Mô hình nào dùng công cụ mạnh và thành phần tái sử dụng nhiều nhất?
Đáp án đúng: B
Tổng hợp 500+ câu hỏi trắc nghiệm môn Công nghệ phần mềm có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
Câu hỏi liên quan
Kiểm thử đơn vị (Unit Testing) tập trung vào việc kiểm tra các thành phần nhỏ nhất của phần mềm, ví dụ như các hàm hoặc phương thức. Để thực hiện kiểm thử đơn vị hiệu quả, cần phải hiểu rõ cấu trúc bên trong và logic của các đơn vị này.
- Kỹ thuật hộp trắng: Đây là kỹ thuật kiểm thử dựa trên việc xem xét cấu trúc bên trong của mã nguồn. Người kiểm thử cần hiểu rõ về luồng điều khiển, các nhánh rẽ, và các cấu trúc dữ liệu để thiết kế các trường hợp kiểm thử bao phủ các khía cạnh này. Do đó, kỹ thuật hộp trắng rất phù hợp cho kiểm thử đơn vị, giúp đảm bảo rằng mọi đường dẫn trong mã đều được kiểm tra.
- Kỹ thuật hộp đen: Kỹ thuật này kiểm thử chức năng của phần mềm mà không cần biết về cấu trúc bên trong. Nó tập trung vào việc kiểm tra đầu vào và đầu ra. Kỹ thuật này ít được sử dụng trong kiểm thử đơn vị. Thay vào đó, nó được sử dụng nhiều hơn ở các cấp độ kiểm thử cao hơn như kiểm thử tích hợp hoặc kiểm thử hệ thống.
- Kỹ thuật hồi quy: Đây không phải là một kỹ thuật kiểm thử cụ thể cho đơn vị. Kỹ thuật hồi quy được dùng để đảm bảo các thay đổi mới không gây ra lỗi cho các chức năng đã hoạt động trước đó.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là kỹ thuật hộp trắng vì nó cho phép kiểm tra chi tiết các thành phần nhỏ nhất của phần mềm.
Mô hình tiến trình phần mềm tiến hóa (Evolutionary Process Models) là một cách tiếp cận lặp đi lặp lại để phát triển phần mềm. Các đặc điểm chính của mô hình này bao gồm:
- Bản chất lặp: Quá trình phát triển được chia thành các vòng lặp (iterations) hoặc các bước tăng trưởng (increments). Mỗi vòng lặp tạo ra một phiên bản phần mềm hoàn chỉnh hơn.
- Dễ dàng điều tiết những biến đổi yêu cầu sản phẩm: Do tính chất lặp và linh hoạt, mô hình tiến hóa cho phép dễ dàng thích ứng với các thay đổi trong yêu cầu của người dùng hoặc thị trường.
- Nói chung không tạo ra những sản phẩm bỏ đi: Mỗi vòng lặp đều tạo ra một phiên bản hoạt động của phần mềm, do đó giảm thiểu việc tạo ra các sản phẩm bị loại bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, các phiên bản được cải tiến và mở rộng qua các vòng lặp.
Vì cả ba đặc điểm trên đều đúng với mô hình tiến trình phần mềm tiến hóa, đáp án chính xác là "Tất cả các mục".
Mô hình xoắn ốc là một mô hình phát triển phần mềm lặp đi lặp lại, trong đó mỗi vòng lặp (xoắn ốc) bao gồm các giai đoạn: lập kế hoạch, phân tích rủi ro, thực hiện và đánh giá. Điểm đặc biệt của mô hình này là nó tập trung vào việc quản lý và giảm thiểu rủi ro trong suốt quá trình phát triển.
- Phương án A: Mô hình xoắn ốc không kết thúc bằng việc xuất xưởng sản phẩm ngay lập tức. Nó có thể tiếp tục lặp lại để cải tiến và phát triển sản phẩm. Vì vậy, phương án này không đúng.
- Phương án B: Mô hình xoắn ốc có cấu trúc và quy trình rõ ràng hơn so với mô hình gia tăng. Nó tập trung vào quản lý rủi ro, điều mà mô hình gia tăng thường không chú trọng bằng. Vì vậy, phương án này không đúng.
- Phương án C: Đây là đặc điểm quan trọng nhất của mô hình xoắn ốc. Trong mỗi vòng lặp, việc đánh giá và quản lý rủi ro được thực hiện cẩn thận. Điều này giúp giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn và đảm bảo dự án thành công.
- Phương án D: Vì chỉ có phương án C đúng, nên phương án này không đúng.
Vậy, đáp án đúng là C.
Câu hỏi đề cập đến nội dung thông tin biểu diễn đối tượng điều khiển và dữ liệu riêng biệt, và thông tin này được biến đổi bởi phần mềm. Điều này nhấn mạnh vai trò của phần mềm trong việc xử lý và thay đổi thông tin đầu vào để tạo ra kết quả mong muốn. Các lựa chọn khác không phản ánh đúng bản chất của việc xử lý thông tin trong hệ thống phần mềm.
- A. Cần thiết để trình bày tất cả output: Thông tin này có thể không cần thiết cho tất cả output. Phần mềm có thể tạo ra output từ nhiều nguồn thông tin khác nhau.
- B. Được đòi hỏi cho việc xử lý lỗi: Xử lý lỗi là một phần của phần mềm, nhưng không phải tất cả thông tin đều chỉ dành cho mục đích này.
- C. Được đòi hỏi cho hoạt động tạo giao diện hệ thống: Giao diện hệ thống sử dụng thông tin, nhưng không phải tất cả thông tin đều dùng để tạo giao diện.
- D. Được biến đổi bởi phần mềm: Đây là đáp án chính xác vì phần mềm được thiết kế để xử lý, thao tác và biến đổi dữ liệu đầu vào (đối tượng điều khiển và dữ liệu riêng biệt) để tạo ra kết quả mong muốn.
Câu hỏi yêu cầu xác định mục không phải là nguyên tắc biểu diễn yêu cầu. Các nguyên tắc biểu diễn yêu cầu thường bao gồm tính thu hẹp, toàn vẹn, phù hợp về hình thức và nội dung, và khả năng xem xét lại. Phương án D đề cập đến số lượng màu sắc sử dụng, điều này không phải là một nguyên tắc cơ bản trong việc biểu diễn yêu cầu.
- A. Biểu đồ phải thu hẹp về số và toàn vẹn trong sử dụng: Đây là một nguyên tắc quan trọng, đảm bảo biểu đồ không quá phức tạp và bao quát đầy đủ thông tin cần thiết.
- B. Hình thức và nội dung biểu diễn thích hợp với nội dung: Nguyên tắc này nhấn mạnh sự phù hợp giữa cách trình bày và thông tin được truyền tải, giúp người xem dễ hiểu.
- C. Những biểu diễn phải có thể xem xét lại: Tính chất này đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm tra, đánh giá biểu diễn.
- D. Dùng không hơn 7 màu dương và 2 màu âm trong biểu đồ: Số lượng màu sắc sử dụng là một yếu tố thẩm mỹ và có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu, nhưng không phải là một nguyên tắc cốt lõi trong biểu diễn yêu cầu. Việc lạm dụng màu sắc có thể gây rối mắt, nhưng một biểu đồ vẫn có thể hiệu quả với số lượng màu sắc khác.
Do đó, đáp án D không phải là một nguyên tắc biểu diễn yêu cầu.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.