A spark can be caused by applying a sufficiently low voltage between two electrodes separated by a gap.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Điện áp thấp không thể gây ra tia lửa điện giữa hai điện cực có khoảng cách nhất định. Để tạo ra tia lửa điện, cần một điện áp đủ lớn để ion hóa môi trường (thường là không khí) giữa hai điện cực, tạo ra một đường dẫn dẫn điện. Do đó, câu trả lời là sai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quá trình đốt cháy là một phản ứng hóa học giữa một chất với chất oxy hóa, thường là oxy trong không khí, để tạo ra nhiệt và ánh sáng. Do đó, bất cứ thứ gì cháy khi có mặt oxy (trong không khí) được gọi là sự đốt cháy.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khói đen từ động cơ xăng là do đốt cháy không hoàn toàn nhiên liệu, tạo ra các hạt carbon. Các hạt carbon này không cháy hết và thoát ra ngoài theo khí thải, tạo thành khói đen.
* A. Oxygen molecules (Phân tử oxy): Oxy là cần thiết cho quá trình đốt cháy, không phải là nguyên nhân gây ra khói đen.
* B. Magnesium particles (Hạt magie): Magie không phải là thành phần chính trong nhiên liệu xăng và không tạo ra khói đen.
* C. Nitrox: Nitrox là hỗn hợp oxy và nitơ, thường dùng trong lặn biển, không liên quan đến khói đen từ động cơ xăng.
* D. Carbon particles (Hạt carbon): Đây là đáp án chính xác. Khói đen là do các hạt carbon không cháy hết thoát ra ngoài.
* A. Oxygen molecules (Phân tử oxy): Oxy là cần thiết cho quá trình đốt cháy, không phải là nguyên nhân gây ra khói đen.
* B. Magnesium particles (Hạt magie): Magie không phải là thành phần chính trong nhiên liệu xăng và không tạo ra khói đen.
* C. Nitrox: Nitrox là hỗn hợp oxy và nitơ, thường dùng trong lặn biển, không liên quan đến khói đen từ động cơ xăng.
* D. Carbon particles (Hạt carbon): Đây là đáp án chính xác. Khói đen là do các hạt carbon không cháy hết thoát ra ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Piston hợp kim nhôm được sử dụng trong động cơ hiệu suất cao chủ yếu là do yếu tố nhiệt của nó. Hợp kim nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp tản nhiệt nhanh chóng từ đầu piston, làm giảm nguy cơ quá nhiệt và hư hỏng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các động cơ có công suất lớn, nơi nhiệt độ trong buồng đốt cao hơn nhiều. Các lựa chọn khác không phải là lý do chính:
- B: Các nguyên tố hợp kim có thể ảnh hưởng đến các đặc tính khác, nhưng khả năng dẫn nhiệt là yếu tố quyết định.
- C: Tốc độ piston là một yếu tố thiết kế động cơ, nhưng không phải là lý do chính cho việc sử dụng hợp kim nhôm.
- D: Hình dạng tròn (circular) không liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn vật liệu piston.
- B: Các nguyên tố hợp kim có thể ảnh hưởng đến các đặc tính khác, nhưng khả năng dẫn nhiệt là yếu tố quyết định.
- C: Tốc độ piston là một yếu tố thiết kế động cơ, nhưng không phải là lý do chính cho việc sử dụng hợp kim nhôm.
- D: Hình dạng tròn (circular) không liên quan trực tiếp đến việc lựa chọn vật liệu piston.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Pin Li-ion sử dụng chất điện ly là gel gốc lithium để cho phép các ion lithium di chuyển giữa cực dương và cực âm trong quá trình sạc và xả. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không phải là chất điện ly thường được sử dụng trong pin Li-ion.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các phương pháp kiểm tra độ bền của lớp phủ.
* Phương án A: Coating and paint testing (Kiểm tra lớp phủ và sơn) là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều loại thử nghiệm khác nhau, nhưng không phải là một thử nghiệm cụ thể đo khả năng chống mài mòn.
* Phương án B: Gravelometer testing (Kiểm tra bằng máy bắn sỏi) là một thử nghiệm đo khả năng chống lại sự bong tróc của lớp phủ khi bị tác động bởi các vật liệu văng bắn như sỏi, đá. Do đó, đây không phải là phép thử để đo khả năng chống mài mòn.
* Phương án C: Emission bench testing (Kiểm tra trên băng thử nghiệm khí thải) được sử dụng để đo lượng khí thải của xe, không liên quan đến độ bền của lớp phủ.
* Phương án D: Mechanical testing (Kiểm tra cơ học) bao gồm các thử nghiệm đo các đặc tính cơ học của vật liệu, chẳng hạn như độ bền kéo, độ cứng và độ bền mài mòn. Đây là một phạm trù rộng, và trong phạm trù này có các phép thử cụ thể đo độ bền mài mòn của lớp phủ. Ví dụ, thử nghiệm Taber Abraser là một ví dụ về kiểm tra cơ học được sử dụng để đánh giá khả năng chống mài mòn của lớp phủ.
Do đó, không có đáp án nào trong số các đáp án trên là tên của một phép thử cụ thể dùng để đo khả năng chống mài mòn của lớp phủ. Tuy nhiên, phương án "Mechanical testing" là đáp án bao quát nhất, vì các phép thử đo độ bền mài mòn thuộc phạm trù kiểm tra cơ học. Vì đề bài hỏi "Which test" (phép thử nào), nên sẽ hợp lý hơn nếu có tên một phép thử cụ thể. Vì vậy, câu hỏi này không có đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, phương án D có liên quan nhất.
* Phương án A: Coating and paint testing (Kiểm tra lớp phủ và sơn) là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều loại thử nghiệm khác nhau, nhưng không phải là một thử nghiệm cụ thể đo khả năng chống mài mòn.
* Phương án B: Gravelometer testing (Kiểm tra bằng máy bắn sỏi) là một thử nghiệm đo khả năng chống lại sự bong tróc của lớp phủ khi bị tác động bởi các vật liệu văng bắn như sỏi, đá. Do đó, đây không phải là phép thử để đo khả năng chống mài mòn.
* Phương án C: Emission bench testing (Kiểm tra trên băng thử nghiệm khí thải) được sử dụng để đo lượng khí thải của xe, không liên quan đến độ bền của lớp phủ.
* Phương án D: Mechanical testing (Kiểm tra cơ học) bao gồm các thử nghiệm đo các đặc tính cơ học của vật liệu, chẳng hạn như độ bền kéo, độ cứng và độ bền mài mòn. Đây là một phạm trù rộng, và trong phạm trù này có các phép thử cụ thể đo độ bền mài mòn của lớp phủ. Ví dụ, thử nghiệm Taber Abraser là một ví dụ về kiểm tra cơ học được sử dụng để đánh giá khả năng chống mài mòn của lớp phủ.
Do đó, không có đáp án nào trong số các đáp án trên là tên của một phép thử cụ thể dùng để đo khả năng chống mài mòn của lớp phủ. Tuy nhiên, phương án "Mechanical testing" là đáp án bao quát nhất, vì các phép thử đo độ bền mài mòn thuộc phạm trù kiểm tra cơ học. Vì đề bài hỏi "Which test" (phép thử nào), nên sẽ hợp lý hơn nếu có tên một phép thử cụ thể. Vì vậy, câu hỏi này không có đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, phương án D có liên quan nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng