A number of people who call themselves hackers, though, are not as skilled as they claim to be. They have .... a few buzzwords from the Internet and may be convinced of their own digital supremacy, but they are not able to effect any real compromises to even a moderately secure system
Đáp án đúng: A
Câu này yêu cầu chọn động từ phù hợp để diễn tả việc những người tự xưng là hacker chỉ "có" một vài từ thông dụng trên Internet. Các lựa chọn có nghĩa như sau:
- A. Ascertained: Xác minh, làm rõ (thường qua điều tra hoặc nghiên cứu). Không phù hợp vì không liên quan đến việc sở hữu từ ngữ.
- B. Proved: Chứng minh. Không phù hợp vì câu này không nói về việc chứng minh điều gì.
- C. Demonstrated: Thể hiện, chứng tỏ. Không phù hợp vì nó ám chỉ việc thể hiện kỹ năng, trong khi câu này lại nói về việc thiếu kỹ năng thực sự.
- D. Evidenced: Chứng tỏ, làm bằng chứng. Gần nghĩa với "proved" nhưng vẫn không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Tuy nhiên, không có đáp án nào thực sự hoàn hảo. Có lẽ đáp án gần đúng nhất nên là "picked up" hoặc "learned" (học được, nhặt nhạnh được). Nếu phải chọn trong các đáp án đã cho, không có đáp án nào thực sự đúng.