BOD là chỉ số dùng để đánh giá tác nhân gây ô nhiễm nước có nguồn gốc từ yếu tố nào sau đây:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
BOD ( Biochemical Oxygen Demand) là nhu cầu oxy sinh hóa, là lượng oxy cần thiết để vi sinh vật oxy hóa các chất hữu cơ có trong nước. BOD cao chỉ ra rằng có một lượng lớn chất hữu cơ phân hủy sinh học trong nước, làm giảm lượng oxy hòa tan, gây ảnh hưởng đến đời sống của các sinh vật thủy sinh.
Do đó, đáp án đúng là B: Các chất hữu cơ phân hủy sinh học.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nước thải sinh hoạt có các đặc điểm sau:
* Chứa các chất rắn lơ lửng: Nước thải sinh hoạt thường chứa các hạt vật chất không hòa tan, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc chỉ phát hiện được dưới kính hiển vi.
* Chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất hữu cơ từ thực phẩm thừa, chất thải của con người, v.v. Các chất này dễ bị phân hủy bởi vi sinh vật.
* pH > 7: Nước thải sinh hoạt thường có tính kiềm (pH lớn hơn 7) do chứa các chất thải từ hoạt động vệ sinh, tẩy rửa.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
* Chứa các chất rắn lơ lửng: Nước thải sinh hoạt thường chứa các hạt vật chất không hòa tan, có thể nhìn thấy bằng mắt thường hoặc chỉ phát hiện được dưới kính hiển vi.
* Chứa các chất hữu cơ dễ phân hủy: Nước thải sinh hoạt chứa nhiều chất hữu cơ từ thực phẩm thừa, chất thải của con người, v.v. Các chất này dễ bị phân hủy bởi vi sinh vật.
* pH > 7: Nước thải sinh hoạt thường có tính kiềm (pH lớn hơn 7) do chứa các chất thải từ hoạt động vệ sinh, tẩy rửa.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Phương pháp xử lý nước thải bằng sinh học sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ và vô cơ trong nước thải.
* A. Thiết bị đơn giản, rẻ tiền: Một số công nghệ xử lý sinh học có thiết bị đơn giản và chi phí đầu tư thấp hơn so với các phương pháp hóa học hoặc vật lý.
* B. Không sử dụng hóa chất: Phương pháp sinh học chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật, do đó giảm thiểu hoặc không cần sử dụng hóa chất.
* C. Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giúp giảm nồng độ chất hữu cơ trong nước thải.
* D. Hiệu quả cao với chất vô cơ: Mặc dù có một số vi sinh vật có thể xử lý chất vô cơ, nhưng hiệu quả không cao bằng so với chất hữu cơ.
Vậy, các ưu điểm của xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học bao gồm thiết bị đơn giản, rẻ tiền; không sử dụng hóa chất và hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao.
* A. Thiết bị đơn giản, rẻ tiền: Một số công nghệ xử lý sinh học có thiết bị đơn giản và chi phí đầu tư thấp hơn so với các phương pháp hóa học hoặc vật lý.
* B. Không sử dụng hóa chất: Phương pháp sinh học chủ yếu dựa vào hoạt động của vi sinh vật, do đó giảm thiểu hoặc không cần sử dụng hóa chất.
* C. Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn, giúp giảm nồng độ chất hữu cơ trong nước thải.
* D. Hiệu quả cao với chất vô cơ: Mặc dù có một số vi sinh vật có thể xử lý chất vô cơ, nhưng hiệu quả không cao bằng so với chất hữu cơ.
Vậy, các ưu điểm của xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học bao gồm thiết bị đơn giản, rẻ tiền; không sử dụng hóa chất và hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi yêu cầu tìm nhược điểm *không* phải của phương pháp xử lý nước sinh hoạt bằng hóa lý.
- Phương án A: Thiết bị phức tạp - Đây là một nhược điểm của phương pháp hóa lý. Các hệ thống xử lý hóa lý thường đòi hỏi các thiết bị chuyên dụng và quy trình vận hành phức tạp hơn so với các phương pháp đơn giản khác.
- Phương án B: Tiêu tốn nhiều hóa chất - Đây là một nhược điểm của phương pháp hóa lý. Việc sử dụng hóa chất để keo tụ, tạo bông, khử trùng... làm tăng chi phí vận hành và có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Phương án C: Hiệu quả cao với các kim loại nặng và các chất màu - Đây là một *ưu điểm* của phương pháp hóa lý. Phương pháp này thường được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng, chất màu và các chất ô nhiễm khó xử lý khác.
- Phương án D: Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao - Đây là một nhược điểm *sai*, vì hiệu quả xử lý chất hữu cơ không phải là ưu điểm nổi bật của phương pháp hóa lý. Các phương pháp sinh học thường hiệu quả hơn trong việc xử lý chất hữu cơ.
Vậy, đáp án sai trong các nhược điểm được liệt kê là D. Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao vì đây không phải là ưu điểm của phương pháp hóa lý.
- Phương án A: Thiết bị phức tạp - Đây là một nhược điểm của phương pháp hóa lý. Các hệ thống xử lý hóa lý thường đòi hỏi các thiết bị chuyên dụng và quy trình vận hành phức tạp hơn so với các phương pháp đơn giản khác.
- Phương án B: Tiêu tốn nhiều hóa chất - Đây là một nhược điểm của phương pháp hóa lý. Việc sử dụng hóa chất để keo tụ, tạo bông, khử trùng... làm tăng chi phí vận hành và có thể tạo ra các sản phẩm phụ không mong muốn.
- Phương án C: Hiệu quả cao với các kim loại nặng và các chất màu - Đây là một *ưu điểm* của phương pháp hóa lý. Phương pháp này thường được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng, chất màu và các chất ô nhiễm khó xử lý khác.
- Phương án D: Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao - Đây là một nhược điểm *sai*, vì hiệu quả xử lý chất hữu cơ không phải là ưu điểm nổi bật của phương pháp hóa lý. Các phương pháp sinh học thường hiệu quả hơn trong việc xử lý chất hữu cơ.
Vậy, đáp án sai trong các nhược điểm được liệt kê là D. Hiệu quả xử lý chất hữu cơ cao vì đây không phải là ưu điểm của phương pháp hóa lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Nước thải sinh hoạt thường chứa nhiều loại tạp chất khác nhau, bao gồm các chất rắn lơ lửng, các chất hữu cơ hòa tan và không hòa tan, các chất dinh dưỡng (nitơ, photpho), và vi sinh vật gây bệnh. Do đó, để xử lý hiệu quả nước thải sinh hoạt, cần áp dụng kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Các phương pháp này bao gồm:
* Phương pháp xử lý lý học: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn thông qua các quá trình như lắng, lọc.
* Phương pháp xử lý hóa học và hóa lý: Sử dụng các chất hóa học để keo tụ, kết tủa các chất ô nhiễm, hoặc sử dụng các quá trình như hấp phụ, trao đổi ion để loại bỏ các chất ô nhiễm hòa tan.
* Phương pháp xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt thường được sử dụng.
* Phương pháp xử lý lý học: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn thông qua các quá trình như lắng, lọc.
* Phương pháp xử lý hóa học và hóa lý: Sử dụng các chất hóa học để keo tụ, kết tủa các chất ô nhiễm, hoặc sử dụng các quá trình như hấp phụ, trao đổi ion để loại bỏ các chất ô nhiễm hòa tan.
* Phương pháp xử lý sinh học: Sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt thường được sử dụng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cách tiếp cận mới của KHCNAT (Khoa học, Công nghệ và An toàn thực phẩm) đối với kiểm soát chất lượng nước cung cấp nhấn mạnh vào việc giám sát quá trình thay vì chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng. Điều này có nghĩa là, thay vì chỉ kiểm tra chất lượng nước sau khi đã xử lý, họ tập trung vào việc theo dõi và kiểm soát các giai đoạn khác nhau của quá trình xử lý nước để đảm bảo chất lượng nước được duy trì ổn định. Cách tiếp cận này mang tính dự phòng, giúp ngăn chặn các vấn đề phát sinh hơn là chỉ khắc phục sự cố khi chúng đã xảy ra. Đồng thời, nó cũng giúp giảm sự phụ thuộc vào kết quả xét nghiệm nước đầu ra, vì chất lượng nước đã được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình xử lý. Do đó, đáp án D là đáp án chính xác nhất, bao gồm tất cả các khía cạnh của cách tiếp cận mới này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng