo vệ cơ sở dữ liệu một cách toàn diện, cần kết hợp nhiều biện pháp an ninh khác nhau, bao gồm:
* An toàn mạng: Bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài thông qua tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập, v.v.
* An toàn hệ thống điều hành: Đảm bảo hệ điều hành mà cơ sở dữ liệu chạy trên đó được bảo mật, cập nhật các bản vá lỗi thường xuyên để tránh các lỗ hổng bảo mật.
* Phân quyền truy cập: Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) cần cấp quyền truy cập một cách cẩn thận, chỉ cho phép người dùng truy cập vào những dữ liệu họ cần và với quyền hạn phù hợp.
* Kiểm soát người quản trị: Bản thân người quản trị cũng cần tuân thủ các quy tắc an ninh, và các hành động của họ cần được giám sát.
Phương án B "Hệ thống, người quản trị cấp phép, an toàn mạng..." bao hàm nhiều khía cạnh quan trọng của việc bảo vệ cơ sở dữ liệu, bao gồm cả an toàn hệ thống, kiểm soát truy cập và an toàn mạng. Đây là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Các phương án khác chỉ đề cập đến một phần của vấn đề:
* A. Mạng: Chỉ tập trung vào an toàn mạng, bỏ qua các khía cạnh khác.
* C. An toàn hệ thống điều hành: Chỉ tập trung vào an toàn hệ điều hành, bỏ qua các khía cạnh khác.
* D. Người quản trị cơ sở dữ liệu cấp phép truy nhập: Chỉ tập trung vào phân quyền truy cập, bỏ qua các khía cạnh khác.
* An toàn mạng: Bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài thông qua tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập, v.v.
* An toàn hệ thống điều hành: Đảm bảo hệ điều hành mà cơ sở dữ liệu chạy trên đó được bảo mật, cập nhật các bản vá lỗi thường xuyên để tránh các lỗ hổng bảo mật.
* Phân quyền truy cập: Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) cần cấp quyền truy cập một cách cẩn thận, chỉ cho phép người dùng truy cập vào những dữ liệu họ cần và với quyền hạn phù hợp.
* Kiểm soát người quản trị: Bản thân người quản trị cũng cần tuân thủ các quy tắc an ninh, và các hành động của họ cần được giám sát.
Phương án B "Hệ thống, người quản trị cấp phép, an toàn mạng..." bao hàm nhiều khía cạnh quan trọng của việc bảo vệ cơ sở dữ liệu, bao gồm cả an toàn hệ thống, kiểm soát truy cập và an toàn mạng. Đây là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Các phương án khác chỉ đề cập đến một phần của vấn đề:
* A. Mạng: Chỉ tập trung vào an toàn mạng, bỏ qua các khía cạnh khác.
* C. An toàn hệ thống điều hành: Chỉ tập trung vào an toàn hệ điều hành, bỏ qua các khía cạnh khác.
* D. Người quản trị cơ sở dữ liệu cấp phép truy nhập: Chỉ tập trung vào phân quyền truy cập, bỏ qua các khía cạnh khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về các mức trừu tượng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), đặc biệt là mối quan hệ giữa các mô hình khác nhau.
* Phương án A: Mô hình trong là mô hình dữ liệu - Sai. Mô hình trong (internal model) mô tả cách dữ liệu được lưu trữ vật lý, trong khi mô hình dữ liệu (data model) mô tả cấu trúc logic của dữ liệu.
* Phương án B: Chỉ có duy nhất một cách biểu diễn CSDL dưới dạng lưu trữ vật lý. - Sai. Có nhiều cách khác nhau để biểu diễn CSDL ở mức lưu trữ vật lý, tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL (DBMS) và các yếu tố phần cứng.
* Phương án C: Mô hình dữ liệu là nội dung thông tin của người sử dụng. - Sai. Mô hình dữ liệu mô tả cấu trúc và các ràng buộc của dữ liệu, không phải là nội dung thông tin cụ thể.
* Phương án D: Biểu diễn cơ sở dữ liệu trìu tượng ở mức thấp nhất. - Đúng. Mô hình trong (internal model) là mức trừu tượng thấp nhất, mô tả chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị vật lý.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
* Phương án A: Mô hình trong là mô hình dữ liệu - Sai. Mô hình trong (internal model) mô tả cách dữ liệu được lưu trữ vật lý, trong khi mô hình dữ liệu (data model) mô tả cấu trúc logic của dữ liệu.
* Phương án B: Chỉ có duy nhất một cách biểu diễn CSDL dưới dạng lưu trữ vật lý. - Sai. Có nhiều cách khác nhau để biểu diễn CSDL ở mức lưu trữ vật lý, tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL (DBMS) và các yếu tố phần cứng.
* Phương án C: Mô hình dữ liệu là nội dung thông tin của người sử dụng. - Sai. Mô hình dữ liệu mô tả cấu trúc và các ràng buộc của dữ liệu, không phải là nội dung thông tin cụ thể.
* Phương án D: Biểu diễn cơ sở dữ liệu trìu tượng ở mức thấp nhất. - Đúng. Mô hình trong (internal model) là mức trừu tượng thấp nhất, mô tả chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ trên thiết bị vật lý.
Do đó, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong mô hình này, cấu trúc dữ liệu được thiết kế đơn giản và thông tin về các thực thể (như đối tượng, sự kiện) và các ràng buộc (quy tắc, điều kiện) liên quan đến chúng được biểu diễn một cách duy nhất trong các bảng. Cách biểu diễn này trong suốt với người sử dụng, nghĩa là người dùng không cần biết chi tiết phức tạp về cách dữ liệu được lưu trữ và quản lý, mà chỉ cần tương tác với dữ liệu thông qua các truy vấn đơn giản.
* A. Được biểu diễn duy nhất: Đáp án này chính xác vì mô hình quan hệ hướng đến việc biểu diễn thông tin một cách nhất quán và không dư thừa.
* B. Được biểu diễn bằng nhiều cách khác nhau: Đáp án này sai vì mô hình quan hệ không khuyến khích việc biểu diễn dữ liệu trùng lặp, gây khó khăn cho việc quản lý và cập nhật dữ liệu.
* C. Cấu trúc đơn giản: Đáp án này không hoàn toàn phù hợp. Mặc dù cấu trúc đơn giản là một đặc điểm của mô hình quan hệ, nhưng câu hỏi tập trung vào cách thông tin về thực thể và ràng buộc được biểu diễn.
* D. Mô tả logic: Đáp án này gần đúng, nhưng "được biểu diễn duy nhất" thể hiện rõ hơn cách cấu trúc dữ liệu thực tế hoạt động trong mô hình quan hệ.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
* A. Được biểu diễn duy nhất: Đáp án này chính xác vì mô hình quan hệ hướng đến việc biểu diễn thông tin một cách nhất quán và không dư thừa.
* B. Được biểu diễn bằng nhiều cách khác nhau: Đáp án này sai vì mô hình quan hệ không khuyến khích việc biểu diễn dữ liệu trùng lặp, gây khó khăn cho việc quản lý và cập nhật dữ liệu.
* C. Cấu trúc đơn giản: Đáp án này không hoàn toàn phù hợp. Mặc dù cấu trúc đơn giản là một đặc điểm của mô hình quan hệ, nhưng câu hỏi tập trung vào cách thông tin về thực thể và ràng buộc được biểu diễn.
* D. Mô tả logic: Đáp án này gần đúng, nhưng "được biểu diễn duy nhất" thể hiện rõ hơn cách cấu trúc dữ liệu thực tế hoạt động trong mô hình quan hệ.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng