JavaScript is required

brown felt sick and dizzy and then passed out.

A.

Became conscious

B.

Fainted

C.

Became unaware

D.

Collapsed

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc diễn giải phù hợp nhất cho cụm từ "passed out" trong ngữ cảnh "brown cảm thấy ốm và chóng mặt rồi ngất xỉu".

  • Became conscious (Tỉnh lại): Trái ngược với "passed out" (ngất xỉu).
  • Fainted (Ngất xỉu): Đây là từ đồng nghĩa chính xác nhất của "passed out". Cả hai đều chỉ tình trạng mất ý thức tạm thời.
  • Became unaware (Mất nhận thức): Mặc dù liên quan đến việc mất ý thức, nhưng không hoàn toàn chính xác như "fainted". "Unaware" có thể chỉ sự thiếu nhận thức về điều gì đó mà không nhất thiết phải ngất xỉu.
  • Collapsed (Đổ sụp): Có thể là kết quả của việc ngất xỉu, nhưng không phải lúc nào cũng đồng nghĩa. "Collapse" nhấn mạnh hành động cơ thể đổ xuống, trong khi "passed out" nhấn mạnh việc mất ý thức.

Do đó, đáp án chính xác nhất là "Fainted".

Câu hỏi liên quan