JavaScript is required

Các chỉ số đánh giá khả năng thanh khoản là gì?

A.

Tài sản có động/ Tài sản nợ động.

Cho vay trung, dài hạn/ Nguồn được phép cho vay trung, dài hạn.

B.

Tài sản có động/ Tài sản nợ động.

Cho vay trung, dài hạn/ Nguồn được phép cho vay trung, dài hạn.

Tổng các khoản tiền gửi lớn/ Nguồn vốn huy động.

Tổng tài sản có, tổng huy động vốn, chênh lệch tại thời điểm, chênh lệch lũy kế

C.

Tài sản có động/ Tài sản nợ động.

Cho vay trung, dài hạn/ Nguồn được phép cho vay trung, dài hạn.

Tổng các khoản tiền gửi lớn/ Nguồn vốn huy động.

Tổng tài sản có, tổng huy động vốn, chênh lệch tại thời điểm, chênh lệch lũy kế.

Chỉ số yêu cầu tiền mặt dự trữ, yêu cầu tài sản có tính thanh khoản cao.

Dư nợ/ Tổng số tiền gửi.

Nguồn vốn không ổn định/ Tổng tài sản

D.

Tài sản có động/ Tài sản nợ động.

Cho vay trung, dài hạn/ Nguồn được phép cho vay trung, dài hạn.

Tổng các khoản tiền gửi lớn/ Nguồn vốn huy động.

Tổng tài sản có, tổng huy động vốn, chênh lệch tại thời điểm, chênh lệch lũy kế. Dư nợ/ Tổng số tiền gửi.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Khả năng thanh khoản là khả năng một doanh nghiệp hoặc tổ chức có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của mình. Các chỉ số đánh giá khả năng thanh khoản thường bao gồm: * **Tài sản có động/ Tài sản nợ động:** Tỷ lệ này cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. * **Cho vay trung, dài hạn/ Nguồn được phép cho vay trung, dài hạn:** Tỷ lệ này đo lường mức độ phù hợp giữa nguồn vốn dài hạn và các khoản cho vay dài hạn. * **Tổng các khoản tiền gửi lớn/ Nguồn vốn huy động:** Tỷ lệ này cho biết mức độ phụ thuộc vào các khoản tiền gửi lớn, có thể rút ra bất cứ lúc nào. * **Tổng tài sản có, tổng huy động vốn, chênh lệch tại thời điểm, chênh lệch lũy kế:** Các chỉ số này cung cấp cái nhìn tổng quan về quy mô và sự biến động của tài sản và nguồn vốn. * **Chỉ số yêu cầu tiền mặt dự trữ, yêu cầu tài sản có tính thanh khoản cao:** Các chỉ số này thể hiện khả năng đáp ứng các yêu cầu pháp lý về dự trữ và khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng. * **Dư nợ/ Tổng số tiền gửi:** Tỷ lệ này cho biết mức độ sử dụng tiền gửi để cho vay. * **Nguồn vốn không ổn định/ Tổng tài sản:** Tỷ lệ này đo lường mức độ rủi ro thanh khoản do phụ thuộc vào các nguồn vốn không ổn định. Như vậy, đáp án C bao gồm đầy đủ và chính xác nhất các chỉ số đánh giá khả năng thanh khoản.

Câu hỏi liên quan