Ảnh hưởng của giá vật liệu xuất dùng được xác định là:
A.
1938
B.
1983
C.
1928
D.
1948
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này không có nghĩa. Các đáp án được đưa ra là các năm, không liên quan đến ảnh hưởng của giá vật liệu xuất dùng. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Câu hỏi này có vẻ như là một câu hỏi kiểm tra kiến thức về một con số cụ thể liên quan đến "ảnh hưởng của vật liệu thay thế". Tuy nhiên, do không có ngữ cảnh hoặc thông tin bổ sung nào về vật liệu thay thế hoặc lĩnh vực liên quan, không thể xác định đáp án chính xác. Các đáp án A, B, C, và D đều chỉ là các con số, và không có cơ sở nào để chọn một đáp án cụ thể là đúng nếu không có thêm thông tin. Do đó, không thể xác định đáp án đúng trong trường hợp này.
Để quản lý vốn cố định một cách hiệu quả, việc nắm bắt cơ cấu TSCĐ là rất quan trọng. Điều này bao gồm việc theo dõi tỷ lệ TSCĐ biến động do mua sắm (A), xây dựng (B), chờ xử lý (C), và đã thanh lý (D). Mỗi yếu tố này cung cấp thông tin quan trọng về tình hình đầu tư, phát triển, và hiệu quả sử dụng tài sản cố định của doanh nghiệp. Việc theo dõi tỉ trọng TSCĐ biến động do mua sắm và xây dựng cho thấy mức độ đầu tư vào tài sản mới. Tỉ trọng TSCĐ chờ xử lý và đã thanh lý cho thấy tình hình quản lý và loại bỏ tài sản không còn sử dụng hoặc kém hiệu quả.
Trong trường hợp TSCĐ chờ xử lý, thông tin quan trọng nhất cần biết là TSCĐ đó có bị hư hỏng và đang chờ thanh lý hay không. Điều này ảnh hưởng đến các quyết định liên quan đến việc sửa chữa, thanh lý hoặc thay thế tài sản. Các thông tin khác như TSCĐ dùng vào sản xuất, phúc lợi, TSCĐ vô hình và TSCĐ thuê tài chính không trực tiếp liên quan đến việc xử lý TSCĐ đang chờ thanh lý.
Câu hỏi yêu cầu xác định nội dung quan trọng khi phân tích nguồn vốn nợ phải trả. Nợ phải trả bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Việc phân tích chi tiết cơ cấu và sự biến động của hai loại nợ này giúp đánh giá khả năng thanh toán và mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc phân tích nguồn vốn nợ phải trả.