Bộ phận nào không phải là bộ phận cấu thành của cán cân thanh toán quốc tế?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Cán cân thanh toán quốc tế bao gồm ba bộ phận chính: cán cân vãng lai (cán cân thường xuyên), cán cân vốn và tài chính, và cán cân tài trợ chính thức. Cán cân hạn ngạch không phải là một bộ phận cấu thành của cán cân thanh toán quốc tế.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đề cập đến nguyên nhân dẫn đến sự thiếu hụt trong cán cân thanh toán, tăng cường vay nợ và thiếu hụt ngân sách thường xuyên. Cả hai phương án A và B đều là những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này:
- Phương án A: Mức chi tiêu của nhà nước quá cao trong khi thu nhập thấp và bao cấp quốc doanh quá lớn sẽ gây áp lực lên ngân sách nhà nước, dẫn đến thâm hụt. Điều này buộc nhà nước phải tăng cường vay nợ để bù đắp, đồng thời có thể gây ra thiếu hụt trong cán cân thanh toán nếu chi tiêu công tập trung vào nhập khẩu.
- Phương án B: Quá dựa dẫm vào viện trợ cho không và vay nợ nước ngoài có thể tạo ra một sự phụ thuộc tài chính, khiến cho nền kinh tế dễ bị tổn thương khi nguồn viện trợ hoặc vay nợ này bị cắt giảm hoặc thay đổi điều kiện. Ngoài ra, việc vay nợ quá nhiều có thể dẫn đến gánh nặng trả nợ lớn, gây áp lực lên ngân sách và cán cân thanh toán.
Do đó, phương án C (Cả A và B) là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi một quốc gia đánh thuế, hàng hóa từ các quốc gia khác trở nên đắt đỏ hơn ở thị trường của quốc gia đó. Điều này dẫn đến:
* Tỷ lệ mậu dịch của họ giảm đi (A): Tỷ lệ mậu dịch là tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu. Khi hàng hóa của họ trở nên kém cạnh tranh hơn do thuế, xuất khẩu có thể giảm và/hoặc nhập khẩu có thể tăng (để đáp ứng nhu cầu), dẫn đến tỷ lệ mậu dịch giảm.
* Lợi ích của họ bị giảm đi (B): Thuế làm giảm lợi nhuận của các nhà xuất khẩu từ các quốc gia khác, vì họ phải bán hàng hóa của mình với giá thấp hơn để cạnh tranh hoặc chấp nhận doanh số bán hàng thấp hơn.
Vì cả A và B đều đúng, đáp án chính xác là D.
* Tỷ lệ mậu dịch của họ giảm đi (A): Tỷ lệ mậu dịch là tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu. Khi hàng hóa của họ trở nên kém cạnh tranh hơn do thuế, xuất khẩu có thể giảm và/hoặc nhập khẩu có thể tăng (để đáp ứng nhu cầu), dẫn đến tỷ lệ mậu dịch giảm.
* Lợi ích của họ bị giảm đi (B): Thuế làm giảm lợi nhuận của các nhà xuất khẩu từ các quốc gia khác, vì họ phải bán hàng hóa của mình với giá thấp hơn để cạnh tranh hoặc chấp nhận doanh số bán hàng thấp hơn.
Vì cả A và B đều đúng, đáp án chính xác là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Hệ thống tiền tệ quốc tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là hệ thống Bretton Woods, được thiết lập tại Hội nghị Bretton Woods năm 1944. Hệ thống này quy định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền và neo giá trị của chúng vào đồng đô la Mỹ, đồng thời đô la Mỹ được đảm bảo bằng vàng. Hệ thống Bretton Woods nhằm mục đích ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy thương mại quốc tế sau chiến tranh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi đồng Việt Nam tăng giá so với đồng đô la Mỹ (VND mạnh lên), điều này có nghĩa là để mua một lượng đô la Mỹ nhất định, bạn cần ít VND hơn trước. Điều này tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu như sau:
* Đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ: Hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua Mỹ vì họ cần nhiều đô la Mỹ hơn để mua cùng một lượng hàng hóa Việt Nam. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và có thể làm giảm lượng hàng xuất khẩu (phản bác phương án A và C).
* Đối với hàng nhập khẩu của Mỹ vào Việt Nam: Hàng hóa Mỹ trở nên rẻ hơn đối với người mua Việt Nam vì họ cần ít VND hơn để mua cùng một lượng hàng hóa Mỹ. Điều này khuyến khích nhập khẩu hàng hóa Mỹ vào Việt Nam (khẳng định phương án B).
Vậy đáp án đúng là B. Khuyến khích hàng hoá Mỹ xuất khẩu sang Việt Nam.
* Đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ: Hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua Mỹ vì họ cần nhiều đô la Mỹ hơn để mua cùng một lượng hàng hóa Việt Nam. Điều này làm giảm tính cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và có thể làm giảm lượng hàng xuất khẩu (phản bác phương án A và C).
* Đối với hàng nhập khẩu của Mỹ vào Việt Nam: Hàng hóa Mỹ trở nên rẻ hơn đối với người mua Việt Nam vì họ cần ít VND hơn để mua cùng một lượng hàng hóa Mỹ. Điều này khuyến khích nhập khẩu hàng hóa Mỹ vào Việt Nam (khẳng định phương án B).
Vậy đáp án đúng là B. Khuyến khích hàng hoá Mỹ xuất khẩu sang Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) có một số lợi thế sau:
* Tính linh hoạt và khả năng thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán chứng khoán trên thị trường thứ cấp, giúp họ dễ dàng điều chỉnh danh mục đầu tư và rút vốn khi cần thiết.
* Giảm thiểu rủi ro: So với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), FII thường ít rủi ro hơn vì nhà đầu tư không phải trực tiếp quản lý doanh nghiệp và chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh.
* Tiếp cận thị trường vốn: FII giúp các doanh nghiệp trong nước tiếp cận được nguồn vốn từ nước ngoài, tạo điều kiện cho sự phát triển và mở rộng kinh doanh.
* Đa dạng hóa danh mục đầu tư: FII cho phép nhà đầu tư nước ngoài đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Phân tích các đáp án:
* A. Bên tiếp nhận vốn đầu tư hoàn toàn chủ động trong sử dụng vốn, do đó vốn đầu tư được phân bổ hợp lý cho các vùng, các ngành, các lĩnh vực: Đây không phải là lợi thế của đầu tư gián tiếp. Trong đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư nước ngoài thường không có quyền kiểm soát việc sử dụng vốn của bên tiếp nhận. Việc phân bổ vốn hợp lý phụ thuộc vào chính sách và quyết định của bên tiếp nhận vốn.
* B. Giúp chủ đầu tư nước ngoài tránh được hàng rào bảo hộ mậu dịch và chiếm lĩnh thị trường nước sở tại: Đây là lợi thế của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), không phải đầu tư gián tiếp.
* C. Chủ đầu tư nước ngoài ít chịu rủi ro vì lợi nhuận thu được luôn theo một tỷ lệ lãi suất nhất định: Điều này không đúng. Lợi nhuận từ đầu tư gián tiếp phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà nhà đầu tư nắm giữ cổ phần hoặc trái phiếu. Nếu doanh nghiệp hoạt động tốt, lợi nhuận sẽ cao và ngược lại. Vì vậy, rủi ro vẫn tồn tại.
* D. Cả A và C: Vì cả A và C đều sai, nên D cũng sai.
Tuy nhiên, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện đúng lợi thế của đầu tư gián tiếp nước ngoài. Vì vậy, câu hỏi này không có đáp án chính xác.
* Tính linh hoạt và khả năng thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán chứng khoán trên thị trường thứ cấp, giúp họ dễ dàng điều chỉnh danh mục đầu tư và rút vốn khi cần thiết.
* Giảm thiểu rủi ro: So với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), FII thường ít rủi ro hơn vì nhà đầu tư không phải trực tiếp quản lý doanh nghiệp và chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh.
* Tiếp cận thị trường vốn: FII giúp các doanh nghiệp trong nước tiếp cận được nguồn vốn từ nước ngoài, tạo điều kiện cho sự phát triển và mở rộng kinh doanh.
* Đa dạng hóa danh mục đầu tư: FII cho phép nhà đầu tư nước ngoài đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Phân tích các đáp án:
* A. Bên tiếp nhận vốn đầu tư hoàn toàn chủ động trong sử dụng vốn, do đó vốn đầu tư được phân bổ hợp lý cho các vùng, các ngành, các lĩnh vực: Đây không phải là lợi thế của đầu tư gián tiếp. Trong đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư nước ngoài thường không có quyền kiểm soát việc sử dụng vốn của bên tiếp nhận. Việc phân bổ vốn hợp lý phụ thuộc vào chính sách và quyết định của bên tiếp nhận vốn.
* B. Giúp chủ đầu tư nước ngoài tránh được hàng rào bảo hộ mậu dịch và chiếm lĩnh thị trường nước sở tại: Đây là lợi thế của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), không phải đầu tư gián tiếp.
* C. Chủ đầu tư nước ngoài ít chịu rủi ro vì lợi nhuận thu được luôn theo một tỷ lệ lãi suất nhất định: Điều này không đúng. Lợi nhuận từ đầu tư gián tiếp phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp mà nhà đầu tư nắm giữ cổ phần hoặc trái phiếu. Nếu doanh nghiệp hoạt động tốt, lợi nhuận sẽ cao và ngược lại. Vì vậy, rủi ro vẫn tồn tại.
* D. Cả A và C: Vì cả A và C đều sai, nên D cũng sai.
Tuy nhiên, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện đúng lợi thế của đầu tư gián tiếp nước ngoài. Vì vậy, câu hỏi này không có đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng