Trả lời:
Đáp án đúng: C
Đoạn code trên thực hiện các phép gán và in giá trị của biến `a`. Ban đầu, `a` được gán giá trị 0. Sau đó, `a` được gán giá trị `a + 1`, tức là `0 + 1 = 1`. Tiếp theo, `a` lại được gán giá trị `a + 2`, tức là `1 + 2 = 3`. Cuối cùng, code in ra giá trị của `a`, là 3.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn code trên in ra "Hello" dựa trên một vòng lặp `for`. Vòng lặp này duyệt qua các giá trị của biến `i` từ 1 đến 5 (bao gồm cả 1 và 5). Như vậy, câu lệnh `System.out.println("Hello");` sẽ được thực thi 5 lần. Do đó, "Hello" sẽ được in ra 5 lần.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn code trên thực hiện các bước sau:
1. Khai báo biến `x` kiểu số nguyên và gán giá trị 5.
2. Khai báo biến `y` kiểu chuỗi và gán giá trị "Hey".
3. In ra màn hình giá trị của biểu thức `x + y`. Trong Java, khi thực hiện phép cộng giữa một số và một chuỗi, số sẽ được tự động chuyển đổi thành chuỗi và sau đó thực hiện phép nối chuỗi. Do đó, `x + y` sẽ cho kết quả là chuỗi "5Hey".
Vậy đáp án đúng là C.
1. Khai báo biến `x` kiểu số nguyên và gán giá trị 5.
2. Khai báo biến `y` kiểu chuỗi và gán giá trị "Hey".
3. In ra màn hình giá trị của biểu thức `x + y`. Trong Java, khi thực hiện phép cộng giữa một số và một chuỗi, số sẽ được tự động chuyển đổi thành chuỗi và sau đó thực hiện phép nối chuỗi. Do đó, `x + y` sẽ cho kết quả là chuỗi "5Hey".
Vậy đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn code trên kiểm tra xem giá trị của `x` có lớn hơn 10 hay không. Ban đầu `x` được gán giá trị là 5.
Câu lệnh `if (x = 10)` sẽ gán giá trị 10 cho `x`. Trong C++, biểu thức gán trả về giá trị được gán. Vì vậy, biểu thức điều kiện trở thành `if (10)`. Giá trị 10 khác 0, nên điều kiện `if` được coi là đúng.
Do đó, chương trình sẽ in ra "True".
Câu lệnh `if (x = 10)` sẽ gán giá trị 10 cho `x`. Trong C++, biểu thức gán trả về giá trị được gán. Vì vậy, biểu thức điều kiện trở thành `if (10)`. Giá trị 10 khác 0, nên điều kiện `if` được coi là đúng.
Do đó, chương trình sẽ in ra "True".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn code C++ này minh họa cách sử dụng struct để lưu trữ thông tin về một người, bao gồm ID (kiểu int) và ngày sinh (kiểu chuỗi). Sau đó, nó in thông tin này ra màn hình.
Phân tích chi tiết:
1. Định nghĩa struct `nguoi`:
* `struct nguoi` định nghĩa một kiểu dữ liệu mới có tên là `nguoi`. Struct này chứa hai thành viên:
* `int ID`: Một số nguyên để lưu trữ ID của người.
* `string dd_mm_yyyy`: Một chuỗi để lưu trữ ngày tháng năm sinh của người.
2. Hàm `main`:
* `nguoi person;` Khai báo một biến `person` kiểu `nguoi`. Đây là một thể hiện (instance) của struct `nguoi`.
* `person.ID = 1009;` Gán giá trị 1009 cho thành viên `ID` của biến `person`.
* `cout << "ID = " << person.ID << ", ";` In ra màn hình dòng chữ "ID = " theo sau là giá trị của `person.ID` (tức là 1009), và dấu ", ".
* `cout << "dd/mm/yyyy = " << person.dd_mm_yyyy;` In ra màn hình dòng chữ "dd/mm/yyyy = " theo sau là giá trị của `person.dd_mm_yyyy`. Tuy nhiên, thành viên `dd_mm_yyyy` chưa được khởi tạo giá trị. Vì vậy, nó sẽ in ra một giá trị rác (garbage value), tức là một giá trị ngẫu nhiên nằm trong vùng nhớ mà `dd_mm_yyyy` chiếm giữ.
* `return 0;` Kết thúc hàm `main` và trả về 0, báo hiệu chương trình chạy thành công.
Kết luận:
Chương trình sẽ in ra ID = 1009, và ngày tháng năm sinh là một giá trị rác vì nó không được khởi tạo. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Phân tích chi tiết:
1. Định nghĩa struct `nguoi`:
* `struct nguoi` định nghĩa một kiểu dữ liệu mới có tên là `nguoi`. Struct này chứa hai thành viên:
* `int ID`: Một số nguyên để lưu trữ ID của người.
* `string dd_mm_yyyy`: Một chuỗi để lưu trữ ngày tháng năm sinh của người.
2. Hàm `main`:
* `nguoi person;` Khai báo một biến `person` kiểu `nguoi`. Đây là một thể hiện (instance) của struct `nguoi`.
* `person.ID = 1009;` Gán giá trị 1009 cho thành viên `ID` của biến `person`.
* `cout << "ID = " << person.ID << ", ";` In ra màn hình dòng chữ "ID = " theo sau là giá trị của `person.ID` (tức là 1009), và dấu ", ".
* `cout << "dd/mm/yyyy = " << person.dd_mm_yyyy;` In ra màn hình dòng chữ "dd/mm/yyyy = " theo sau là giá trị của `person.dd_mm_yyyy`. Tuy nhiên, thành viên `dd_mm_yyyy` chưa được khởi tạo giá trị. Vì vậy, nó sẽ in ra một giá trị rác (garbage value), tức là một giá trị ngẫu nhiên nằm trong vùng nhớ mà `dd_mm_yyyy` chiếm giữ.
* `return 0;` Kết thúc hàm `main` và trả về 0, báo hiệu chương trình chạy thành công.
Kết luận:
Chương trình sẽ in ra ID = 1009, và ngày tháng năm sinh là một giá trị rác vì nó không được khởi tạo. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đề bài yêu cầu tìm kết quả của đoạn code C++ được cung cấp. Đoạn code này thực hiện các phép toán bitwise. Cụ thể:
- `a = 10` (trong hệ nhị phân là 1010)
- `b = 12` (trong hệ nhị phân là 1100)
Các phép toán được thực hiện:
1. `a & b` (AND bitwise): 1010 & 1100 = 1000 (tức là 8 trong hệ thập phân).
2. `a | b` (OR bitwise): 1010 | 1100 = 1110 (tức là 14 trong hệ thập phân).
3. `a ^ b` (XOR bitwise): 1010 ^ 1100 = 0110 (tức là 6 trong hệ thập phân).
Sau đó, các giá trị này được cộng lại: `8 + 14 + 6 = 28`.
Cuối cùng, code in ra giá trị của `c`, là 28. Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp, do đó câu hỏi này không có đáp án đúng.
- `a = 10` (trong hệ nhị phân là 1010)
- `b = 12` (trong hệ nhị phân là 1100)
Các phép toán được thực hiện:
1. `a & b` (AND bitwise): 1010 & 1100 = 1000 (tức là 8 trong hệ thập phân).
2. `a | b` (OR bitwise): 1010 | 1100 = 1110 (tức là 14 trong hệ thập phân).
3. `a ^ b` (XOR bitwise): 1010 ^ 1100 = 0110 (tức là 6 trong hệ thập phân).
Sau đó, các giá trị này được cộng lại: `8 + 14 + 6 = 28`.
Cuối cùng, code in ra giá trị của `c`, là 28. Tuy nhiên, không có đáp án nào trùng khớp, do đó câu hỏi này không có đáp án đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng