……… bringing together similar stocks from different sources.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra về từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của các từ trong ngữ cảnh cụ thể. Ta cần chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả hành động "tập hợp các cổ phiếu tương tự từ các nguồn khác nhau".
* **accumulating** (tích lũy): có nghĩa là thu thập hoặc tăng dần số lượng của cái gì đó. Nó không đặc biệt nhấn mạnh đến việc tập hợp các mục *tương tự* từ các nguồn *khác nhau*.
* **assorting** (phân loại): có nghĩa là sắp xếp các thứ theo loại hoặc nhóm. Đây là đáp án phù hợp nhất vì nó bao hàm việc tập hợp các cổ phiếu *tương tự* (cùng loại) từ các nguồn *khác nhau* để tạo thành một nhóm.
* **sorting out** (sắp xếp): có nghĩa là giải quyết một vấn đề hoặc tách biệt những thứ không mong muốn. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* **allocating** (phân bổ): có nghĩa là phân chia hoặc chỉ định cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Nó không liên quan đến việc tập hợp các cổ phiếu tương tự.
Vậy, đáp án đúng là "assorting".