Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong hệ thống Linux, mỗi tiến trình được xác định duy nhất bởi một số nhận dạng tiến trình (Process ID) gọi là PID. PID là một số nguyên duy nhất được gán cho mỗi tiến trình khi nó được tạo ra, và được hệ điều hành sử dụng để quản lý và theo dõi tiến trình đó.
PUID (Process User ID) là ID của người dùng sở hữu tiến trình, không phải là đặc trưng duy nhất của tiến trình.
PGUID không phải là một khái niệm chuẩn trong Linux.
GUID (Globally Unique Identifier) là một số định danh duy nhất trên toàn cầu, thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán, nhưng không phải là đặc trưng cho mỗi tiến trình Linux.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tập tin `/etc/fstab` (file systems table) là một tập tin cấu hình hệ thống quan trọng trên các hệ thống giống Unix như Linux. Nó chứa thông tin về các hệ thống tập tin khác nhau và cách chúng nên được gắn kết (mount) vào hệ thống khi khởi động. Nó quy định các tùy chọn gắn kết tự động, loại hệ thống tập tin, điểm gắn kết, và các tham số khác. Khi hệ thống khởi động, nó đọc tập tin `/etc/fstab` để xác định hệ thống tập tin nào cần được gắn kết và cách chúng nên được gắn kết.
* `/etc/filesystems`: Tập tin này liệt kê các loại hệ thống tập tin mà hệ thống hỗ trợ, chứ không phải là nơi để cấu hình việc gắn kết.
* `/etc/group`: Tập tin này chứa thông tin về các nhóm người dùng trên hệ thống.
* `/etc/mnttab`: Tập tin này chứa thông tin về các hệ thống tập tin hiện đang được gắn kết. Nó được duy trì bởi hệ thống và không nên được sửa đổi trực tiếp bởi người dùng.
* `/etc/filesystems`: Tập tin này liệt kê các loại hệ thống tập tin mà hệ thống hỗ trợ, chứ không phải là nơi để cấu hình việc gắn kết.
* `/etc/group`: Tập tin này chứa thông tin về các nhóm người dùng trên hệ thống.
* `/etc/mnttab`: Tập tin này chứa thông tin về các hệ thống tập tin hiện đang được gắn kết. Nó được duy trì bởi hệ thống và không nên được sửa đổi trực tiếp bởi người dùng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan đến việc tạo người dùng (user) trên hệ thống Linux và các bước cần thiết để đảm bảo người dùng đó có thể đăng nhập thành công.
* Phân tích các đáp án:
* A. Cần đăng ký mật khẩu cho user sapa bằng lệnh password sapa: Đây là đáp án chính xác. Lệnh `useradd -m sapa` tạo user sapa và thư mục home cho user đó. Tuy nhiên, nó không tự động gán mật khẩu cho user. Nếu không có mật khẩu, user sẽ không thể đăng nhập. Lệnh `passwd sapa` cho phép đặt mật khẩu cho user sapa.
* B. Phải tạo thư mục home cho sapa và tạo quyền cho phép truy cập: Lệnh `useradd -m` đã tự động tạo thư mục home. Vấn đề ở đây là user chưa có mật khẩu.
* C. Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa: Việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` là không nên và nguy hiểm vì có thể gây lỗi hệ thống. Shell thường đã được cấu hình mặc định khi tạo user bằng `useradd`.
* D. Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa: Tương tự như đáp án C, việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` là không nên.
* Kết luận: Đáp án A là chính xác nhất vì chỉ ra bước quan trọng còn thiếu để user có thể đăng nhập: đặt mật khẩu.
* Phân tích các đáp án:
* A. Cần đăng ký mật khẩu cho user sapa bằng lệnh password sapa: Đây là đáp án chính xác. Lệnh `useradd -m sapa` tạo user sapa và thư mục home cho user đó. Tuy nhiên, nó không tự động gán mật khẩu cho user. Nếu không có mật khẩu, user sẽ không thể đăng nhập. Lệnh `passwd sapa` cho phép đặt mật khẩu cho user sapa.
* B. Phải tạo thư mục home cho sapa và tạo quyền cho phép truy cập: Lệnh `useradd -m` đã tự động tạo thư mục home. Vấn đề ở đây là user chưa có mật khẩu.
* C. Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa: Việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` là không nên và nguy hiểm vì có thể gây lỗi hệ thống. Shell thường đã được cấu hình mặc định khi tạo user bằng `useradd`.
* D. Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa: Tương tự như đáp án C, việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` là không nên.
* Kết luận: Đáp án A là chính xác nhất vì chỉ ra bước quan trọng còn thiếu để user có thể đăng nhập: đặt mật khẩu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cài đặt hệ điều hành và quản lý phân vùng ổ cứng. Trong trường hợp không đủ không gian đĩa cứng để cài đặt thêm một hệ điều hành (Linux) song song với hệ điều hành đã có (Windows 98), giải pháp tối ưu nhất là thay đổi kích thước phân vùng hiện tại để tạo không gian trống cho hệ điều hành mới.
* Phương án A: Sử dụng Disk Manager (hoặc một công cụ tương tự) để thay đổi kích thước (resize) của phân vùng chứa Windows 98 là phương án tối ưu nhất. Việc này cho phép bạn thu nhỏ phân vùng Windows 98 và tạo không gian trống để cài đặt Linux. Đây là một cách làm không phá hủy dữ liệu (nếu thực hiện cẩn thận) và không yêu cầu cài đặt lại hệ điều hành.
* Phương án B: Phân hoạch lại đĩa cứng từ đầu và cài lại cả Windows 98 và Linux là một giải pháp, nhưng tốn thời gian và công sức hơn nhiều so với việc chỉ thay đổi kích thước phân vùng hiện có. Hơn nữa, nó còn có thể dẫn đến mất dữ liệu nếu không sao lưu cẩn thận.
* Phương án C: Hoàn toàn sai. Bạn hoàn toàn có thể cài đặt Windows 98 và Linux trên cùng một máy tính (dual boot).
* Phương án D: Cài đặt Linux vào một thư mục trong Windows 98 là không đúng cách. Linux cần được cài đặt vào một phân vùng riêng để hoạt động đúng.
Vì vậy, phương án A là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A: Sử dụng Disk Manager (hoặc một công cụ tương tự) để thay đổi kích thước (resize) của phân vùng chứa Windows 98 là phương án tối ưu nhất. Việc này cho phép bạn thu nhỏ phân vùng Windows 98 và tạo không gian trống để cài đặt Linux. Đây là một cách làm không phá hủy dữ liệu (nếu thực hiện cẩn thận) và không yêu cầu cài đặt lại hệ điều hành.
* Phương án B: Phân hoạch lại đĩa cứng từ đầu và cài lại cả Windows 98 và Linux là một giải pháp, nhưng tốn thời gian và công sức hơn nhiều so với việc chỉ thay đổi kích thước phân vùng hiện có. Hơn nữa, nó còn có thể dẫn đến mất dữ liệu nếu không sao lưu cẩn thận.
* Phương án C: Hoàn toàn sai. Bạn hoàn toàn có thể cài đặt Windows 98 và Linux trên cùng một máy tính (dual boot).
* Phương án D: Cài đặt Linux vào một thư mục trong Windows 98 là không đúng cách. Linux cần được cài đặt vào một phân vùng riêng để hoạt động đúng.
Vì vậy, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về phân vùng ổ cứng, đặc biệt là giới hạn về số lượng phân vùng primary (chính) trên một ổ cứng theo chuẩn MBR (Master Boot Record).\n\n* Phương án A: Sai. Dung lượng ổ cứng không trực tiếp giới hạn số lượng phân vùng tối đa là 4. Vấn đề ở đây là loại phân vùng.\n* Phương án B: Sai. Swap partition là một loại phân vùng đặc biệt để trao đổi bộ nhớ, không liên quan đến giới hạn 4 phân vùng.\n* Phương án C: Đúng. Chuẩn MBR chỉ cho phép tối đa 4 phân vùng primary. Để tạo thêm phân vùng, bạn cần tạo một phân vùng extended (mở rộng), rồi chia phân vùng extended này thành các phân vùng logical (logic).\n* Phương án D: Sai. Linux có thể tạo nhiều hơn 4 phân vùng, nhưng không phải tất cả đều là primary.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tập tin `/etc/mail/access` được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào dịch vụ sendmail. Nó cho phép bạn chỉ định các máy chủ, địa chỉ IP hoặc miền nào được phép hoặc bị từ chối gửi email thông qua máy chủ sendmail của bạn. Các tùy chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát quyền truy cập:
- `/etc/mail/sendmail.cf`: Tập tin cấu hình chính của sendmail, chứa các tùy chọn cấu hình tổng thể.
- `/etc/aliases`: Tập tin chứa các bí danh email, cho phép bạn định tuyến email đến một địa chỉ này đến một hoặc nhiều địa chỉ khác.
- `/etc/config/sendmail`: Không phải là một tập tin cấu hình chuẩn cho sendmail trên các hệ thống Linux/Unix phổ biến. Có thể là tập tin cấu hình tùy chỉnh trên một số hệ thống cụ thể, nhưng không phải là đáp án đúng trong ngữ cảnh chung.
- `/etc/mail/sendmail.cf`: Tập tin cấu hình chính của sendmail, chứa các tùy chọn cấu hình tổng thể.
- `/etc/aliases`: Tập tin chứa các bí danh email, cho phép bạn định tuyến email đến một địa chỉ này đến một hoặc nhiều địa chỉ khác.
- `/etc/config/sendmail`: Không phải là một tập tin cấu hình chuẩn cho sendmail trên các hệ thống Linux/Unix phổ biến. Có thể là tập tin cấu hình tùy chỉnh trên một số hệ thống cụ thể, nhưng không phải là đáp án đúng trong ngữ cảnh chung.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng