Bảo vệ an toàn cơ sở dữ liệu có thể là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Bảo vệ an toàn cơ sở dữ liệu là việc đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu. Điều này bao gồm việc ngăn chặn truy cập trái phép, sửa đổi, ghi, hoặc xóa dữ liệu. Phương án C thể hiện đầy đủ nhất các khía cạnh của việc bảo vệ an toàn cơ sở dữ liệu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tối ưu hóa câu hỏi truy vấn dữ liệu là quá trình quan trọng trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Mục tiêu chính là biến đổi câu hỏi (thường được viết bằng ngôn ngữ truy vấn như SQL) thành một dạng khác, sao cho việc thực thi câu hỏi đó tốn ít tài nguyên nhất, đặc biệt là thời gian. Điều này bao gồm việc chọn lựa thuật toán truy cập dữ liệu hiệu quả, sử dụng chỉ mục (index) một cách tối ưu, và sắp xếp thứ tự các phép toán trong câu hỏi để giảm thiểu số lượng bản ghi cần xử lý. Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng quan hệ: Mặc dù các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) hoạt động dựa trên mô hình quan hệ, nhưng việc "biến đổi về dạng quan hệ" không phải là bản chất của tối ưu hóa truy vấn. Câu hỏi đã ở trong mô hình quan hệ rồi.
* B. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng đơn giản: Việc làm cho câu hỏi đơn giản hơn có thể là một phần của tối ưu hóa, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất và quan trọng nhất. Mục tiêu chính là giảm chi phí thực thi.
* C. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng biểu thức quan hệ: Biểu thức quan hệ là một cách biểu diễn câu hỏi truy vấn, và việc chuyển đổi sang dạng này là một bước trong quá trình xử lý truy vấn, nhưng không phải là định nghĩa của tối ưu hóa truy vấn.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng quan hệ: Mặc dù các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) hoạt động dựa trên mô hình quan hệ, nhưng việc "biến đổi về dạng quan hệ" không phải là bản chất của tối ưu hóa truy vấn. Câu hỏi đã ở trong mô hình quan hệ rồi.
* B. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng đơn giản: Việc làm cho câu hỏi đơn giản hơn có thể là một phần của tối ưu hóa, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất và quan trọng nhất. Mục tiêu chính là giảm chi phí thực thi.
* C. Quá trình biến đổi câu hỏi về dạng biểu thức quan hệ: Biểu thức quan hệ là một cách biểu diễn câu hỏi truy vấn, và việc chuyển đổi sang dạng này là một bước trong quá trình xử lý truy vấn, nhưng không phải là định nghĩa của tối ưu hóa truy vấn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong biểu thức quan hệ, thứ tự ưu tiên của các phép toán thường được quy định như sau:
1. Các phép toán một ngôi (ví dụ: phép chọn, phép chiếu) thường có độ ưu tiên cao hơn so với các phép toán hai ngôi.
2. Phép kết nối (join) thường được ưu tiên hơn so với các phép hợp (union), phép giao (intersection) và phép trừ (difference).
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng nguyên tắc ưu tiên chung của các phép toán một ngôi so với các phép toán hai ngôi trong đại số quan hệ. Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp hoặc không phản ánh đúng thứ tự ưu tiên chuẩn.
* Đáp án A: Không hoàn toàn đúng vì phép chọn và phép chiếu là các phép toán một ngôi và thường có độ ưu tiên cao hơn.
* Đáp án C: Sai, thứ tự ưu tiên được quy định chứ không phụ thuộc vào vị trí.
* Đáp án D: Đúng một phần, nhưng chưa đủ để bao quát hết các trường hợp, vì phép chọn và chiếu còn có độ ưu tiên cao hơn nữa.
1. Các phép toán một ngôi (ví dụ: phép chọn, phép chiếu) thường có độ ưu tiên cao hơn so với các phép toán hai ngôi.
2. Phép kết nối (join) thường được ưu tiên hơn so với các phép hợp (union), phép giao (intersection) và phép trừ (difference).
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó phản ánh đúng nguyên tắc ưu tiên chung của các phép toán một ngôi so với các phép toán hai ngôi trong đại số quan hệ. Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác trong mọi trường hợp hoặc không phản ánh đúng thứ tự ưu tiên chuẩn.
* Đáp án A: Không hoàn toàn đúng vì phép chọn và phép chiếu là các phép toán một ngôi và thường có độ ưu tiên cao hơn.
* Đáp án C: Sai, thứ tự ưu tiên được quy định chứ không phụ thuộc vào vị trí.
* Đáp án D: Đúng một phần, nhưng chưa đủ để bao quát hết các trường hợp, vì phép chọn và chiếu còn có độ ưu tiên cao hơn nữa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cơ sở dữ liệu cần được bảo vệ vì nó chứa một lượng lớn dữ liệu tác nghiệp quan trọng. Dữ liệu này có thể bao gồm thông tin cá nhân, dữ liệu tài chính, bí mật thương mại và các thông tin nhạy cảm khác. Việc bảo vệ cơ sở dữ liệu giúp ngăn chặn truy cập trái phép, mất mát dữ liệu, và các hành vi xâm phạm khác có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho tổ chức hoặc cá nhân liên quan.
* A. Rất nhiều loại dữ liệu được tải về giữ trên các máy cục bộ để khai thác: Mặc dù việc tải dữ liệu về máy cục bộ có thể là một vấn đề bảo mật, nhưng đây không phải là lý do chính tại sao cơ sở dữ liệu cần được bảo vệ.
* B. Tài nguyên chung, nhiều người cùng sử dụng: Việc nhiều người cùng sử dụng có thể làm tăng nguy cơ bảo mật, nhưng đây không phải là lý do chính.
* C. Một bộ sưu tập rất lớn về các loại dữ liệu tác nghiệp: Đây là lý do chính xác nhất. Cơ sở dữ liệu chứa đựng thông tin quan trọng cần được bảo vệ.
* D. Truy xuất vào cơ sở dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ thao tác dữ liệu khác nhau: Việc sử dụng nhiều ngôn ngữ truy xuất không trực tiếp ảnh hưởng đến sự cần thiết phải bảo vệ cơ sở dữ liệu.
* A. Rất nhiều loại dữ liệu được tải về giữ trên các máy cục bộ để khai thác: Mặc dù việc tải dữ liệu về máy cục bộ có thể là một vấn đề bảo mật, nhưng đây không phải là lý do chính tại sao cơ sở dữ liệu cần được bảo vệ.
* B. Tài nguyên chung, nhiều người cùng sử dụng: Việc nhiều người cùng sử dụng có thể làm tăng nguy cơ bảo mật, nhưng đây không phải là lý do chính.
* C. Một bộ sưu tập rất lớn về các loại dữ liệu tác nghiệp: Đây là lý do chính xác nhất. Cơ sở dữ liệu chứa đựng thông tin quan trọng cần được bảo vệ.
* D. Truy xuất vào cơ sở dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ thao tác dữ liệu khác nhau: Việc sử dụng nhiều ngôn ngữ truy xuất không trực tiếp ảnh hưởng đến sự cần thiết phải bảo vệ cơ sở dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mức độ nhận diện người sử dụng liên quan đến việc hệ thống xác định và phân biệt được những người dùng khác nhau. Điều này thường được thực hiện thông qua các phương tiện xác thực như tên người dùng và mật khẩu, sinh trắc học, hoặc các phương pháp khác. Mục đích là để đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập vào hệ thống và thực hiện các thao tác được cho phép. Trong các phương án đưa ra, phương án C mô tả chính xác nhất quá trình này, trong đó người quản trị cung cấp các phương tiện để hệ thống có thể nhận biết người sử dụng.
Phương án A không chính xác vì nó mô tả kết quả của việc nhận diện, chứ không phải bản chất của việc nhận diện.
Phương án B quá chung chung và không nêu rõ cách thức nhận diện.
Phương án D đề cập đến sự cho phép của người quản trị CSDL, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc hệ thống nhận diện người dùng.
Phương án A không chính xác vì nó mô tả kết quả của việc nhận diện, chứ không phải bản chất của việc nhận diện.
Phương án B quá chung chung và không nêu rõ cách thức nhận diện.
Phương án D đề cập đến sự cho phép của người quản trị CSDL, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc hệ thống nhận diện người dùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến cú pháp thu hồi quyền truy cập trong SQL. Cú pháp chuẩn để thu hồi quyền truy cập trong SQL là `REVOKE ON <đối tượng> FROM `. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án D, `REVOKE SELECT ON FROM`, là cú pháp đúng để thu hồi quyền SELECT (quyền đọc) trên một đối tượng (ví dụ: bảng, view) từ một người dùng hoặc vai trò nào đó.
Do đó, đáp án đúng là D.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng