JavaScript is required

关于中国的河流,下列哪种说法不正确?

A.

纵横密布

B.

水流落差很大

C.

内陆河多,外流河少

D.

大部分河流是外流河

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu không đúng về sông ngòi Trung Quốc.

  • Phương án 1: "纵横密布" (zòng héng mì bù) nghĩa là "dày đặc", mô tả đúng đặc điểm sông ngòi Trung Quốc.
  • Phương án 2: "水流落差很大" (shuǐ liú luò chā hěn dà) nghĩa là "độ dốc dòng chảy lớn", cũng là một đặc điểm của nhiều con sông ở Trung Quốc, đặc biệt là ở khu vực miền núi.
  • Phương án 3: "内陆河多,外流河少" (nèi lù hé duō, wài liú hé shǎo) nghĩa là "sông nội địa nhiều, sông ngoại lưu ít", đây là phát biểu sai. Trung Quốc có nhiều sông ngoại lưu (đổ ra biển) hơn sông nội địa. Các sông lớn như Trường Giang, Hoàng Hà đều là sông ngoại lưu.
  • Phương án 4: "大部分河流是外流河" (dà bù fèn hé liú shì wài liú hé) nghĩa là "phần lớn sông là sông ngoại lưu", đây là phát biểu đúng.

Vậy, đáp án không đúng là phương án 3.

Câu hỏi liên quan