Trong dịch vụ httpd (Apache), để xây dựng “máy Web ảo”, ta cần chỉ khối dẫn nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong Apache, "VirtualHost" là khối cấu hình dùng để tạo ra các "máy chủ web ảo". Mỗi VirtualHost định nghĩa một website riêng biệt, cho phép một máy chủ Apache duy nhất phục vụ nhiều website khác nhau dựa trên tên miền hoặc địa chỉ IP. Các tùy chọn khác như Directory (khối cấu hình thư mục) thì dùng để quản lý quyền truy cập và cấu hình cho các thư mục cụ thể, còn VirtualMachine không phải là một khái niệm trong cấu hình Apache httpd.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm lệnh để thay đổi tên đăng nhập của một tài khoản người dùng trên hệ thống Linux/Unix. Trong các hệ thống này, lệnh `usermod` được sử dụng để sửa đổi thông tin tài khoản người dùng, bao gồm cả tên đăng nhập. Option `-l` (viết tắt của login) được dùng để chỉ định tên đăng nhập mới. Vậy đáp án đúng là `usermod -l newuser user`.
* A. userchange –name newuser user: Lệnh `userchange` không phải là một lệnh chuẩn trong các hệ thống Linux/Unix để thay đổi tên người dùng.
* B. passwd –n newuser user: Lệnh `passwd` được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng, không phải tên đăng nhập. Option `-n` không được dùng để thay đổi tên đăng nhập.
* C. usermode –l newuser user: Đây là đáp án đúng. Lệnh `usermod` (chú ý đúng chính tả là `usermod` chứ không phải `usermode`) với option `-l` dùng để thay đổi tên đăng nhập của người dùng.
* D. usermode –m user newuser: Option `-m` thường được dùng để di chuyển thư mục home của người dùng, không phải để đổi tên đăng nhập.
* A. userchange –name newuser user: Lệnh `userchange` không phải là một lệnh chuẩn trong các hệ thống Linux/Unix để thay đổi tên người dùng.
* B. passwd –n newuser user: Lệnh `passwd` được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng, không phải tên đăng nhập. Option `-n` không được dùng để thay đổi tên đăng nhập.
* C. usermode –l newuser user: Đây là đáp án đúng. Lệnh `usermod` (chú ý đúng chính tả là `usermod` chứ không phải `usermode`) với option `-l` dùng để thay đổi tên đăng nhập của người dùng.
* D. usermode –m user newuser: Option `-m` thường được dùng để di chuyển thư mục home của người dùng, không phải để đổi tên đăng nhập.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu liệt kê các tập tin có ký tự cuối cùng là "?" trong tên. Ký tự "?" trong shell có ý nghĩa đặc biệt là đại diện cho một ký tự bất kỳ. Để tìm kiếm chính ký tự "?", ta cần phải "thoát" (escape) nó bằng cách sử dụng dấu "\" trước nó.
Phân tích các đáp án:
- A.
ls *?
: Lệnh này sẽ liệt kê các tập tin có ít nhất một ký tự trước ký tự cuối cùng (đại diện bởi "?"). Không đúng yêu cầu đề bài. - B.
ls *\?
: Lệnh này sẽ liệt kê các tập tin có ký tự cuối cùng là "?". Dấu "\" được sử dụng để loại bỏ ý nghĩa đặc biệt của "?" và tìm kiếm chính ký tự đó. Đây là đáp án đúng. - C.
ls *[?]
: Lệnh này cũng sẽ liệt kê các tập tin có ký tự cuối cùng là "?". Dấu ngoặc vuông `[]` tạo thành một character class, trong trường hợp này chỉ chứa dấu `?`. Như vậy, nó tương đương với việc tìm ký tự `?`. Tuy nhiên, cách dùng `ls *\?` tường minh hơn. - D. Tất cả đều đúng: Vì A không đúng, nên D không đúng.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ thống tập tin journaling là hệ thống tập tin ghi lại các thay đổi trước khi thực hiện chúng vào hệ thống tập tin chính. Điều này giúp khôi phục hệ thống tập tin nhanh chóng và hiệu quả hơn trong trường hợp xảy ra lỗi hoặc sự cố. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* ext2: Là một hệ thống tập tin không journaling.
* vfat: Là một hệ thống tập tin được sử dụng chủ yếu trên các thiết bị lưu trữ di động và không có tính năng journaling.
* Minix: Là một hệ thống tập tin đơn giản, không có tính năng journaling.
* ext3: Là một phiên bản nâng cấp của ext2 và có tính năng journaling.
Do đó, đáp án đúng là ext3.
* ext2: Là một hệ thống tập tin không journaling.
* vfat: Là một hệ thống tập tin được sử dụng chủ yếu trên các thiết bị lưu trữ di động và không có tính năng journaling.
* Minix: Là một hệ thống tập tin đơn giản, không có tính năng journaling.
* ext3: Là một phiên bản nâng cấp của ext2 và có tính năng journaling.
Do đó, đáp án đúng là ext3.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu liệt kê danh sách các tập tin có phần mở rộng không chứa các ký tự từ 'x' đến 'w' trong thư mục hiện tại. Điều này có nghĩa là phần mở rộng của tập tin không được chứa bất kỳ ký tự nào trong khoảng 'x', 'y', 'z', và 'w'.
* Phương án A: `ls *.!x | .!w`: Lệnh này không đúng cú pháp và không thực hiện được mục đích của câu hỏi. Nó cố gắng sử dụng `!x` và `!w` nhưng không đúng cách để loại trừ các ký tự trong shell.
* Phương án B: `ls *.[!x-w]`: Lệnh này chính xác. `[!x-w]` là một character class trong shell, biểu thị bất kỳ ký tự nào không nằm trong khoảng từ 'x' đến 'w'. Do đó, `*.[!x-w]` sẽ khớp với tất cả các tập tin có phần mở rộng chỉ có một ký tự và ký tự đó không nằm trong khoảng 'x' đến 'w'.
* Phương án C: `ls ! *.[xz]`: Lệnh này không đúng cú pháp và không hoạt động như mong đợi. Nó cố gắng phủ định nhưng không đúng cách.
* Phương án D: `ls *.[!xw]`: Lệnh này gần đúng, nhưng nó chỉ loại trừ ký tự 'x' và 'w', chứ không loại trừ toàn bộ khoảng 'x' đến 'w' như yêu cầu của đề bài. Do đó, nó không hoàn toàn chính xác.
Vậy, phương án B là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: `ls *.!x | .!w`: Lệnh này không đúng cú pháp và không thực hiện được mục đích của câu hỏi. Nó cố gắng sử dụng `!x` và `!w` nhưng không đúng cách để loại trừ các ký tự trong shell.
* Phương án B: `ls *.[!x-w]`: Lệnh này chính xác. `[!x-w]` là một character class trong shell, biểu thị bất kỳ ký tự nào không nằm trong khoảng từ 'x' đến 'w'. Do đó, `*.[!x-w]` sẽ khớp với tất cả các tập tin có phần mở rộng chỉ có một ký tự và ký tự đó không nằm trong khoảng 'x' đến 'w'.
* Phương án C: `ls ! *.[xz]`: Lệnh này không đúng cú pháp và không hoạt động như mong đợi. Nó cố gắng phủ định nhưng không đúng cách.
* Phương án D: `ls *.[!xw]`: Lệnh này gần đúng, nhưng nó chỉ loại trừ ký tự 'x' và 'w', chứ không loại trừ toàn bộ khoảng 'x' đến 'w' như yêu cầu của đề bài. Do đó, nó không hoàn toàn chính xác.
Vậy, phương án B là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong hệ thống Linux, các ổ đĩa cứng IDE (Integrated Drive Electronics) được đặt tên theo quy tắc `hdxY`, trong đó:
* `hd` là viết tắt của "hard drive" (ổ đĩa cứng).
* `x` là một chữ cái (a, b, c, ...) để chỉ thứ tự của ổ đĩa. `hda` là ổ đĩa IDE chính (master) trên kênh IDE thứ nhất, `hdb` là ổ đĩa IDE phụ (slave) trên kênh IDE thứ nhất, `hdc` là ổ đĩa IDE chính trên kênh IDE thứ hai, và `hdd` là ổ đĩa IDE phụ trên kênh IDE thứ hai.
* `Y` là một số (1, 2, 3, ...) để chỉ số thứ tự của partition trên ổ đĩa đó. Các số từ 1 đến 4 thường được dùng cho các partition chính (primary) hoặc mở rộng (extended), và các số lớn hơn 4 được dùng cho các partition logic (logical) bên trong partition mở rộng.
Vì vậy, với hai ổ đĩa cứng IDE, mỗi ổ chia thành hai partitions, tên của các partitions sẽ là `hda1`, `hda2` (cho ổ đĩa thứ nhất) và `hdb1`, `hdb2` (cho ổ đĩa thứ hai).
Các tên `sda1`, `sda2`, ... được sử dụng cho các ổ đĩa SCSI, SATA hoặc USB, không phải IDE.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác.
* `hd` là viết tắt của "hard drive" (ổ đĩa cứng).
* `x` là một chữ cái (a, b, c, ...) để chỉ thứ tự của ổ đĩa. `hda` là ổ đĩa IDE chính (master) trên kênh IDE thứ nhất, `hdb` là ổ đĩa IDE phụ (slave) trên kênh IDE thứ nhất, `hdc` là ổ đĩa IDE chính trên kênh IDE thứ hai, và `hdd` là ổ đĩa IDE phụ trên kênh IDE thứ hai.
* `Y` là một số (1, 2, 3, ...) để chỉ số thứ tự của partition trên ổ đĩa đó. Các số từ 1 đến 4 thường được dùng cho các partition chính (primary) hoặc mở rộng (extended), và các số lớn hơn 4 được dùng cho các partition logic (logical) bên trong partition mở rộng.
Vì vậy, với hai ổ đĩa cứng IDE, mỗi ổ chia thành hai partitions, tên của các partitions sẽ là `hda1`, `hda2` (cho ổ đĩa thứ nhất) và `hdb1`, `hdb2` (cho ổ đĩa thứ hai).
Các tên `sda1`, `sda2`, ... được sử dụng cho các ổ đĩa SCSI, SATA hoặc USB, không phải IDE.
Do đó, đáp án B là đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng