Ở bước nào trong việc khởi động CSDL thì control file được mở?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Control file được mở khi database được mounted. Khi instance khởi động (started), control file chưa được mở. Khi database được opened, control file đã được mở rồi. Vậy đáp án đúng là C. Database mounted
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định view nào trong Oracle chứa thông tin về người dùng được gán quyền SYSDBA
hoặc SYSOPER
.
- V$PWFILE_USERS: View này hiển thị thông tin về những người dùng được xác thực thông qua password file. Nó chứa thông tin về người dùng có quyền
SYSDBA
hoặcSYSOPER
. - DBA_PWFILE_USERS: View này chứa thông tin tương tự như
V$PWFILE_USERS
nhưng được lưu trữ trong data dictionary và có thể được truy vấn bởi người dùng có quyền truy cập phù hợp. - DBA_SYS_GRANTS: View này chứa thông tin về tất cả các quyền hệ thống (system privileges) đã được cấp cho người dùng và roles. Nó không chỉ giới hạn ở
SYSDBA
hoặcSYSOPER
.
Trong các lựa chọn trên, V$PWFILE_USERS
là view chính xác nhất để xem thông tin về người dùng có quyền SYSDBA
hoặc SYSOPER
. Mặc dù DBA_PWFILE_USERS
cũng chứa thông tin tương tự, V$PWFILE_USERS
thường được sử dụng trực tiếp hơn để kiểm tra nhanh thông tin này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu lệnh `ALTER USER JOHN DEFAULT ROLE ALL` được sử dụng để thiết lập tất cả các role đã được cấp cho người dùng John sẽ được kích hoạt mặc định khi John kết nối vào cơ sở dữ liệu. Điều này có nghĩa là khi John đăng nhập, tất cả các quyền hạn (privileges) gắn liền với các role này sẽ có hiệu lực ngay lập tức mà không cần John phải kích hoạt chúng một cách thủ công.
* Phương án A không đúng vì câu lệnh này không tự động gán tất cả các role được tạo trong cơ sở dữ liệu cho John. Nó chỉ định những role *đã* được gán cho John sẽ được kích hoạt mặc định.
* Phương án B không đúng vì câu lệnh này không ảnh hưởng đến việc các role được gán cho John trong tương lai có phải là default role hay không. Việc này phụ thuộc vào cách gán role sau này.
* Phương án C không đúng vì câu lệnh này kích hoạt tất cả các role của John (đã được gán), không phân biệt việc role đó có password hay không.
* Phương án D đúng vì nó mô tả chính xác hành vi của câu lệnh `ALTER USER ... DEFAULT ROLE ALL`.
* Phương án A không đúng vì câu lệnh này không tự động gán tất cả các role được tạo trong cơ sở dữ liệu cho John. Nó chỉ định những role *đã* được gán cho John sẽ được kích hoạt mặc định.
* Phương án B không đúng vì câu lệnh này không ảnh hưởng đến việc các role được gán cho John trong tương lai có phải là default role hay không. Việc này phụ thuộc vào cách gán role sau này.
* Phương án C không đúng vì câu lệnh này kích hoạt tất cả các role của John (đã được gán), không phân biệt việc role đó có password hay không.
* Phương án D đúng vì nó mô tả chính xác hành vi của câu lệnh `ALTER USER ... DEFAULT ROLE ALL`.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm câu lệnh SQL để cấp quyền `SELECT` trên bảng `CUSTOMER` cho tất cả người dùng trong cơ sở dữ liệu. Trong SQL, `PUBLIC` đại diện cho tất cả người dùng. Do đó, câu lệnh đúng phải sử dụng `GRANT SELECT ON CUSTOMER TO PUBLIC`. Các phương án khác không đúng cú pháp hoặc không sử dụng đúng đối tượng `PUBLIC` để chỉ tất cả người dùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định điều *không* phải là quyền hệ thống (system privilege). Quyền hệ thống cho phép người dùng thực hiện các thao tác nhất định trên cơ sở dữ liệu, thường liên quan đến quản trị hoặc thay đổi cấu trúc. Xem xét từng đáp án:
* A. SELECT: Đây là quyền đối tượng (object privilege), cho phép người dùng truy vấn dữ liệu từ một bảng, view hoặc materialized view cụ thể. SELECT *không* phải quyền hệ thống.
* B. UPDATE ANY: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng cập nhật dữ liệu trong *bất kỳ* bảng nào trong cơ sở dữ liệu.
* C. EXECUTE ANY: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng thực thi *bất kỳ* stored procedure hoặc function nào trong cơ sở dữ liệu.
* D. CREATE TABLE: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng tạo bảng mới trong lược đồ của họ (hoặc trong lược đồ khác nếu có quyền thích hợp).
Như vậy, đáp án A là đáp án đúng vì SELECT là quyền đối tượng, không phải quyền hệ thống.
* A. SELECT: Đây là quyền đối tượng (object privilege), cho phép người dùng truy vấn dữ liệu từ một bảng, view hoặc materialized view cụ thể. SELECT *không* phải quyền hệ thống.
* B. UPDATE ANY: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng cập nhật dữ liệu trong *bất kỳ* bảng nào trong cơ sở dữ liệu.
* C. EXECUTE ANY: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng thực thi *bất kỳ* stored procedure hoặc function nào trong cơ sở dữ liệu.
* D. CREATE TABLE: Đây là quyền hệ thống, cho phép người dùng tạo bảng mới trong lược đồ của họ (hoặc trong lược đồ khác nếu có quyền thích hợp).
Như vậy, đáp án A là đáp án đúng vì SELECT là quyền đối tượng, không phải quyền hệ thống.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các data dictionary views trong Oracle, cụ thể là các view liên quan đến quyền (privileges).
* DBA_SYS_PRIVS: Chứa thông tin về các *system privileges* được cấp trực tiếp cho user hoặc role.
* DBA_USER_PRIVS: Chứa thông tin về các *system privileges* và *object privileges* được cấp trực tiếp cho user.
* DBA_ROLE_PRIVS: Chứa thông tin về các role được cấp cho user hoặc role khác.
* DBA_TAB_PRIVS: Chứa thông tin về các *object privileges* được cấp cho user hoặc role trên các bảng (tables).
Trong trường hợp này, chúng ta cần kiểm tra xem user 'John' có quyền `CREATE TABLE` hay không. `CREATE TABLE` là một *system privilege*. Do đó, view phù hợp nhất để kiểm tra là `DBA_SYS_PRIVS`. `DBA_USER_PRIVS` cũng có thể chứa thông tin này, nhưng `DBA_SYS_PRIVS` là view chuyên biệt cho system privileges.
Vậy đáp án đúng là A.
* DBA_SYS_PRIVS: Chứa thông tin về các *system privileges* được cấp trực tiếp cho user hoặc role.
* DBA_USER_PRIVS: Chứa thông tin về các *system privileges* và *object privileges* được cấp trực tiếp cho user.
* DBA_ROLE_PRIVS: Chứa thông tin về các role được cấp cho user hoặc role khác.
* DBA_TAB_PRIVS: Chứa thông tin về các *object privileges* được cấp cho user hoặc role trên các bảng (tables).
Trong trường hợp này, chúng ta cần kiểm tra xem user 'John' có quyền `CREATE TABLE` hay không. `CREATE TABLE` là một *system privilege*. Do đó, view phù hợp nhất để kiểm tra là `DBA_SYS_PRIVS`. `DBA_USER_PRIVS` cũng có thể chứa thông tin này, nhưng `DBA_SYS_PRIVS` là view chuyên biệt cho system privileges.
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng