Truớc khi đổi thành PHP: Hypertext Preprocessor nguồn gốc của nó phát xuất từ cụm từ nào
Trả lời:
Đáp án đúng: B
PHP ban đầu được viết tắt của Personal Home Page Tools. Sau này, nó được đổi thành PHP: Hypertext Preprocessor, một cách viết tắt đệ quy.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kiểu boolean là một kiểu dữ liệu logic, chỉ có hai giá trị: true (đúng) hoặc false (sai). Nó thường được sử dụng để biểu diễn các điều kiện hoặc trạng thái trong lập trình.
* Phương án A: True hay false - Đây là đáp án chính xác vì nó thể hiện đúng hai giá trị mà kiểu boolean có thể nhận.
* Phương án B: Equal hay unequal - Các giá trị này liên quan đến so sánh bằng (equal) hoặc không bằng (unequal), nhưng không phải là giá trị của kiểu boolean.
* Phương án C: Bigger hay smaller - Các giá trị này liên quan đến so sánh lớn hơn (bigger) hoặc nhỏ hơn (smaller), và thường được sử dụng với các kiểu dữ liệu số.
* Phương án D: Yes hay none - Mặc dù 'yes' có thể tương đương với true trong ngữ cảnh thông thường, và 'none' có thể biểu thị sự vắng mặt của một giá trị, nhưng đây không phải là các giá trị chuẩn của kiểu boolean.
* Phương án A: True hay false - Đây là đáp án chính xác vì nó thể hiện đúng hai giá trị mà kiểu boolean có thể nhận.
* Phương án B: Equal hay unequal - Các giá trị này liên quan đến so sánh bằng (equal) hoặc không bằng (unequal), nhưng không phải là giá trị của kiểu boolean.
* Phương án C: Bigger hay smaller - Các giá trị này liên quan đến so sánh lớn hơn (bigger) hoặc nhỏ hơn (smaller), và thường được sử dụng với các kiểu dữ liệu số.
* Phương án D: Yes hay none - Mặc dù 'yes' có thể tương đương với true trong ngữ cảnh thông thường, và 'none' có thể biểu thị sự vắng mặt của một giá trị, nhưng đây không phải là các giá trị chuẩn của kiểu boolean.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong PHP, để in ra một chuỗi ký tự, ta sử dụng lệnh `echo` hoặc `print`. Cả hai lệnh này đều có chức năng xuất dữ liệu ra trình duyệt. Trong trường hợp này, để in ra dòng chữ "Hello World", cú pháp chính xác là `echo "Hello World";`. Do đó, đáp án C là đáp án đúng.
Đáp án A sai vì thiếu lệnh `echo` hoặc `print` phía trước chuỗi cần in.
Đáp án B sai vì `Document.Write()` là một hàm JavaScript, không phải là một lệnh trong PHP.
Đáp án D sai vì chỉ có đáp án C là đúng.
Đáp án A sai vì thiếu lệnh `echo` hoặc `print` phía trước chuỗi cần in.
Đáp án B sai vì `Document.Write()` là một hàm JavaScript, không phải là một lệnh trong PHP.
Đáp án D sai vì chỉ có đáp án C là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong PHP, tất cả các biến đều bắt đầu bằng ký tự đô la ($). Đây là quy tắc cú pháp bắt buộc của ngôn ngữ này. Ví dụ: `$ten_bien`, `$soLuong`, `$diaChi`.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong PHP, cả dấu nháy đơn (') và dấu nháy kép (") đều có thể được sử dụng để tạo chuỗi, nhưng chúng có sự khác biệt quan trọng:
* Dấu nháy đơn: Chuỗi được bao quanh bởi dấu nháy đơn được coi là chuỗi ký tự thuần túy. Các biến bên trong chuỗi sẽ không được phân tích và thay thế bằng giá trị của chúng. Các ký tự đặc biệt như `\n`, `\t`, v.v. sẽ được hiểu theo nghĩa đen (ngoại trừ `\'` và `\\`).
* Dấu nháy kép: Chuỗi được bao quanh bởi dấu nháy kép sẽ phân tích các biến bên trong chuỗi và thay thế chúng bằng giá trị tương ứng. Các ký tự đặc biệt như `\n` (xuống dòng), `\t` (tab), v.v. sẽ được hiểu và thay thế bằng các ký tự tương ứng.
Do đó, câu trả lời "True" là chính xác vì cả hai loại dấu nháy đều có thể được sử dụng để tạo chuỗi trong PHP, mặc dù có sự khác biệt về cách chúng xử lý các biến và ký tự đặc biệt.
* Dấu nháy đơn: Chuỗi được bao quanh bởi dấu nháy đơn được coi là chuỗi ký tự thuần túy. Các biến bên trong chuỗi sẽ không được phân tích và thay thế bằng giá trị của chúng. Các ký tự đặc biệt như `\n`, `\t`, v.v. sẽ được hiểu theo nghĩa đen (ngoại trừ `\'` và `\\`).
* Dấu nháy kép: Chuỗi được bao quanh bởi dấu nháy kép sẽ phân tích các biến bên trong chuỗi và thay thế chúng bằng giá trị tương ứng. Các ký tự đặc biệt như `\n` (xuống dòng), `\t` (tab), v.v. sẽ được hiểu và thay thế bằng các ký tự tương ứng.
Do đó, câu trả lời "True" là chính xác vì cả hai loại dấu nháy đều có thể được sử dụng để tạo chuỗi trong PHP, mặc dù có sự khác biệt về cách chúng xử lý các biến và ký tự đặc biệt.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. fopen("time.txt","r");
Giải thích:
- Hàm `fopen()` trong C được sử dụng để mở một file. Cú pháp cơ bản là `fopen(filename, mode)`. Trong đó:
- `filename`: Là tên của file cần mở (ở đây là "time.txt").
- `mode`: Là chế độ mở file (ví dụ: "r" để đọc, "w" để ghi, "a" để thêm vào cuối file).
Phân tích các lựa chọn:
- A. `fopen("time.txt","r");`: Mở file "time.txt" ở chế độ đọc. Đây là phương án đúng để đọc file.
- B. `open("time.txt","read");`: Hàm `open()` thường được sử dụng trong các hệ thống Unix/Linux và có cú pháp khác. Trong C chuẩn, chúng ta dùng `fopen()` cho các thao tác file. Cách sử dụng "read" làm mode cũng không đúng.
- C. `open("time.txt");`: Thiếu mode (chế độ) để mở file. Nếu không có mode, hàm `open` (nếu đây là ý muốn dùng hàm `open` trong Unix/Linux) sẽ không hoạt động đúng cách.
- D. `fopen("time.txt","r+");`: Mở file "time.txt" ở chế độ đọc/ghi. Mặc dù cú pháp này đúng, nhưng đề bài chỉ yêu cầu "đọc" file, không yêu cầu ghi. Do đó, "r" (chỉ đọc) phù hợp hơn.
Giải thích:
- Hàm `fopen()` trong C được sử dụng để mở một file. Cú pháp cơ bản là `fopen(filename, mode)`. Trong đó:
- `filename`: Là tên của file cần mở (ở đây là "time.txt").
- `mode`: Là chế độ mở file (ví dụ: "r" để đọc, "w" để ghi, "a" để thêm vào cuối file).
Phân tích các lựa chọn:
- A. `fopen("time.txt","r");`: Mở file "time.txt" ở chế độ đọc. Đây là phương án đúng để đọc file.
- B. `open("time.txt","read");`: Hàm `open()` thường được sử dụng trong các hệ thống Unix/Linux và có cú pháp khác. Trong C chuẩn, chúng ta dùng `fopen()` cho các thao tác file. Cách sử dụng "read" làm mode cũng không đúng.
- C. `open("time.txt");`: Thiếu mode (chế độ) để mở file. Nếu không có mode, hàm `open` (nếu đây là ý muốn dùng hàm `open` trong Unix/Linux) sẽ không hoạt động đúng cách.
- D. `fopen("time.txt","r+");`: Mở file "time.txt" ở chế độ đọc/ghi. Mặc dù cú pháp này đúng, nhưng đề bài chỉ yêu cầu "đọc" file, không yêu cầu ghi. Do đó, "r" (chỉ đọc) phù hợp hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng