Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xác định các chức năng được đề cập đến trong hình ảnh có hoạt động hay không. Do không thể truy cập hình ảnh trực tiếp, tôi sẽ giả định rằng câu hỏi này liên quan đến các chức năng toán học hoặc logic được biểu diễn bằng hình ảnh. Tuy nhiên, vì không có thông tin cụ thể về các chức năng đó, tôi không thể xác định chắc chắn liệu chúng có hoạt động hay không. Trong trường hợp này, tôi sẽ chọn đáp án "Không" và giải thích rằng cần có thông tin chi tiết hơn về các chức năng trong hình ảnh để đưa ra câu trả lời chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Việc sử dụng hàm mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong lập trình. Các lợi ích chính bao gồm:
1. Tránh dư thừa, lặp lại nhiều lần một đoạn lệnh: Hàm cho phép đóng gói một đoạn mã thực hiện một chức năng cụ thể. Thay vì viết lặp đi lặp lại đoạn mã đó ở nhiều nơi trong chương trình, ta chỉ cần gọi hàm đó. Điều này giúp giảm thiểu sự dư thừa và làm cho code gọn gàng hơn.
2. Dễ bảo trì: Khi cần thay đổi hoặc sửa lỗi trong một đoạn mã được sử dụng nhiều lần, ta chỉ cần sửa trong định nghĩa hàm. Thay đổi này sẽ tự động áp dụng cho tất cả các nơi gọi hàm đó, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng và ít tốn công sức hơn.
3. Khả năng sử dụng lại đoạn lệnh: Hàm cho phép sử dụng lại một đoạn mã đã được viết cho các mục đích khác nhau trong cùng một chương trình hoặc thậm chí trong các chương trình khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức viết mã.
Vì các đáp án A, B, và C đều là lợi ích của việc dùng hàm, nên đáp án D "Tất cả đều sai" là đáp án không đúng.
1. Tránh dư thừa, lặp lại nhiều lần một đoạn lệnh: Hàm cho phép đóng gói một đoạn mã thực hiện một chức năng cụ thể. Thay vì viết lặp đi lặp lại đoạn mã đó ở nhiều nơi trong chương trình, ta chỉ cần gọi hàm đó. Điều này giúp giảm thiểu sự dư thừa và làm cho code gọn gàng hơn.
2. Dễ bảo trì: Khi cần thay đổi hoặc sửa lỗi trong một đoạn mã được sử dụng nhiều lần, ta chỉ cần sửa trong định nghĩa hàm. Thay đổi này sẽ tự động áp dụng cho tất cả các nơi gọi hàm đó, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng và ít tốn công sức hơn.
3. Khả năng sử dụng lại đoạn lệnh: Hàm cho phép sử dụng lại một đoạn mã đã được viết cho các mục đích khác nhau trong cùng một chương trình hoặc thậm chí trong các chương trình khác. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức viết mã.
Vì các đáp án A, B, và C đều là lợi ích của việc dùng hàm, nên đáp án D "Tất cả đều sai" là đáp án không đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về con trỏ và mảng trong C, đặc biệt là cách gán địa chỉ cho con trỏ.
Đánh giá các phương án:
- Phương án A: ptr = value;
Câu lệnh này sai.
value
là một biến kiểuchar
, chứa một ký tự. Khi gánvalue
choptr
(là một con trỏ kiểuchar *
), bạn đang cố gắng gán một giá trị (ký tự) cho một biến lưu địa chỉ. Điều này gây ra lỗi kiểu dữ liệu. - Phương án B: ptr = msg;
Câu lệnh này đúng.
msg
là một mảng kiểuchar
, và khi sử dụng tên mảng (msg
) mà không có chỉ số, nó sẽ tự động chuyển đổi thành một con trỏ đến phần tử đầu tiên của mảng. Vì vậy,ptr = msg
gán địa chỉ của phần tử đầu tiên trong mảngmsg
cho con trỏptr
. Kiểu dữ liệu phù hợp (char *
).
Kết luận:
Phương án B đúng, phương án A sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lệnh `break;` được sử dụng để thoát khỏi vòng lặp hiện tại, nhưng chỉ thoát ra khỏi vòng lặp gần nhất chứa nó. Lệnh `continue;` bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo. Lệnh `goto;` cho phép nhảy đến một nhãn (label) được định nghĩa trước trong chương trình. Vì vậy, `goto;` là lệnh cho phép nhảy ra khỏi vòng lặp đến một vị trí bất kì mong muốn.
Như vậy, đáp án đúng là C.
Như vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đề bài yêu cầu xác định kết quả của đoạn chương trình C khi thực hiện nhập liệu với định dạng `scanf(" %c %d", &n, &c);`. Điểm mấu chốt ở đây là thứ tự các biến trong chuỗi định dạng của `scanf` và thứ tự các biến được truyền vào hàm. Theo đoạn code `scanf(" %c %d", &n, &c);`, chương trình mong muốn nhập một ký tự (`%c`) và gán nó vào biến `n` (kiểu `int`), sau đó nhập một số nguyên (`%d`) và gán nó vào biến `c` (kiểu `char`).
Khi nhập "r 45", `scanf` sẽ cố gắng gán ký tự 'r' vào biến `n` (kiểu int). Trong C, ký tự 'r' có giá trị số tương ứng (trong bảng mã ASCII), giá trị này sẽ được gán cho `n`. Tiếp theo, `scanf` sẽ cố gắng gán số 45 vào biến `c` (kiểu char). Như vậy, `n` sẽ có giá trị là giá trị ASCII của 'r' và `c` sẽ có giá trị 45 (tương ứng với ký tự có mã ASCII là 45).
Tuy nhiên, có một lỗi trong đoạn code này. Thứ tự của `%c` và `%d` trong chuỗi định dạng của `scanf` không khớp với thứ tự của `&n` và `&c` trong danh sách các đối số. Vì vậy chương trình sẽ không chạy theo kết quả mà các đáp án đưa ra.
Do đó không có đáp án nào đúng trong các đáp án trên.
Khi nhập "r 45", `scanf` sẽ cố gắng gán ký tự 'r' vào biến `n` (kiểu int). Trong C, ký tự 'r' có giá trị số tương ứng (trong bảng mã ASCII), giá trị này sẽ được gán cho `n`. Tiếp theo, `scanf` sẽ cố gắng gán số 45 vào biến `c` (kiểu char). Như vậy, `n` sẽ có giá trị là giá trị ASCII của 'r' và `c` sẽ có giá trị 45 (tương ứng với ký tự có mã ASCII là 45).
Tuy nhiên, có một lỗi trong đoạn code này. Thứ tự của `%c` và `%d` trong chuỗi định dạng của `scanf` không khớp với thứ tự của `&n` và `&c` trong danh sách các đối số. Vì vậy chương trình sẽ không chạy theo kết quả mà các đáp án đưa ra.
Do đó không có đáp án nào đúng trong các đáp án trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu khai báo một hàm kiểm tra mảng tăng.
* A. void CheckAsc(int a[], int n);: Khai báo này hợp lệ. Hàm này nhận một mảng số nguyên `a` và kích thước `n` của mảng. Kiểu trả về `void` cho thấy hàm này có thể in ra kết quả hoặc thay đổi mảng trực tiếp thay vì trả về một giá trị.
* B. int CheckAsc(int *a, int n);: Khai báo này cũng hợp lệ. Hàm này nhận một con trỏ `a` đến mảng số nguyên và kích thước `n` của mảng. Kiểu trả về `int` cho thấy hàm này có thể trả về một giá trị nguyên, ví dụ: 1 nếu mảng tăng và 0 nếu không.
* C. long CheckAsc(int *S);: Khai báo này không đầy đủ vì chỉ nhận con trỏ `S` đến mảng mà không có thông tin về kích thước của mảng. Điều này gây khó khăn trong việc duyệt qua tất cả các phần tử của mảng để kiểm tra tính tăng dần.
* D. double CheckAsc(int S[], int n);: Khai báo này hợp lệ, tương tự như A, nhưng kiểu trả về là `double`, có thể không phù hợp nếu chỉ cần trả về một giá trị boolean (ví dụ: 1 cho tăng, 0 cho không tăng).
Trong các lựa chọn trên, B là phù hợp nhất vì nó cho phép hàm trả về một giá trị (ví dụ, 1 hoặc 0) để chỉ ra mảng có tăng hay không, và nó cũng có đầy đủ thông tin (mảng và kích thước) để thực hiện kiểm tra. A cũng đúng nhưng không linh hoạt bằng B vì không trả về giá trị nào.
* A. void CheckAsc(int a[], int n);: Khai báo này hợp lệ. Hàm này nhận một mảng số nguyên `a` và kích thước `n` của mảng. Kiểu trả về `void` cho thấy hàm này có thể in ra kết quả hoặc thay đổi mảng trực tiếp thay vì trả về một giá trị.
* B. int CheckAsc(int *a, int n);: Khai báo này cũng hợp lệ. Hàm này nhận một con trỏ `a` đến mảng số nguyên và kích thước `n` của mảng. Kiểu trả về `int` cho thấy hàm này có thể trả về một giá trị nguyên, ví dụ: 1 nếu mảng tăng và 0 nếu không.
* C. long CheckAsc(int *S);: Khai báo này không đầy đủ vì chỉ nhận con trỏ `S` đến mảng mà không có thông tin về kích thước của mảng. Điều này gây khó khăn trong việc duyệt qua tất cả các phần tử của mảng để kiểm tra tính tăng dần.
* D. double CheckAsc(int S[], int n);: Khai báo này hợp lệ, tương tự như A, nhưng kiểu trả về là `double`, có thể không phù hợp nếu chỉ cần trả về một giá trị boolean (ví dụ: 1 cho tăng, 0 cho không tăng).
Trong các lựa chọn trên, B là phù hợp nhất vì nó cho phép hàm trả về một giá trị (ví dụ, 1 hoặc 0) để chỉ ra mảng có tăng hay không, và nó cũng có đầy đủ thông tin (mảng và kích thước) để thực hiện kiểm tra. A cũng đúng nhưng không linh hoạt bằng B vì không trả về giá trị nào.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng