JavaScript is required

all the police's efforts to find him were in vain because of the dense forest.

A.

Unluckily

B.

Successfully

C.

Helplessly

D.

Unfavorably

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa phù hợp để thay thế cho cụm từ "in vain" (vô ích). "In vain" có nghĩa là không thành công, không có kết quả. Chúng ta cần tìm một từ mang ý nghĩa ngược lại, tức là thành công. * **Unluckily** (Không may mắn): Trái nghĩa với may mắn, không liên quan đến thành công hay thất bại trong nỗ lực. * **Successfully** (Thành công): Đây là từ trái nghĩa trực tiếp với "in vain", thể hiện sự thành công trong nỗ lực. * **Helplessly** (Một cách bất lực): Thể hiện trạng thái không thể tự giúp mình, không liên quan trực tiếp đến việc thành công hay thất bại của nỗ lực. * **Unfavorably** (Không thuận lợi): Chỉ điều kiện không tốt, không giúp ích, không trực tiếp đối nghĩa với "in vain". Vậy đáp án đúng là "Successfully".

Câu hỏi liên quan