SRS là viết tắt của:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
SRS là viết tắt của Software Requirements Specification, là tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm, mô tả đầy đủ và chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm. Tài liệu này là cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm thử phần mềm. Các lựa chọn khác không phải là định nghĩa chính xác của SRS.
Tổng hợp 500+ câu hỏi trắc nghiệm môn Công nghệ phần mềm có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
32 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đặc tả yêu cầu (Requirements Specification) là một tài liệu mô tả đầy đủ và chi tiết về những gì mà một hệ thống phần mềm cần phải làm. Nó là cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm thử phần mềm. Các loại đặc tả thường gặp bao gồm:
* Đặc tả chức năng (Functional Specification): Mô tả các chức năng mà hệ thống phải cung cấp, bao gồm đầu vào, đầu ra và xử lý.
* Đặc tả đối tượng (Object Specification): Mô tả các đối tượng dữ liệu mà hệ thống quản lý, bao gồm thuộc tính và mối quan hệ.
* Đặc tả kỹ thuật (Technical Specification): Mô tả các yêu cầu về phần cứng, phần mềm, hiệu năng, bảo mật và các khía cạnh kỹ thuật khác của hệ thống.
Đặc tả cú pháp (Syntax Specification) thường được sử dụng trong việc định nghĩa cấu trúc của ngôn ngữ lập trình, giao thức truyền thông, hoặc định dạng dữ liệu, chứ không phải là một phần của đặc tả yêu cầu phần mềm ở mức độ tổng quan.
Vì vậy, "Đặc tả cú pháp" không phải là một loại đặc tả được dùng cho đặc tả yêu cầu.
* Đặc tả chức năng (Functional Specification): Mô tả các chức năng mà hệ thống phải cung cấp, bao gồm đầu vào, đầu ra và xử lý.
* Đặc tả đối tượng (Object Specification): Mô tả các đối tượng dữ liệu mà hệ thống quản lý, bao gồm thuộc tính và mối quan hệ.
* Đặc tả kỹ thuật (Technical Specification): Mô tả các yêu cầu về phần cứng, phần mềm, hiệu năng, bảo mật và các khía cạnh kỹ thuật khác của hệ thống.
Đặc tả cú pháp (Syntax Specification) thường được sử dụng trong việc định nghĩa cấu trúc của ngôn ngữ lập trình, giao thức truyền thông, hoặc định dạng dữ liệu, chứ không phải là một phần của đặc tả yêu cầu phần mềm ở mức độ tổng quan.
Vì vậy, "Đặc tả cú pháp" không phải là một loại đặc tả được dùng cho đặc tả yêu cầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mẫu kiến trúc (architectural pattern) tập trung vào việc xác định cấu trúc cơ bản của một hệ thống phần mềm, bao gồm các thành phần (components), mối quan hệ giữa chúng và các ràng buộc chi phối cách chúng tương tác. Các thành phần này không hoạt động độc lập mà phối hợp với nhau để tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh. Do đó, mẫu kiến trúc nhấn mạnh đến tập hợp những thành phần và cách chúng được tổ chức.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này tập trung vào các nguyên lý thiết kế giao diện và cách chúng ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát của người dùng đối với máy tính.
* A. Cho phép được gián đoạn: Đây là một nguyên lý tốt trong thiết kế giao diện. Người dùng có thể tạm dừng và tiếp tục công việc của họ, giúp tăng tính linh hoạt và kiểm soát.
* B. Cho phép tương tác có thể undo: Chức năng "undo" cho phép người dùng sửa sai và thử nghiệm mà không sợ làm hỏng, tăng cảm giác kiểm soát.
* C. Che dấu những bản chất kỹ thuật với những người dùng thường: Nguyên lý này giúp giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn cho người dùng không chuyên, nhưng không tước đi khả năng kiểm soát của người dùng.
* D. Chỉ cung cấp một cách thức xác định cứng khi hoàn thành tác vụ: Đây là đáp án đúng. Khi giao diện chỉ cung cấp một cách duy nhất, được xác định cứng để hoàn thành tác vụ, người dùng sẽ mất đi sự linh hoạt và khả năng kiểm soát quá trình, vì họ không thể lựa chọn các phương pháp khác hoặc điều chỉnh theo ý muốn.
Vậy nên, đáp án đúng là D.
* A. Cho phép được gián đoạn: Đây là một nguyên lý tốt trong thiết kế giao diện. Người dùng có thể tạm dừng và tiếp tục công việc của họ, giúp tăng tính linh hoạt và kiểm soát.
* B. Cho phép tương tác có thể undo: Chức năng "undo" cho phép người dùng sửa sai và thử nghiệm mà không sợ làm hỏng, tăng cảm giác kiểm soát.
* C. Che dấu những bản chất kỹ thuật với những người dùng thường: Nguyên lý này giúp giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn cho người dùng không chuyên, nhưng không tước đi khả năng kiểm soát của người dùng.
* D. Chỉ cung cấp một cách thức xác định cứng khi hoàn thành tác vụ: Đây là đáp án đúng. Khi giao diện chỉ cung cấp một cách duy nhất, được xác định cứng để hoàn thành tác vụ, người dùng sẽ mất đi sự linh hoạt và khả năng kiểm soát quá trình, vì họ không thể lựa chọn các phương pháp khác hoặc điều chỉnh theo ý muốn.
Vậy nên, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kiểm thử điều kiện là một kỹ thuật kiểm thử cấu trúc điều khiển tập trung vào việc thử thách các điều kiện logic trong module phần mềm. Nó bao gồm việc kiểm tra các giá trị biên, các trường hợp đặc biệt và các tổ hợp điều kiện khác nhau để đảm bảo rằng module hoạt động chính xác trong mọi tình huống. Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Dựa vào kiểm thử đường cơ bản: Kiểm thử đường cơ bản tập trung vào việc kiểm tra các đường dẫn thực thi khác nhau trong mã nguồn, không trực tiếp liên quan đến việc thử thách các điều kiện logic.
* C. Chọn những đường dẫn kiểm tra dựa vào những vị trí và dùng những biến: Mặc dù kiểm thử điều kiện có thể liên quan đến việc chọn đường dẫn kiểm tra, trọng tâm chính của nó là thử thách các điều kiện logic chứ không chỉ chọn đường dẫn.
* D. Tập trung vào việc kiểm thử việc giá trị những cấu trúc lặp: Kiểm thử cấu trúc lặp là một kỹ thuật kiểm thử riêng biệt, tập trung vào việc kiểm tra các vòng lặp trong mã nguồn, không phải là trọng tâm của kiểm thử điều kiện.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A. Dựa vào kiểm thử đường cơ bản: Kiểm thử đường cơ bản tập trung vào việc kiểm tra các đường dẫn thực thi khác nhau trong mã nguồn, không trực tiếp liên quan đến việc thử thách các điều kiện logic.
* C. Chọn những đường dẫn kiểm tra dựa vào những vị trí và dùng những biến: Mặc dù kiểm thử điều kiện có thể liên quan đến việc chọn đường dẫn kiểm tra, trọng tâm chính của nó là thử thách các điều kiện logic chứ không chỉ chọn đường dẫn.
* D. Tập trung vào việc kiểm thử việc giá trị những cấu trúc lặp: Kiểm thử cấu trúc lặp là một kỹ thuật kiểm thử riêng biệt, tập trung vào việc kiểm tra các vòng lặp trong mã nguồn, không phải là trọng tâm của kiểm thử điều kiện.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kiểm thử luồng dữ liệu (Data Flow Testing) là một phương pháp kiểm thử cấu trúc tập trung vào việc theo dõi luồng dữ liệu qua các phần của chương trình. Mục tiêu chính là xác định các đường dẫn mà dữ liệu đi qua và đảm bảo rằng dữ liệu được sử dụng và xử lý một cách chính xác.
Phương án A: Dựa vào kiểm thử đường cơ bản (Basis Path Testing) là một kỹ thuật khác, tập trung vào việc kiểm tra các đường đi độc lập trong đồ thị điều khiển của chương trình.
Phương án B: Thử thách điều kiện logic trong module phần mềm là một phần của kiểm thử điều kiện (Condition Testing), tập trung vào các biểu thức điều kiện và các nhánh rẽ của chúng.
Phương án C: Chọn những đường dẫn kiểm tra dựa vào những vị trí và dùng những biến - Đây là mô tả chính xác nhất về kiểm thử luồng dữ liệu. Nó tập trung vào việc xác định các vị trí trong chương trình nơi các biến được định nghĩa và sử dụng, sau đó chọn các đường dẫn kiểm tra để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền và sử dụng một cách chính xác.
Phương án D: Tập trung vào việc kiểm thử việc giá trị những cấu trúc lặp - Trong khi kiểm thử cấu trúc lặp là một phần quan trọng của kiểm thử phần mềm, nó không phải là trọng tâm chính của kiểm thử luồng dữ liệu.
Phương án A: Dựa vào kiểm thử đường cơ bản (Basis Path Testing) là một kỹ thuật khác, tập trung vào việc kiểm tra các đường đi độc lập trong đồ thị điều khiển của chương trình.
Phương án B: Thử thách điều kiện logic trong module phần mềm là một phần của kiểm thử điều kiện (Condition Testing), tập trung vào các biểu thức điều kiện và các nhánh rẽ của chúng.
Phương án C: Chọn những đường dẫn kiểm tra dựa vào những vị trí và dùng những biến - Đây là mô tả chính xác nhất về kiểm thử luồng dữ liệu. Nó tập trung vào việc xác định các vị trí trong chương trình nơi các biến được định nghĩa và sử dụng, sau đó chọn các đường dẫn kiểm tra để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền và sử dụng một cách chính xác.
Phương án D: Tập trung vào việc kiểm thử việc giá trị những cấu trúc lặp - Trong khi kiểm thử cấu trúc lặp là một phần quan trọng của kiểm thử phần mềm, nó không phải là trọng tâm chính của kiểm thử luồng dữ liệu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng