JavaScript is required

Các cam kết chính của Việt Nam về mở cửa thị trường thương mại hàng hóa trong WTO là gì?

A.

Cam kết ràng buộc toàn bộ biểu thuế nhập khẩu hiện hành (10.600 dòng thuế) với mức cam kết bình quân vào thời điểm gia nhập là 17,4% và mức thuế suất bình quân cuối cùng là 13,4%, lộ trình thực hiện từ 5 - 7 năm; cam kết trung bình 21% đối với sản phẩm nông nghiệp và 12,6% đối với sản phẩm công nghiệp (cuối lộ trình thực thi).

B.

Cam kết cắt giảm dần biểu thuế nhập khẩu hiện hành (10.600 dòng thuế) với mức cam kết bình quân vào thời điểm gia nhập là 17,4% và mức thuế suất bình quân cuối cùng là 13,4%, lộ trình thực hiện từ 5 - 7 năm; cam kết trung bình 21% đối với sản phẩm nông nghiệp và 12,6% đối với sản phẩm công nghiệp (cuối lộ trình thực thi).

C.

Cam kết ràng buộc toàn bộ biểu thuế nhập khẩu hiện hành (10.600 dòng thuế) với mức cam kết bình quân vào thời điểm gia nhập là 17, 4% và mức thuế suất bình quân cuối cùng là 13,4%, lộ trình thực hiện từ 5 - 7 năm; không cam kết mức thuế trần đối với các sản phẩm nông nghiệp (cuối lộ trình thực thi).

D.

Cam kết ràng buộc toàn bộ biểu thuế nhập khẩu hiện hành (10.600 dòng thuế) với mức cam kết bình quân vào thời điểm gia nhập là 17,4% và mức thuế suất bình quân cuối cùng là 13,4%, lộ trình thực hiện tùy quyết định của Việt Nam do là nước đang phát triển; cam kết trung bình 21% đối với sản phẩm nông nghiệp và 12,6% đối với sản phẩm công nghiệp (cuối lộ trình thực thi).

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Phương án A là đáp án chính xác. Khi gia nhập WTO, Việt Nam cam kết ràng buộc toàn bộ biểu thuế nhập khẩu hiện hành với lộ trình giảm thuế cụ thể. Mức cam kết trung bình cho sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp cũng được xác định rõ ràng. Các phương án khác không chính xác vì đưa ra thông tin sai lệch về cam kết của Việt Nam, ví dụ như không cam kết mức thuế trần cho sản phẩm nông nghiệp (phương án C) hoặc lộ trình thực hiện tùy thuộc vào quyết định của Việt Nam (phương án D), hoặc cam kết cắt giảm dần (phương án B) thay vì ràng buộc.

Câu hỏi liên quan