Quan hệ giữa hai bảng trong cơ sở dữ liệu Access có thể là
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong cơ sở dữ liệu Access, quan hệ giữa hai bảng có thể là quan hệ một-nhiều (one-to-many), quan hệ một-một (one-to-one), hoặc quan hệ nhiều-một (many-to-one). Quan hệ nhiều-một thực chất là quan hệ một-nhiều nhìn từ bảng khác. Vì vậy, đáp án D bao gồm cả hai loại quan hệ phổ biến nhất và chính xác nhất.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn cặp thuộc tính phù hợp để đặt giá trị mặc định là ngày hiện tại và giới hạn năm là 2009 cho trường NGAY kiểu Date/Time.
* Default Value: Xác định giá trị mặc định cho trường.
* Validation Rule: Xác định quy tắc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
Phân tích từng đáp án:
* A. Default Value: Date() và Validation Rule: Year([NGAY])=09: `Date()` trả về ngày hiện tại, nhưng hàm `Year([NGAY])=09` chỉ kiểm tra năm có phải là 09 (tức 2009), không đảm bảo định dạng DD/MM/YY và có thể gây nhầm lẫn.
* B. Default Value: Today() và Validation Rule: Year([NGAY])=09: `Today()` trả về ngày hiện tại (tương tự `Date()`), và `Year([NGAY])=09` cũng có vấn đề tương tự như ở đáp án A.
* C. Default Value: Date() và Validation Rule: >= #01/01/2009# and <= #31/12/2009#: `Date()` trả về ngày hiện tại. `Validation Rule` kiểm tra xem ngày nhập vào có nằm trong khoảng từ 01/01/2009 đến 31/12/2009 hay không. Đây là đáp án đúng, vừa đặt giá trị mặc định là ngày hiện tại, vừa giới hạn năm là 2009.
* D. Required: Date() và Validation Rule: >= #01/01/2009# and <= #31/12/2009#: `Required` là thuộc tính yêu cầu bắt buộc phải nhập giá trị, không phải giá trị mặc định. Do đó, đáp án này sai.
Vậy, đáp án đúng là C.
* Default Value: Xác định giá trị mặc định cho trường.
* Validation Rule: Xác định quy tắc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
Phân tích từng đáp án:
* A. Default Value: Date() và Validation Rule: Year([NGAY])=09: `Date()` trả về ngày hiện tại, nhưng hàm `Year([NGAY])=09` chỉ kiểm tra năm có phải là 09 (tức 2009), không đảm bảo định dạng DD/MM/YY và có thể gây nhầm lẫn.
* B. Default Value: Today() và Validation Rule: Year([NGAY])=09: `Today()` trả về ngày hiện tại (tương tự `Date()`), và `Year([NGAY])=09` cũng có vấn đề tương tự như ở đáp án A.
* C. Default Value: Date() và Validation Rule: >= #01/01/2009# and <= #31/12/2009#: `Date()` trả về ngày hiện tại. `Validation Rule` kiểm tra xem ngày nhập vào có nằm trong khoảng từ 01/01/2009 đến 31/12/2009 hay không. Đây là đáp án đúng, vừa đặt giá trị mặc định là ngày hiện tại, vừa giới hạn năm là 2009.
* D. Required: Date() và Validation Rule: >= #01/01/2009# and <= #31/12/2009#: `Required` là thuộc tính yêu cầu bắt buộc phải nhập giá trị, không phải giá trị mặc định. Do đó, đáp án này sai.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong cửa sổ Design View của một Table, để hiển thị một thông báo lỗi khi dữ liệu nhập vào một trường (Field) không hợp lệ, ta sử dụng thuộc tính Validation Text. Thuộc tính này cho phép người dùng nhập một đoạn văn bản sẽ được hiển thị khi dữ liệu không thỏa mãn điều kiện được chỉ định trong thuộc tính Validation Rule.
* Validation Rule: Xác định điều kiện mà dữ liệu nhập vào phải thỏa mãn.
* Validation Text: Chứa thông báo lỗi hiển thị khi dữ liệu không thỏa mãn Validation Rule.
* Required: Xác định xem một trường có bắt buộc phải có dữ liệu hay không.
* Default Value: Xác định giá trị mặc định cho một trường nếu không có giá trị nào được nhập vào.
* Validation Rule: Xác định điều kiện mà dữ liệu nhập vào phải thỏa mãn.
* Validation Text: Chứa thông báo lỗi hiển thị khi dữ liệu không thỏa mãn Validation Rule.
* Required: Xác định xem một trường có bắt buộc phải có dữ liệu hay không.
* Default Value: Xác định giá trị mặc định cho một trường nếu không có giá trị nào được nhập vào.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các bước thực hiện để tạo liên kết giữa hai bảng trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (ví dụ: Microsoft Access) thường theo trình tự sau:
1. Mở cửa sổ Relationships (2): Đầu tiên, bạn cần truy cập vào công cụ quản lý mối quan hệ giữa các bảng.
2. Hiển thị hai bảng muốn tạo liên kết (1): Sau khi mở cửa sổ Relationships, bạn cần hiển thị các bảng mà bạn muốn tạo liên kết giữa chúng.
3. Kéo thả trường liên kết giữa hai bảng (3): Chọn trường bạn muốn dùng để liên kết từ một bảng và kéo nó sang trường tương ứng ở bảng kia. Điều này tạo ra một đường liên kết trực quan.
4. Kích vào nút Create (4): Cuối cùng, sau khi đã xác định các trường liên kết, bạn cần kích vào nút "Create" (hoặc tương đương) để hệ thống tạo ra mối quan hệ chính thức giữa hai bảng.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 2-1-3-4
1. Mở cửa sổ Relationships (2): Đầu tiên, bạn cần truy cập vào công cụ quản lý mối quan hệ giữa các bảng.
2. Hiển thị hai bảng muốn tạo liên kết (1): Sau khi mở cửa sổ Relationships, bạn cần hiển thị các bảng mà bạn muốn tạo liên kết giữa chúng.
3. Kéo thả trường liên kết giữa hai bảng (3): Chọn trường bạn muốn dùng để liên kết từ một bảng và kéo nó sang trường tương ứng ở bảng kia. Điều này tạo ra một đường liên kết trực quan.
4. Kích vào nút Create (4): Cuối cùng, sau khi đã xác định các trường liên kết, bạn cần kích vào nút "Create" (hoặc tương đương) để hệ thống tạo ra mối quan hệ chính thức giữa hai bảng.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 2-1-3-4
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong một Select Query, một trường có kiểu là một biểu thức có thể chứa các phép toán, các tên trường, và các hàm. Tuy nhiên, nó không thể chứa các thủ tục (procedures). Thủ tục là một khối lệnh được đặt tên và có thể được gọi từ các truy vấn hoặc các thủ tục khác. Việc sử dụng trực tiếp thủ tục trong một biểu thức của Select Query là không hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hàm DAVG trong các chương trình bảng tính (ví dụ: Excel) được sử dụng để tính trung bình của các giá trị trong một cột (field) của một cơ sở dữ liệu hoặc một danh sách, dựa trên các điều kiện cụ thể mà bạn xác định.
* Phương án A đúng: Hàm DAVG được thiết kế để tính trung bình có điều kiện, tức là chỉ những giá trị thỏa mãn điều kiện mới được đưa vào tính trung bình.
* Phương án B sai: Nếu không có điều kiện, bạn có thể sử dụng hàm AVERAGE đơn giản hơn.
* Phương án C sai: Phương án này mô tả hàm DSUM (tính tổng có điều kiện), không phải DAVG.
* Phương án D sai: Không có hàm DPRODUCT chuẩn nào để tính tích có điều kiện theo cách này trong các chương trình bảng tính phổ biến.
* Phương án A đúng: Hàm DAVG được thiết kế để tính trung bình có điều kiện, tức là chỉ những giá trị thỏa mãn điều kiện mới được đưa vào tính trung bình.
* Phương án B sai: Nếu không có điều kiện, bạn có thể sử dụng hàm AVERAGE đơn giản hơn.
* Phương án C sai: Phương án này mô tả hàm DSUM (tính tổng có điều kiện), không phải DAVG.
* Phương án D sai: Không có hàm DPRODUCT chuẩn nào để tính tích có điều kiện theo cách này trong các chương trình bảng tính phổ biến.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng