Android không đưa ra bất kỳ giả định nào về kích thước màn hình, độ phân giải hoặc chipset của thiết bị.:
Đáp án đúng: A
Android được thiết kế để chạy trên nhiều loại thiết bị với kích thước màn hình, độ phân giải và chipset khác nhau. Do đó, Android không đưa ra bất kỳ giả định nào về các thông số kỹ thuật phần cứng này. Điều này cho phép các nhà sản xuất thiết bị linh hoạt trong việc tạo ra các thiết bị Android khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các phân khúc thị trường khác nhau.
Câu hỏi liên quan
- Frame Layout: Bố cục khung, cho phép các view con xếp chồng lên nhau.
- Linear Layout: Bố cục tuyến tính, sắp xếp các view con theo một hàng ngang hoặc một cột dọc.
- Relative Layout: Bố cục tương đối, cho phép định vị các view con dựa trên vị trí của các view khác.
- Table Layout: Bố cục bảng, sắp xếp các view con vào các hàng và cột.
Vì vậy, tất cả các đáp án A, B, C và D đều đúng.
* A. Android not recognized - Android không được công nhận: Lựa chọn này không phù hợp vì nó liên quan đến việc hệ điều hành Android không nhận diện một thiết bị hoặc phần cứng nào đó, chứ không phải lỗi liên quan đến ứng dụng.
* B. Application Not Responding - Ứng dụng không phản hồi: Lựa chọn này chính xác vì "Application Not Responding" (ANR) là một lỗi phổ biến trên Android khi ứng dụng không phản hồi các thao tác của người dùng trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này dẫn đến việc hệ thống hiển thị thông báo yêu cầu người dùng đóng hoặc chờ ứng dụng phản hồi.
* C. Không có đáp án đúng: Lựa chọn này không đúng vì đã có đáp án chính xác là B.
Vậy đáp án đúng là B. Application Not Responding - Ứng dụng không phản hồi.
* `insert()`: Phương thức này được sử dụng để chèn một hàng dữ liệu duy nhất vào Content Provider.
* `bulkInsert()`: Phương thức này được sử dụng để chèn nhiều hàng dữ liệu vào Content Provider một cách hiệu quả hơn so với việc gọi `insert()` nhiều lần. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất khi bạn cần chèn một lượng lớn dữ liệu.
* `getContentProvider()`: Phương thức này không dùng để chèn dữ liệu, mà để lấy ra Content Provider.
* `update()`: Phương thức này dùng để cập nhật dữ liệu đã có, không phải để chèn dữ liệu mới.
Vì vậy, đáp án đúng là A. 1 and 2
Đáp án đúng là B. ViewStub.
ViewStub là một view nhẹ, không có kích thước và không vẽ bất cứ thứ gì hoặc tham gia vào bố cục cho đến khi nó được inflate một cách rõ ràng. Nó rất hữu ích khi bạn muốn trì hoãn việc inflate một phần của bố cục cho đến khi cần thiết để giảm thời gian khởi tạo ban đầu của giao diện người dùng.
SQLite là một cơ sở dữ liệu quan hệ nhẹ, không phải là một view.
BroadcastReceiver là một thành phần ứng dụng có thể phản hồi các thông báo broadcast từ hệ thống hoặc từ các ứng dụng khác.
onStop() là một phương thức callback trong vòng đời của Activity, được gọi khi activity không còn hiển thị cho người dùng.
Trong Android, để hiển thị menu trong một Activity, chúng ta cần override phương thức onCreateOptionsMenu()
. Phương thức này được gọi bởi hệ thống khi Activity chuẩn bị hiển thị menu. Bên trong phương thức này, chúng ta sử dụng MenuInflater
để inflate file menu XML và thêm các item vào đối tượng Menu
. Do đó, đáp án đúng là D.
- A. setup(): Không phải là một phương thức chuẩn để tạo menu trong Android.
- B. setIndicator(): Phương thức này thường được sử dụng để thiết lập indicator cho một ViewPager hoặc TabHost, không liên quan đến việc tạo menu.
- C. onCreate(): Đây là phương thức lifecycle của Activity, được gọi khi Activity được tạo ra. Mặc dù chúng ta có thể thực hiện nhiều tác vụ khởi tạo trong phương thức này, nhưng việc tạo menu được thực hiện trong
onCreateOptionsMenu()
. - D. onCreateOptionsMenu(): Phương thức này được sử dụng để khởi tạo menu. Hệ thống gọi phương thức này một lần để cho phép bạn tạo menu tùy chọn. Bạn có thể inflate một resource menu XML vào đối tượng Menu được cung cấp.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.