Trả lời:
Đáp án đúng: C
FDDI (Fiber Distributed Data Interface) là một tiêu chuẩn để truyền dữ liệu trên mạng cục bộ (LAN) sử dụng cáp quang. Cáp quang được sử dụng trong FDDI vì nó cung cấp băng thông cao hơn và khoảng cách truyền dẫn xa hơn so với các loại cáp khác như cáp đồng trục hoặc cáp xoắn.
Tổng hợp và chia sẻ 900+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị mạng có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức quản trị mạng.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Địa chỉ quảng bá (broadcast address) được sử dụng để gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị trong một mạng. Đối với mạng lớp A, B, C, địa chỉ quảng bá thường là địa chỉ có phần host toàn bit 1.
* 10.16.1.255: Đây là địa chỉ quảng bá cho mạng 10.16.1.0/24. Vì 10.0.0.0/8 là một dải địa chỉ IP riêng, nên 10.16.1.255 là một địa chỉ quảng bá nội bộ hợp lệ.
* 255.255.255.255: Đây là địa chỉ quảng bá giới hạn (limited broadcast address), được sử dụng để gửi tin đến tất cả các host trên cùng một mạng vật lý. Tuy nhiên, nó không được chuyển tiếp bởi router, do đó không phải là địa chỉ quảng bá nội bộ cho "một mạng bất kỳ".
* 230.20.30.255: Đây có thể là địa chỉ quảng bá của một mạng nào đó, nhưng không nằm trong các dải địa chỉ IP riêng (10.0.0.0/8, 172.16.0.0/12, 192.168.0.0/16), và nó cũng không phải là một địa chỉ đặc biệt nào khác.
* 12.255.255.255: Đây có thể là địa chỉ quảng bá của một mạng lớp A nào đó, nhưng nó không phải là địa chỉ IP riêng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là 10.16.1.255 vì nó là địa chỉ quảng bá cho một mạng thuộc dải địa chỉ IP riêng 10.0.0.0/8.
* 10.16.1.255: Đây là địa chỉ quảng bá cho mạng 10.16.1.0/24. Vì 10.0.0.0/8 là một dải địa chỉ IP riêng, nên 10.16.1.255 là một địa chỉ quảng bá nội bộ hợp lệ.
* 255.255.255.255: Đây là địa chỉ quảng bá giới hạn (limited broadcast address), được sử dụng để gửi tin đến tất cả các host trên cùng một mạng vật lý. Tuy nhiên, nó không được chuyển tiếp bởi router, do đó không phải là địa chỉ quảng bá nội bộ cho "một mạng bất kỳ".
* 230.20.30.255: Đây có thể là địa chỉ quảng bá của một mạng nào đó, nhưng không nằm trong các dải địa chỉ IP riêng (10.0.0.0/8, 172.16.0.0/12, 192.168.0.0/16), và nó cũng không phải là một địa chỉ đặc biệt nào khác.
* 12.255.255.255: Đây có thể là địa chỉ quảng bá của một mạng lớp A nào đó, nhưng nó không phải là địa chỉ IP riêng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là 10.16.1.255 vì nó là địa chỉ quảng bá cho một mạng thuộc dải địa chỉ IP riêng 10.0.0.0/8.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu sai về DNS Root server. Chúng ta sẽ xem xét từng đáp án:
- Đáp án 1: "Không nhất thiết phải có DNS root server." - Đây là một phát biểu sai. DNS root server là thành phần cơ bản và quan trọng nhất của hệ thống DNS. Nếu không có root server, việc phân giải tên miền sẽ không thể thực hiện được.
- Đáp án 2: "Root DNS database được duy trì bởi người có thẩm quyền." - Đây là một phát biểu đúng. Root DNS database được duy trì bởi các tổ chức có thẩm quyền như ICANN.
- Đáp án 3: "Root server cung cấp các địa chỉ để các server domain kết hợp với root đó." - Đây là một phát biểu đúng. Root server cung cấp thông tin về các authoritative name server cho các tên miền cấp cao nhất (TLD).
- Đáp án 4: "Root server được sử dụng để định tuyến các yêu cầu tới các server tiếp theo." - Đây là một phát biểu đúng. Root server đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến các truy vấn DNS đến các server có thẩm quyền tiếp theo trong quá trình phân giải tên miền.
Vậy, đáp án sai là: Không nhất thiết phải có DNS root server.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi sử dụng lệnh `nslookup` để truy vấn thông tin DNS, việc nhận được địa chỉ IP nhưng tên Server hiển thị là "Unknown" thường chỉ ra rằng máy tính của bạn đã tìm thấy một DNS server để phân giải tên miền thành địa chỉ IP, nhưng nó không thể xác định tên của DNS server đó. Điều này có thể xảy ra vì một số lý do:
* DNS server không cung cấp thông tin tên: Một số DNS server không được cấu hình để cung cấp tên của chúng khi được truy vấn. Điều này có thể là do cấu hình bảo mật hoặc các lý do khác.
* Sự cố kết nối: Mặc dù máy tính của bạn có thể kết nối đến DNS server để lấy địa chỉ IP, nhưng có thể có một sự cố tạm thời ngăn nó lấy được thông tin tên server. Ví dụ, một firewall có thể chặn các truy vấn ngược (reverse lookup) để xác định tên server.
* Reverse DNS không được cấu hình: Reverse DNS là quá trình ánh xạ địa chỉ IP trở lại tên miền. Nếu reverse DNS không được cấu hình cho địa chỉ IP của DNS server, `nslookup` sẽ không thể xác định tên server.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: DNS server đã cài đặt chưa thành công: Nếu DNS server chưa được cài đặt thành công, `nslookup` có thể sẽ không thể tìm thấy bất kỳ DNS server nào, chứ không chỉ hiển thị "Unknown".
* Phương án 2: Dùng lệnh sai: Lệnh `nslookup` vẫn hoạt động và trả về địa chỉ IP, nên không phải do dùng lệnh sai.
* Phương án 3: Chưa tìm được DNS server: Nếu chưa tìm được DNS server, `nslookup` sẽ báo lỗi không tìm thấy server, chứ không hiển thị địa chỉ IP.
* Phương án 4: Máy của bạn không kết nối mạng: Nếu máy không kết nối mạng, `nslookup` sẽ không thể tìm thấy bất kỳ DNS server nào và sẽ báo lỗi.
Như vậy, trong các phương án trên, không có phương án nào hoàn toàn chính xác mô tả tình huống này. Tuy nhiên, phương án gần đúng nhất là "Chưa tìm được DNS server" theo nghĩa là chưa tìm được *tên* của DNS server, mặc dù đã tìm được địa chỉ IP của nó.
Vì không có đáp án hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn phương án gần đúng nhất và giải thích thêm.
* DNS server không cung cấp thông tin tên: Một số DNS server không được cấu hình để cung cấp tên của chúng khi được truy vấn. Điều này có thể là do cấu hình bảo mật hoặc các lý do khác.
* Sự cố kết nối: Mặc dù máy tính của bạn có thể kết nối đến DNS server để lấy địa chỉ IP, nhưng có thể có một sự cố tạm thời ngăn nó lấy được thông tin tên server. Ví dụ, một firewall có thể chặn các truy vấn ngược (reverse lookup) để xác định tên server.
* Reverse DNS không được cấu hình: Reverse DNS là quá trình ánh xạ địa chỉ IP trở lại tên miền. Nếu reverse DNS không được cấu hình cho địa chỉ IP của DNS server, `nslookup` sẽ không thể xác định tên server.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: DNS server đã cài đặt chưa thành công: Nếu DNS server chưa được cài đặt thành công, `nslookup` có thể sẽ không thể tìm thấy bất kỳ DNS server nào, chứ không chỉ hiển thị "Unknown".
* Phương án 2: Dùng lệnh sai: Lệnh `nslookup` vẫn hoạt động và trả về địa chỉ IP, nên không phải do dùng lệnh sai.
* Phương án 3: Chưa tìm được DNS server: Nếu chưa tìm được DNS server, `nslookup` sẽ báo lỗi không tìm thấy server, chứ không hiển thị địa chỉ IP.
* Phương án 4: Máy của bạn không kết nối mạng: Nếu máy không kết nối mạng, `nslookup` sẽ không thể tìm thấy bất kỳ DNS server nào và sẽ báo lỗi.
Như vậy, trong các phương án trên, không có phương án nào hoàn toàn chính xác mô tả tình huống này. Tuy nhiên, phương án gần đúng nhất là "Chưa tìm được DNS server" theo nghĩa là chưa tìm được *tên* của DNS server, mặc dù đã tìm được địa chỉ IP của nó.
Vì không có đáp án hoàn toàn chính xác, tôi sẽ chọn phương án gần đúng nhất và giải thích thêm.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Cấu trúc logic của Active Directory (AD) bao gồm các thành phần sau:
- Domain Controller: Máy chủ chạy dịch vụ Active Directory Domain Services (AD DS) và lưu trữ bản sao của cơ sở dữ liệu AD.
- Domain: Một nhóm các đối tượng (người dùng, máy tính, nhóm, v.v.) chia sẻ cùng một cơ sở dữ liệu thư mục AD.
- Domain Tree: Một tập hợp các domain được sắp xếp theo cấu trúc cây thứ bậc, chia sẻ một namespace liên tục và tin tưởng lẫn nhau.
- Forest: Một tập hợp các domain tree tin tưởng lẫn nhau. Forest là đơn vị bảo mật cao nhất trong AD.
- Site: Đại diện cho cấu trúc mạng vật lý. Các site được sử dụng để kiểm soát lưu lượng sao chép giữa các domain controller.
- Object: Đại diện cho một thực thể trong Active Directory, ví dụ như người dùng, máy tính, hoặc nhóm.
- Organization Unit (OU): Là một container trong một domain có thể chứa người dùng, nhóm, máy tính và các OU khác. OU được sử dụng để tổ chức và quản lý các đối tượng trong một domain.
Dựa vào định nghĩa trên, ta thấy đáp án đúng nhất là đáp án 2: Object, Organization Unit, Domain, Domain tree, Forest.
Đáp án 1 thiếu Object và Organization Unit.
Đáp án 3 thiếu Domain.
Đáp án 4 thiếu nhiều thành phần quan trọng như Domain, Domain tree, Forest, Object, Organization Unit.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Active Directory (AD) là một dịch vụ quản lý thư mục của Microsoft, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường mạng doanh nghiệp. Lợi ích chính của việc sử dụng AD bao gồm:
* Quản trị tài khoản và tài nguyên tập trung: AD cho phép quản trị viên quản lý tập trung tài khoản người dùng, nhóm, máy tính và các tài nguyên mạng khác. Điều này giúp giảm thiểu công sức quản trị và đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ hệ thống.
* Cung cấp một server chứng thực: AD đóng vai trò là một server chứng thực, xác minh danh tính của người dùng và cấp quyền truy cập vào các tài nguyên mạng. Điều này giúp tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập.
* Cho phép người sử dụng tự log on: Mặc dù AD không trực tiếp cho phép người dùng "tự log on" theo nghĩa tự tạo tài khoản, nhưng nó cho phép người dùng đăng nhập vào mạng bằng thông tin tài khoản đã được quản trị viên tạo và quản lý. Do đó, có thể hiểu là nó "cho phép" người dùng log on bằng tài khoản của họ.
Vì vậy, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các lợi ích chính của việc sử dụng Active Directory.
* Quản trị tài khoản và tài nguyên tập trung: AD cho phép quản trị viên quản lý tập trung tài khoản người dùng, nhóm, máy tính và các tài nguyên mạng khác. Điều này giúp giảm thiểu công sức quản trị và đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ hệ thống.
* Cung cấp một server chứng thực: AD đóng vai trò là một server chứng thực, xác minh danh tính của người dùng và cấp quyền truy cập vào các tài nguyên mạng. Điều này giúp tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập.
* Cho phép người sử dụng tự log on: Mặc dù AD không trực tiếp cho phép người dùng "tự log on" theo nghĩa tự tạo tài khoản, nhưng nó cho phép người dùng đăng nhập vào mạng bằng thông tin tài khoản đã được quản trị viên tạo và quản lý. Do đó, có thể hiểu là nó "cho phép" người dùng log on bằng tài khoản của họ.
Vì vậy, đáp án "Tất cả đều đúng" là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các lợi ích chính của việc sử dụng Active Directory.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng