Ca lâm sàng: BN nữ, 48 tuổi, cao 1m58, nặng 40 kg. Tái khám Sau 3 tháng sử dụng metformin 1000mg. Xét nghiệm: HbA1C= 8,1%. Lựa chọn phác đồ cho BN:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Bệnh nhân có HbA1c = 8.1% sau 3 tháng dùng metformin 1000mg, cho thấy metformin đơn trị không đủ kiểm soát đường huyết. Cần phối hợp thêm thuốc khác.
A. Metformin + sitagliptin: Sitagliptin là thuốc ức chế DPP-4, có tác dụng hạ đường huyết tương đối an toàn, ít gây hạ đường huyết. Phù hợp với bệnh nhân gầy.
B. Metformin + empagliflozin: Empagliflozin là thuốc ức chế SGLT2, có tác dụng hạ đường huyết tốt, có lợi trên tim mạch và thận. Tuy nhiên, cần thận trọng ở bệnh nhân gầy do có thể gây sụt cân.
C. Metformin + gliclazide: Gliclazide là sulfonylurea, có tác dụng hạ đường huyết mạnh nhưng nguy cơ hạ đường huyết cao. Không nên dùng ở bệnh nhân gầy.
D. Metformin + pioglitazone: Pioglitazone là thiazolidinedione, có tác dụng hạ đường huyết và cải thiện insulin resistance. Tuy nhiên, gây giữ nước, tăng cân, không phù hợp với bệnh nhân suy tim, phù.
Trong trường hợp này, bệnh nhân nữ, 48 tuổi, BMI thấp (40kg/1.58m^2 = 16,01 kg/m^2, gầy). Vì vậy, lựa chọn sitagliptin hoặc empagliflozin là hợp lý hơn so với gliclazide hoặc pioglitazone. Empagliflozin có lợi ích trên tim mạch và thận, nhưng cần theo dõi sát cân nặng. Sitagliptin an toàn hơn về hạ đường huyết ở bệnh nhân gầy. Tuy nhiên, theo guideline 2023, nên ưu tiên SGLT2i nếu không có chống chỉ định và bệnh nhân có chỉ định.
Vì vậy, lựa chọn B (Metformin + empagliflozin) là phù hợp nhất.