Xem đoạn mã lệnh sau đây. Sau khi thực hiện đoạn mã trên kết quả
hiển thị sẽ là gì ?
$a;
for ($a = 1;$a <= 9;$a++)
{
if ($a == 5) continue;
print ($a);
}
?>
hiển thị sẽ là gì ?
$a;
for ($a = 1;$a <= 9;$a++)
{
if ($a == 5) continue;
print ($a);
}
?>
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Đoạn mã PHP này sử dụng vòng lặp `for` để in ra các số từ 1 đến 9. Tuy nhiên, có một lệnh `continue` trong vòng lặp. Khi biến `$a` có giá trị bằng 5, lệnh `continue` sẽ được thực thi, bỏ qua phần còn lại của vòng lặp trong lần lặp đó và chuyển sang lần lặp tiếp theo. Do đó, số 5 sẽ không được in ra. Kết quả là các số 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9 sẽ được in ra liên tiếp.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong các ngôn ngữ lập trình, hàm `array_sum` thường được sử dụng để tính tổng các phần tử trong một mảng. Ví dụ, trong PHP, hàm `array_sum()` được dùng để thực hiện chức năng này. Các hàm `sum` và `sum_array` không phải là các hàm chuẩn để tính tổng các phần tử trong mảng trong nhiều ngôn ngữ phổ biến. Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn mã PHP thực hiện các bước sau:
1. Khởi tạo mảng: Tạo một mảng `$array` với các phần tử được gán giá trị như sau:
* `$array[0]` = "AB"
* `$array[1]` = "asdfg"
* `$array[2]` = "589"
* `$array[3]` = "nm"
* `$array[4]` = "GH"
2. In phần tử đầu tiên: Sử dụng `print_r($array[0])` để in giá trị của phần tử có chỉ số 0 trong mảng `$array`. Phần tử này có giá trị là "AB".
3. Kết quả: Do đó, kết quả hiển thị sẽ là "AB".
Vậy đáp án đúng là D.
1. Khởi tạo mảng: Tạo một mảng `$array` với các phần tử được gán giá trị như sau:
* `$array[0]` = "AB"
* `$array[1]` = "asdfg"
* `$array[2]` = "589"
* `$array[3]` = "nm"
* `$array[4]` = "GH"
2. In phần tử đầu tiên: Sử dụng `print_r($array[0])` để in giá trị của phần tử có chỉ số 0 trong mảng `$array`. Phần tử này có giá trị là "AB".
3. Kết quả: Do đó, kết quả hiển thị sẽ là "AB".
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
XML (eXtensible Markup Language) là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để lưu trữ và truyền tải dữ liệu. Nó thường được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, đặc biệt là giữa các ứng dụng web (web services).
* Phương án A: XML có thể lưu trữ thông tin nhỏ, nhưng đó không phải là công dụng chính hoặc duy nhất của nó. Nó có thể lưu trữ thông tin với quy mô khác nhau.
* Phương án B: XML được sử dụng để tạo các nguồn cấp dữ liệu RSS (Really Simple Syndication), cho phép người dùng theo dõi các bản cập nhật từ các trang web mà không cần truy cập trực tiếp vào trang web đó. Do đó, nó có thể tạo phần tóm tắt nội dung cho website.
* Phương án C: XML cũng có thể được sử dụng để tạo sitemap, giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
* Phương án D: XML đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các web service, cho phép các ứng dụng web khác nhau trao đổi dữ liệu với nhau một cách dễ dàng.
Trong các phương án trên, phương án D thể hiện công dụng bao quát và quan trọng nhất của XML trong bối cảnh các ứng dụng web hiện đại. Tuy nhiên, phương án B và C cũng đúng ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, phương án D là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A: XML có thể lưu trữ thông tin nhỏ, nhưng đó không phải là công dụng chính hoặc duy nhất của nó. Nó có thể lưu trữ thông tin với quy mô khác nhau.
* Phương án B: XML được sử dụng để tạo các nguồn cấp dữ liệu RSS (Really Simple Syndication), cho phép người dùng theo dõi các bản cập nhật từ các trang web mà không cần truy cập trực tiếp vào trang web đó. Do đó, nó có thể tạo phần tóm tắt nội dung cho website.
* Phương án C: XML cũng có thể được sử dụng để tạo sitemap, giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web hiệu quả hơn.
* Phương án D: XML đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các web service, cho phép các ứng dụng web khác nhau trao đổi dữ liệu với nhau một cách dễ dàng.
Trong các phương án trên, phương án D thể hiện công dụng bao quát và quan trọng nhất của XML trong bối cảnh các ứng dụng web hiện đại. Tuy nhiên, phương án B và C cũng đúng ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, phương án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong DOMDocument, để thêm một node vào một node khác cho trước, ta sử dụng phương thức `appendChild()`. Tuy nhiên, trong các lựa chọn đưa ra, không có phương án nào trực tiếp là `appendChild()`. Xem xét các phương án khác:
* insertBefore(): Phương thức này chèn một node mới *trước* một node con đã có của node cha. Đây là một phương thức hợp lệ để thêm node, nhưng không phải là phương thức thêm *vào* một node cho trước theo nghĩa thêm *vào cuối*. Do đó, nó không phải là đáp án chính xác nhất.
* insertFirst(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
* insertStart(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
* insert(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
Vì không có phương án nào trực tiếp tương ứng với `appendChild()` và `insertBefore()` chỉ chèn trước một node đã có, và các phương án còn lại không tồn tại, nên có thể hiểu câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về các phương thức thêm node một cách tổng quát. Trong trường hợp đó, `insertBefore` là phương án *gần đúng* nhất, vì nó thực hiện việc thêm node vào cây DOM. Tuy nhiên, cần lưu ý là `insertBefore` yêu cầu một node tham chiếu (node đã tồn tại) để chèn node mới vào trước nó.
Mặc dù không có đáp án hoàn toàn chính xác, `insertBefore` là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án được cung cấp, thể hiện việc chèn node vào một vị trí xác định trong DOM.
Lưu ý: Câu hỏi có thể không chính xác hoàn toàn do thiếu phương án `appendChild()` hoặc yêu cầu một đáp án chính xác hơn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn hiện có, `insertBefore` là đáp án hợp lý nhất.
Trong trường hợp này, có thể không có đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, để tuân thủ yêu cầu, ta chọn `insertBefore` là đáp án "đúng nhất" trong các đáp án sai.
* insertBefore(): Phương thức này chèn một node mới *trước* một node con đã có của node cha. Đây là một phương thức hợp lệ để thêm node, nhưng không phải là phương thức thêm *vào* một node cho trước theo nghĩa thêm *vào cuối*. Do đó, nó không phải là đáp án chính xác nhất.
* insertFirst(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
* insertStart(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
* insert(): Phương thức này không tồn tại trong DOMDocument.
Vì không có phương án nào trực tiếp tương ứng với `appendChild()` và `insertBefore()` chỉ chèn trước một node đã có, và các phương án còn lại không tồn tại, nên có thể hiểu câu hỏi đang kiểm tra kiến thức về các phương thức thêm node một cách tổng quát. Trong trường hợp đó, `insertBefore` là phương án *gần đúng* nhất, vì nó thực hiện việc thêm node vào cây DOM. Tuy nhiên, cần lưu ý là `insertBefore` yêu cầu một node tham chiếu (node đã tồn tại) để chèn node mới vào trước nó.
Mặc dù không có đáp án hoàn toàn chính xác, `insertBefore` là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án được cung cấp, thể hiện việc chèn node vào một vị trí xác định trong DOM.
Lưu ý: Câu hỏi có thể không chính xác hoàn toàn do thiếu phương án `appendChild()` hoặc yêu cầu một đáp án chính xác hơn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn hiện có, `insertBefore` là đáp án hợp lý nhất.
Trong trường hợp này, có thể không có đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, để tuân thủ yêu cầu, ta chọn `insertBefore` là đáp án "đúng nhất" trong các đáp án sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong PHP, để truy cập một thuộc tính (biến thành viên) của một class thông qua `$this`, bạn sử dụng cú pháp `->`. Cụ thể, nếu thuộc tính có tên là `varname`, thì cách truy cập đúng là `$this->varname`.
* Phương án A: `$this.$varname` Sai. Cú pháp này không đúng trong PHP để truy cập thuộc tính của một đối tượng.
* Phương án B: `$this.varname` Sai. Dấu `.` được sử dụng để nối chuỗi trong PHP, không phải để truy cập thuộc tính của đối tượng.
* Phương án C: `$this->varname` Đúng. Đây là cú pháp chính xác để truy cập thuộc tính `varname` của đối tượng hiện tại.
* Phương án D: `$this->$varname` Sai. Cú pháp này được sử dụng cho biến biến (variable variables), nơi mà `$varname` là một biến chứa tên của thuộc tính, chứ không phải là tên thuộc tính trực tiếp.
* Phương án A: `$this.$varname` Sai. Cú pháp này không đúng trong PHP để truy cập thuộc tính của một đối tượng.
* Phương án B: `$this.varname` Sai. Dấu `.` được sử dụng để nối chuỗi trong PHP, không phải để truy cập thuộc tính của đối tượng.
* Phương án C: `$this->varname` Đúng. Đây là cú pháp chính xác để truy cập thuộc tính `varname` của đối tượng hiện tại.
* Phương án D: `$this->$varname` Sai. Cú pháp này được sử dụng cho biến biến (variable variables), nơi mà `$varname` là một biến chứa tên của thuộc tính, chứ không phải là tên thuộc tính trực tiếp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng