Số lượng tối đa của database writer processes cho phép trong Oracle instance?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Số lượng tối đa của database writer processes (DBWn) trong một Oracle instance không cố định mà phụ thuộc vào giới hạn được chỉ định bởi các tham số của hệ điều hành và cấu hình của Oracle. Oracle cho phép cấu hình nhiều tiến trình DBWn để cải thiện hiệu suất ghi dữ liệu vào đĩa. Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất. Các đáp án A, B, C đưa ra các con số cụ thể nhưng không phản ánh đúng bản chất linh hoạt của việc cấu hình DBWn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách quản lý và cấu hình các data file trong tablespace của cơ sở dữ liệu, đặc biệt là khả năng tự động mở rộng (auto-extensible).
* **Phương án A: ALTER DATABASE** - Lệnh này được sử dụng để thay đổi cấu trúc tổng thể của cơ sở dữ liệu, không trực tiếp tác động đến thuộc tính của một data file cụ thể.
* **Phương án B: ALTER TABLESPACE** - Lệnh này được sử dụng để thay đổi các thuộc tính của tablespace, bao gồm cả việc thêm data file mới hoặc thay đổi thuộc tính mặc định cho các data file trong tablespace. Tuy nhiên, nó không trực tiếp bật tính năng tự động mở rộng cho một data file *đã tồn tại*.
* **Phương án C: ALTER DATA FILE** - Đây là câu trả lời đúng. Lệnh `ALTER DATA FILE` được sử dụng để thay đổi các thuộc tính cụ thể của một data file, bao gồm cả việc bật hoặc tắt tính năng tự động mở rộng (auto-extensible).
* **Phương án D: You cannot change the auto-extensible feature once the data file created** - Phát biểu này là sai. Chúng ta hoàn toàn có thể thay đổi thuộc tính auto-extensible của một data file sau khi nó đã được tạo.
Vậy, đáp án đúng là C: ALTER DATA FILE.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc cấu hình tablespace tạm thời trong Oracle để giảm thiểu phân mảnh. Tablespace tạm thời được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình sắp xếp và các hoạt động khác. Việc cấu hình kích thước INITIAL và NEXT hợp lý có thể giúp cải thiện hiệu suất và giảm phân mảnh.
* **Phương án A:** Đặt INITIAL = 1MB và NEXT = 2MB có thể quá nhỏ và dẫn đến việc mở rộng thường xuyên, gây ra phân mảnh.
* **Phương án B:** Đặt INITIAL bằng bội số của SORT_AREA_SIZE + 1 và NEXT = INITIAL có vẻ hợp lý hơn. SORT_AREA_SIZE là kích thước vùng nhớ được sử dụng cho việc sắp xếp. Tuy nhiên, việc cộng thêm 1 có vẻ không cần thiết.
* **Phương án C:** Đây là đáp án đúng. Đặt INITIAL bằng bội số của (SORT_AREA_SIZE + DB_BLOCK_SIZE) và NEXT = INITIAL là cách tốt nhất. Điều này đảm bảo rằng các extent được cấp phát có kích thước phù hợp với kích thước vùng nhớ sắp xếp và kích thước khối dữ liệu, giúp giảm phân mảnh.
* **Phương án D:** INITIAL = 2 * SORT_AREA_SIZE và NEXT = SORT_AREA_SIZE có thể không phù hợp, vì nó không tính đến kích thước khối dữ liệu.
Vì vậy, đáp án đúng là C, vì nó đảm bảo rằng kích thước ban đầu và kích thước mở rộng của tablespace tạm thời phù hợp với kích thước vùng nhớ sắp xếp và kích thước khối dữ liệu, giúp giảm thiểu phân mảnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc giám sát việc sử dụng không gian sắp xếp (sort space) trong Oracle Database. Người dùng (user session) có thể sử dụng không gian sắp xếp để thực hiện các thao tác như ORDER BY, GROUP BY, CREATE INDEX, v.v. Để xác định không gian sắp xếp được sử dụng bởi một phiên người dùng cụ thể, chúng ta cần sử dụng các view động (dynamic views) của Oracle.
* **V$SORT_USAGE**: View này cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng không gian sắp xếp tạm thời (temporary tablespace) cho từng phiên (session). Nó cho biết phiên nào đang sử dụng bao nhiêu không gian sắp xếp. Đây là view chính xác cần sử dụng.
* **V$SORT_SEGMENT**: View này cung cấp thông tin tổng quan về các phân đoạn (segment) sắp xếp trong tablespace tạm thời, nhưng không cung cấp thông tin chi tiết về việc sử dụng bởi từng phiên.
* **DBA_SORT_SEGMENT**: View này tương tự như V$SORT_SEGMENT, nhưng cung cấp thông tin cho toàn bộ database, không phải chỉ instance hiện tại.
Do đó, đáp án C là chính xác nhất vì nó cho phép xác định không gian sắp xếp được sử dụng bởi từng phiên người dùng. Đáp án D không chính xác vì ta có thể tìm được thông tin sử dụng không gian sắp xếp của từng session.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp tốt nhất để đổi tên control file là: Tắt cơ sở dữ liệu, đổi tên control file bằng lệnh hệ điều hành, và khởi động lại cơ sở dữ liệu sau khi thay đổi tham số CONTROL_FILES trong file tham số khởi tạo.
**Giải thích:**
* **B. Shut down the database, rename the control file by using an operating system command, and restart the database after changing the CONTROL_FILES parameter in the initialization parameter file:** Đây là phương pháp chính xác và an toàn nhất. Việc tắt cơ sở dữ liệu đảm bảo không có hoạt động ghi nào xảy ra trên control file trong quá trình đổi tên, tránh gây hỏng dữ liệu. Sau khi đổi tên bằng lệnh hệ điều hành, cần cập nhật tham số `CONTROL_FILES` trong file tham số khởi tạo (init.ora hoặc spfile.ora) để cơ sở dữ liệu biết vị trí mới của control file khi khởi động lại.
* **A. Use the ALTER DATABASE RENAME FILE command:** Lệnh này được sử dụng để đổi tên các data file hoặc redo log file, *không* dùng cho control file.
* **C. Put the database in RESTRICTED mode and issue the ALTER DATABASE RENAME FILE command:** Tương tự như phương án A, lệnh `ALTER DATABASE RENAME FILE` không dùng để đổi tên control file. Chế độ `RESTRICTED` không ảnh hưởng đến khả năng đổi tên control file.
* **D. Shut down the database, change the CONTROL_FILES parameter, and start up the database:** Thiếu bước quan trọng là đổi tên file thực tế trên hệ điều hành. Nếu chỉ thay đổi tham số `CONTROL_FILES` mà không đổi tên file, cơ sở dữ liệu sẽ không tìm thấy control file khi khởi động lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về việc giám sát hiệu suất buffer cache trong Oracle database.
* **A. BUFFER_POOL_ADVICE:** Tham số này không tồn tại trong Oracle.
* **B. DB_CACHE_ADVICE:** Đây là tham số chính xác để theo dõi việc sử dụng buffer cache. Nó cho phép bạn xem liệu việc tăng hoặc giảm kích thước của buffer cache có thể cải thiện hiệu suất hay không. Khi bật, Oracle sẽ thu thập thống kê về cách buffer cache hoạt động với kích thước hiện tại và dự đoán hiệu suất nếu kích thước thay đổi.
* **C. DB_CACHE_SIZE:** Tham số này dùng để đặt kích thước của default buffer cache, chứ không phải để giám sát hiệu suất.
* **D. SHARED_POOL_SIZE:** Tham số này xác định kích thước của shared pool, nơi lưu trữ các thành phần như stored procedure và SQL đã biên dịch, không liên quan trực tiếp đến việc lưu trữ dữ liệu của bảng.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng