Trong các sơ đồ sau, sơ đồ nào không áp dụng được khi kích thước chương trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ phân hoạch cố định chia bộ nhớ thành các phần có kích thước cố định. Nếu kích thước chương trình lớn hơn kích thước một phân hoạch, chương trình không thể được tải vào bộ nhớ. Trong khi đó, sơ đồ hoán đổi, phân hoạch động, có thể sử dụng các kỹ thuật như phân trang (paging) hoặc phân đoạn (segmentation) để cho phép chương trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý chạy được.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi đề cập đến phương pháp nạp trang hiệu quả trong sơ đồ phân trang, nhằm tối ưu việc sử dụng bộ nhớ.
- Phương án A (Nạp trang theo yêu cầu): Đây là phương pháp phổ biến, chỉ nạp trang vào bộ nhớ khi trang đó thực sự được chương trình yêu cầu. Điều này giúp tránh lãng phí bộ nhớ bằng cách không nạp những trang không cần thiết.
- Phương án B (Nạp tất cả các trang của chương trình vào bộ nhớ ngay từ đầu): Phương pháp này ít được sử dụng vì nó tốn rất nhiều bộ nhớ, đặc biệt đối với các chương trình lớn. Nhiều trang có thể không bao giờ được sử dụng đến trong quá trình thực thi.
- Phương án C (Nạp trước các trang sắp sử dụng vào bộ nhớ): Đây là một kỹ thuật nâng cao hơn, dự đoán các trang mà chương trình có thể cần trong tương lai gần và nạp chúng vào bộ nhớ trước. Điều này có thể cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu số lần phải truy cập bộ nhớ phụ.
- Phương án D (Phương án b và c đều đúng): Phương án này không đúng vì phương án B thường không được sử dụng do lãng phí tài nguyên bộ nhớ.
Như vậy, phương án A (Nạp trang theo yêu cầu) là giải pháp nạp trang hay được sử dụng nhất vì tính hiệu quả trong việc sử dụng bộ nhớ. Phương án C (Nạp trước các trang sắp sử dụng vào bộ nhớ) cũng là một giải pháp tốt nhưng phức tạp hơn và không phải lúc nào cũng khả thi.
- Phương án A (Nạp trang theo yêu cầu): Đây là phương pháp phổ biến, chỉ nạp trang vào bộ nhớ khi trang đó thực sự được chương trình yêu cầu. Điều này giúp tránh lãng phí bộ nhớ bằng cách không nạp những trang không cần thiết.
- Phương án B (Nạp tất cả các trang của chương trình vào bộ nhớ ngay từ đầu): Phương pháp này ít được sử dụng vì nó tốn rất nhiều bộ nhớ, đặc biệt đối với các chương trình lớn. Nhiều trang có thể không bao giờ được sử dụng đến trong quá trình thực thi.
- Phương án C (Nạp trước các trang sắp sử dụng vào bộ nhớ): Đây là một kỹ thuật nâng cao hơn, dự đoán các trang mà chương trình có thể cần trong tương lai gần và nạp chúng vào bộ nhớ trước. Điều này có thể cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu số lần phải truy cập bộ nhớ phụ.
- Phương án D (Phương án b và c đều đúng): Phương án này không đúng vì phương án B thường không được sử dụng do lãng phí tài nguyên bộ nhớ.
Như vậy, phương án A (Nạp trang theo yêu cầu) là giải pháp nạp trang hay được sử dụng nhất vì tính hiệu quả trong việc sử dụng bộ nhớ. Phương án C (Nạp trước các trang sắp sử dụng vào bộ nhớ) cũng là một giải pháp tốt nhưng phức tạp hơn và không phải lúc nào cũng khả thi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Giải thích:
* FIFO (First-In, First-Out): Trang nào vào bộ nhớ trước thì sẽ bị thay thế trước. Điều này phù hợp với mô tả "những trang tồn tại trong bộ nhớ lâu nhất sẽ bị thay thế".
* LRU (Least Recently Used): Trang nào ít được sử dụng gần đây nhất sẽ bị thay thế.
* Tối ưu (Optimal): Thay thế trang nào mà thời gian sử dụng tiếp theo là lâu nhất. Đây là giải thuật lý tưởng nhưng không thể thực hiện trong thực tế.
* LFU (Least Frequently Used): Trang nào ít được sử dụng nhất sẽ bị thay thế.
* FIFO (First-In, First-Out): Trang nào vào bộ nhớ trước thì sẽ bị thay thế trước. Điều này phù hợp với mô tả "những trang tồn tại trong bộ nhớ lâu nhất sẽ bị thay thế".
* LRU (Least Recently Used): Trang nào ít được sử dụng gần đây nhất sẽ bị thay thế.
* Tối ưu (Optimal): Thay thế trang nào mà thời gian sử dụng tiếp theo là lâu nhất. Đây là giải thuật lý tưởng nhưng không thể thực hiện trong thực tế.
* LFU (Least Frequently Used): Trang nào ít được sử dụng nhất sẽ bị thay thế.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quy trình xử lý lỗi trang (page fault) thường bao gồm các bước sau:
1. Bẫy (Trap): Khi CPU cố gắng truy cập một trang không hợp lệ (không có trong bộ nhớ vật lý), nó sẽ tạo ra một ngắt, gọi là lỗi trang.
2. Xác định trang hợp lệ: Hệ điều hành kiểm tra xem tham chiếu bộ nhớ có hợp lệ hay không (ví dụ: có nằm trong không gian địa chỉ của tiến trình hay không). Nếu không hợp lệ, tiến trình bị kết thúc.
3. Tìm trang trống hoặc thay thế trang: Nếu tham chiếu hợp lệ, hệ điều hành phải tìm một khung trang (page frame) trống trong bộ nhớ vật lý. Nếu không có khung trang trống, nó phải chọn một trang hiện tại để loại bỏ (page replacement). Việc chọn trang nào để loại bỏ là một vấn đề phức tạp và có nhiều thuật toán khác nhau (ví dụ: FIFO, LRU, Optimal).
4. Đọc trang vào bộ nhớ: Hệ điều hành đọc trang từ bộ nhớ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng) vào khung trang đã chọn. Quá trình này bao gồm việc tìm vị trí của trang trên đĩa, đọc dữ liệu và ghi vào bộ nhớ.
5. Cập nhật bảng trang: Sau khi trang đã được nạp vào bộ nhớ, hệ điều hành phải cập nhật bảng trang (page table) của tiến trình để ánh xạ địa chỉ ảo tới địa chỉ vật lý mới. Điều này bao gồm việc đặt bit hợp lệ (valid bit) cho trang đó.
6. Khởi động lại lệnh: Cuối cùng, hệ điều hành khởi động lại lệnh đã gây ra lỗi trang. Lần này, khi CPU cố gắng truy cập trang, nó sẽ tìm thấy trang trong bộ nhớ vật lý và có thể tiếp tục thực thi.
Như vậy, nội dung "Tìm một trang vật lý trống trong bộ nhớ chính..." thuộc bước thứ 3 trong quy trình xử lý lỗi trang.
1. Bẫy (Trap): Khi CPU cố gắng truy cập một trang không hợp lệ (không có trong bộ nhớ vật lý), nó sẽ tạo ra một ngắt, gọi là lỗi trang.
2. Xác định trang hợp lệ: Hệ điều hành kiểm tra xem tham chiếu bộ nhớ có hợp lệ hay không (ví dụ: có nằm trong không gian địa chỉ của tiến trình hay không). Nếu không hợp lệ, tiến trình bị kết thúc.
3. Tìm trang trống hoặc thay thế trang: Nếu tham chiếu hợp lệ, hệ điều hành phải tìm một khung trang (page frame) trống trong bộ nhớ vật lý. Nếu không có khung trang trống, nó phải chọn một trang hiện tại để loại bỏ (page replacement). Việc chọn trang nào để loại bỏ là một vấn đề phức tạp và có nhiều thuật toán khác nhau (ví dụ: FIFO, LRU, Optimal).
4. Đọc trang vào bộ nhớ: Hệ điều hành đọc trang từ bộ nhớ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng) vào khung trang đã chọn. Quá trình này bao gồm việc tìm vị trí của trang trên đĩa, đọc dữ liệu và ghi vào bộ nhớ.
5. Cập nhật bảng trang: Sau khi trang đã được nạp vào bộ nhớ, hệ điều hành phải cập nhật bảng trang (page table) của tiến trình để ánh xạ địa chỉ ảo tới địa chỉ vật lý mới. Điều này bao gồm việc đặt bit hợp lệ (valid bit) cho trang đó.
6. Khởi động lại lệnh: Cuối cùng, hệ điều hành khởi động lại lệnh đã gây ra lỗi trang. Lần này, khi CPU cố gắng truy cập trang, nó sẽ tìm thấy trang trong bộ nhớ vật lý và có thể tiếp tục thực thi.
Như vậy, nội dung "Tìm một trang vật lý trống trong bộ nhớ chính..." thuộc bước thứ 3 trong quy trình xử lý lỗi trang.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Bitmap trong hệ điều hành là một cấu trúc dữ liệu để theo dõi việc sử dụng các khối đĩa (hoặc các đơn vị lưu trữ khác). Mỗi bit trong bitmap đại diện cho một khối đĩa, và giá trị của bit (0 hoặc 1) cho biết khối đó đang tự do (free) hay đã được sử dụng (allocated). Do đó, bằng cách đọc thông tin trong bitmap, hệ điều hành có thể xác định được không gian tự do trên đĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp cấp phát liên tục (contiguous allocation) có những nhược điểm sau:
* Khó khăn trong việc tìm kiếm vùng nhớ: Cần phải tìm kiếm một vùng nhớ liên tục đủ lớn để cấp phát cho file. Điều này đòi hỏi phải có các thuật toán tìm kiếm tối ưu, và việc tìm kiếm có thể tốn thời gian.
* Lãng phí không gian nhớ: Có thể xảy ra tình trạng phân mảnh ngoại (external fragmentation), khi có nhiều vùng nhớ nhỏ không liên tục, không đủ lớn để cấp phát cho một file, dẫn đến lãng phí không gian.
* Khó khăn trong việc mở rộng file: Nếu một file cần thêm không gian, có thể không có vùng nhớ liên tục nào đủ lớn để mở rộng, dẫn đến cần phải di chuyển file sang một vùng nhớ lớn hơn.
* Không đủ số khối đĩa tự do liên tiếp: Trường hợp không đủ số khối đĩa tự do liên tiếp cần thiết để cấp phát cho file là một vấn đề lớn của phương pháp này.
Phương pháp cấp phát liên tục hỗ trợ cả truy nhập tuần tự và truy nhập trực tiếp. Vì vậy, phương án B không phải là nhược điểm của phương pháp này.
Vậy đáp án đúng là B.
* Khó khăn trong việc tìm kiếm vùng nhớ: Cần phải tìm kiếm một vùng nhớ liên tục đủ lớn để cấp phát cho file. Điều này đòi hỏi phải có các thuật toán tìm kiếm tối ưu, và việc tìm kiếm có thể tốn thời gian.
* Lãng phí không gian nhớ: Có thể xảy ra tình trạng phân mảnh ngoại (external fragmentation), khi có nhiều vùng nhớ nhỏ không liên tục, không đủ lớn để cấp phát cho một file, dẫn đến lãng phí không gian.
* Khó khăn trong việc mở rộng file: Nếu một file cần thêm không gian, có thể không có vùng nhớ liên tục nào đủ lớn để mở rộng, dẫn đến cần phải di chuyển file sang một vùng nhớ lớn hơn.
* Không đủ số khối đĩa tự do liên tiếp: Trường hợp không đủ số khối đĩa tự do liên tiếp cần thiết để cấp phát cho file là một vấn đề lớn của phương pháp này.
Phương pháp cấp phát liên tục hỗ trợ cả truy nhập tuần tự và truy nhập trực tiếp. Vì vậy, phương án B không phải là nhược điểm của phương pháp này.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng