ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một bảng mã tiêu chuẩn dùng trong máy tính và các thiết bị điện tử để biểu diễn văn bản. ASCII được công bố lần đầu vào năm 1963.
UTF-16 (16-bit Unicode Transformation Format) là một bảng mã ký tự có khả năng mã hóa tất cả các ký tự Unicode bằng cách sử dụng các đơn vị mã có độ dài 16 bit (2 byte). Trong hầu hết các trường hợp, một ký tự sẽ được biểu diễn bằng đúng 2 byte. Tuy nhiên, để biểu diễn các ký tự nằm ngoài Basic Multilingual Plane (BMP), UTF-16 sử dụng các cặp surrogate, mỗi surrogate có độ dài 2 byte, do đó một ký tự có thể chiếm tới 4 byte. Tuy nhiên, câu hỏi chỉ hỏi dung lượng byte thông thường mà UTF-16 sử dụng, vì vậy đáp án đúng là 2 byte.
1. Hệ điều hành xử lý theo lô (Batch Operating System): Các công việc được gom thành lô và xử lý tuần tự. 2. Hệ điều hành chia sẻ thời gian (Time-Sharing Operating System): Cho phép nhiều người dùng chia sẻ tài nguyên của hệ thống đồng thời. 3. Hệ điều hành thời gian thực (Real-Time Operating System): Dành cho các ứng dụng yêu cầu phản hồi ngay lập tức trong thời gian giới hạn. 4. Hệ điều hành phân tán (Distributed Operating System): Quản lý một nhóm các máy tính độc lập và làm cho chúng xuất hiện như một hệ thống duy nhất. 5. Hệ điều hành nhúng (Embedded Operating System): Được thiết kế cho các thiết bị nhúng như điện thoại di động, máy nghe nhạc, và các thiết bị gia dụng thông minh.
Tệp tin có phần mở rộng là JPG (hoặc JPEG) là một định dạng ảnh phổ biến. Nó được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và chia sẻ ảnh kỹ thuật số vì khả năng nén tốt, giúp giảm kích thước tệp mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tương đối cao.
A. File ảnh: Đây là đáp án đúng vì JPG là định dạng file ảnh.
B. File thực thi: File thực thi thường có phần mở rộng như .exe (trên Windows) hoặc không có phần mở rộng (trên Linux, macOS).
C. File văn bản: File văn bản thường có phần mở rộng như .txt, .doc, .docx.
D. File âm thanh: File âm thanh thường có phần mở rộng như .mp3, .wav.
Đáp án đúng là B. Ray Tomlinson là người đã đề xuất sử dụng ký tự @ để phân tách giữa tên người dùng và tên máy tính trong địa chỉ email. Ông là một lập trình viên tiên phong trong lĩnh vực email và hệ thống mạng ARPANET.
Định dạng file UTF-8 là một bảng mã ký tự, nó không chứa thông tin định dạng văn bản như font chữ, kích thước, kiểu chữ (đậm, nghiêng, gạch chân), màu sắc,... Các định dạng RTF, TEX, DOC đều hỗ trợ lưu trữ thông tin định dạng văn bản.