Trả lời:
Đáp án đúng: D
Bộ xử lý dữ liệu (Data Processing Unit - DPU) thường bao gồm ba bộ phận chính:
1. Bộ nhớ (Memory): Lưu trữ dữ liệu và chương trình.
2. Bộ điều khiển (Control Unit): Điều khiển luồng dữ liệu và các hoạt động của bộ xử lý.
3. Bộ số học và logic (Arithmetic Logic Unit - ALU): Thực hiện các phép tính toán số học và logic.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database Management System - DDBMS) có đặc tính là Client/Server (mô hình máy khách/máy chủ) và hỗ trợ đa cơ sở dữ liệu. Trong mô hình này, các ứng dụng client (máy khách) truy cập dữ liệu từ nhiều server (máy chủ) cơ sở dữ liệu khác nhau. Thuật ngữ "đa cơ sở dữ liệu" chỉ khả năng hệ thống quản lý nhiều cơ sở dữ liệu khác nhau, thường là trên các máy chủ khác nhau và có thể sử dụng các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau. Mô hình Peer-to-peer (P2P) ít phổ biến hơn trong các DDBMS truyền thống, mặc dù nó có thể được sử dụng trong một số kiến trúc phân tán hiện đại. Do đó, phương án C là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân mảnh dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) giúp tăng hiệu suất bằng cách cho phép truy cập song song và giảm thiểu lượng dữ liệu cần truyền tải. Tuy nhiên, nó cũng mang lại một số hạn chế:
* Khả năng xung đột: Khi dữ liệu được phân mảnh và lưu trữ ở nhiều vị trí khác nhau, việc cập nhật đồng thời có thể dẫn đến xung đột dữ liệu. Điều này đòi hỏi các cơ chế phức tạp để quản lý tính nhất quán.
* Tăng chi phí truy xuất dữ liệu: Trong một số trường hợp, để truy vấn dữ liệu, hệ thống phải kết hợp dữ liệu từ nhiều phân mảnh khác nhau, làm tăng chi phí truy xuất.
* Phân tán dữ liệu không an toàn: Việc phân tán dữ liệu ra nhiều vị trí có thể làm tăng nguy cơ mất an toàn, đòi hỏi các biện pháp bảo mật phức tạp hơn.
* Giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống: Nếu việc phân mảnh không được thực hiện đúng cách, hoặc nếu hệ thống không được tối ưu hóa cho việc truy vấn dữ liệu phân mảnh, hiệu suất có thể bị giảm sút.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều là các hạn chế khi phân mảnh. Do đó, đáp án đúng là D.
* Khả năng xung đột: Khi dữ liệu được phân mảnh và lưu trữ ở nhiều vị trí khác nhau, việc cập nhật đồng thời có thể dẫn đến xung đột dữ liệu. Điều này đòi hỏi các cơ chế phức tạp để quản lý tính nhất quán.
* Tăng chi phí truy xuất dữ liệu: Trong một số trường hợp, để truy vấn dữ liệu, hệ thống phải kết hợp dữ liệu từ nhiều phân mảnh khác nhau, làm tăng chi phí truy xuất.
* Phân tán dữ liệu không an toàn: Việc phân tán dữ liệu ra nhiều vị trí có thể làm tăng nguy cơ mất an toàn, đòi hỏi các biện pháp bảo mật phức tạp hơn.
* Giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống: Nếu việc phân mảnh không được thực hiện đúng cách, hoặc nếu hệ thống không được tối ưu hóa cho việc truy vấn dữ liệu phân mảnh, hiệu suất có thể bị giảm sút.
Như vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều là các hạn chế khi phân mảnh. Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại ràng buộc (constraint) trong cơ sở dữ liệu. Ràng buộc NOT NULL được sử dụng để đảm bảo rằng một cột không thể chứa giá trị NULL. Điều này có nghĩa là, mọi hàng trong bảng phải có một giá trị hợp lệ cho cột đó.
* A. Ràng buộc dữ liệu ngẫu nhiên: Không phải là một thuật ngữ chuẩn trong cơ sở dữ liệu.
* B. Ràng buộc tiền định: Không phải là một thuật ngữ chuẩn trong cơ sở dữ liệu.
* C. Ràng buộc tổng quát: Đây là một khái niệm rộng, nhưng không mô tả chính xác ràng buộc NOT NULL.
* D. Ràng buộc tiền định: Có vẻ như có lỗi chính tả, nhưng ngay cả khi được sửa lại thành "tiền định" (như phương án B), nó vẫn không mô tả chính xác ràng buộc NOT NULL. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, có lẽ đáp án này đang cố gắng diễn đạt ý "ràng buộc xác định", nhưng cách diễn đạt không chính xác.
Vì không có đáp án nào thực sự chính xác, nhưng đáp án D có vẻ gần đúng nhất (nếu hiểu theo hướng "ràng buộc xác định" hoặc "ràng buộc bắt buộc"), ta có thể chọn đáp án D với một chút chỉnh sửa trong cách hiểu.
Tuy nhiên, do cách diễn đạt không rõ ràng và không có đáp án nào thực sự chính xác, câu hỏi này có thể gây nhầm lẫn. Trong thực tế, ràng buộc NOT NULL thường được gọi đơn giản là ràng buộc NOT NULL, hoặc có thể được xem là một loại ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (data integrity constraint).
* A. Ràng buộc dữ liệu ngẫu nhiên: Không phải là một thuật ngữ chuẩn trong cơ sở dữ liệu.
* B. Ràng buộc tiền định: Không phải là một thuật ngữ chuẩn trong cơ sở dữ liệu.
* C. Ràng buộc tổng quát: Đây là một khái niệm rộng, nhưng không mô tả chính xác ràng buộc NOT NULL.
* D. Ràng buộc tiền định: Có vẻ như có lỗi chính tả, nhưng ngay cả khi được sửa lại thành "tiền định" (như phương án B), nó vẫn không mô tả chính xác ràng buộc NOT NULL. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, có lẽ đáp án này đang cố gắng diễn đạt ý "ràng buộc xác định", nhưng cách diễn đạt không chính xác.
Vì không có đáp án nào thực sự chính xác, nhưng đáp án D có vẻ gần đúng nhất (nếu hiểu theo hướng "ràng buộc xác định" hoặc "ràng buộc bắt buộc"), ta có thể chọn đáp án D với một chút chỉnh sửa trong cách hiểu.
Tuy nhiên, do cách diễn đạt không rõ ràng và không có đáp án nào thực sự chính xác, câu hỏi này có thể gây nhầm lẫn. Trong thực tế, ràng buộc NOT NULL thường được gọi đơn giản là ràng buộc NOT NULL, hoặc có thể được xem là một loại ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (data integrity constraint).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương pháp động trong tối ưu hóa truy vấn là phương pháp linh hoạt, có thể điều chỉnh kế hoạch truy vấn dựa trên thông tin thống kê về dữ liệu. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi chi phí tính toán lớn và lặp đi lặp lại cho mỗi thao tác, vì hệ thống phải liên tục đánh giá và tối ưu hóa kế hoạch truy vấn dựa trên dữ liệu thực tế.
* A. Đúng: Các thao tác tối ưu hoá có chi phí cao do cần phân tích và đánh giá nhiều kế hoạch khác nhau. Việc này lặp lại nhiều lần cho mỗi thao tác, đặc biệt khi có sự thay đổi về dữ liệu hoặc thống kê.
* B. Sai: Chi phí không nhất thiết tăng dần, mà phụ thuộc vào độ phức tạp của truy vấn và kích thước dữ liệu.
* C. Sai: Kích thước quan hệ trung gian có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, nhưng không phải là nhược điểm chính của phương pháp động.
* D. Sai: Phương pháp động thực hiện trong quá trình chạy truy vấn, không phải khi biên dịch. Chi phí có thể giảm dần nếu hệ thống "học" được từ các lần thực hiện trước đó, nhưng chi phí ban đầu thường cao.
* A. Đúng: Các thao tác tối ưu hoá có chi phí cao do cần phân tích và đánh giá nhiều kế hoạch khác nhau. Việc này lặp lại nhiều lần cho mỗi thao tác, đặc biệt khi có sự thay đổi về dữ liệu hoặc thống kê.
* B. Sai: Chi phí không nhất thiết tăng dần, mà phụ thuộc vào độ phức tạp của truy vấn và kích thước dữ liệu.
* C. Sai: Kích thước quan hệ trung gian có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, nhưng không phải là nhược điểm chính của phương pháp động.
* D. Sai: Phương pháp động thực hiện trong quá trình chạy truy vấn, không phải khi biên dịch. Chi phí có thể giảm dần nếu hệ thống "học" được từ các lần thực hiện trước đó, nhưng chi phí ban đầu thường cao.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quá trình xử lý truy vấn trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu phân tán thường trải qua các giai đoạn sau:
1. Tập trung hóa dữ liệu (Data Localization): Xác định vị trí các dữ liệu cần thiết để thực hiện truy vấn.
2. Phân rã truy vấn (Query Decomposition): Chia nhỏ truy vấn ban đầu thành các truy vấn con, mỗi truy vấn con có thể được thực hiện trên một site dữ liệu cụ thể.
3. Tối ưu hóa truy vấn toàn cục (Global Query Optimization): Lựa chọn kế hoạch thực thi truy vấn tối ưu nhất trên toàn hệ thống phân tán, cân nhắc chi phí truyền dữ liệu giữa các site.
4. Tối ưu hóa truy vấn cục bộ (Local Query Optimization): Tối ưu hóa việc thực thi từng truy vấn con trên site dữ liệu cục bộ.
Do đó, thứ tự đúng của các tầng là: Tầng tập trung hóa dữ liệu, phân rã truy vấn, tối ưu hóa truy vấn toàn cục và tối ưu hóa truy vấn cục bộ.
1. Tập trung hóa dữ liệu (Data Localization): Xác định vị trí các dữ liệu cần thiết để thực hiện truy vấn.
2. Phân rã truy vấn (Query Decomposition): Chia nhỏ truy vấn ban đầu thành các truy vấn con, mỗi truy vấn con có thể được thực hiện trên một site dữ liệu cụ thể.
3. Tối ưu hóa truy vấn toàn cục (Global Query Optimization): Lựa chọn kế hoạch thực thi truy vấn tối ưu nhất trên toàn hệ thống phân tán, cân nhắc chi phí truyền dữ liệu giữa các site.
4. Tối ưu hóa truy vấn cục bộ (Local Query Optimization): Tối ưu hóa việc thực thi từng truy vấn con trên site dữ liệu cục bộ.
Do đó, thứ tự đúng của các tầng là: Tầng tập trung hóa dữ liệu, phân rã truy vấn, tối ưu hóa truy vấn toàn cục và tối ưu hóa truy vấn cục bộ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng