Kiểu vùng đệm trung chuyển, hệ thống tổ chức thành các vùng nhớ nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Kiểu vùng đệm trung chuyển (hay còn gọi là buffer), hệ thống tổ chức thành các vùng nhớ vào và vùng nhớ ra. Vùng nhớ vào dùng để lưu trữ dữ liệu đến, vùng nhớ ra dùng để lưu trữ dữ liệu đi. Do đó, đáp án D là đáp án đúng nhất.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kỹ thuật vùng đệm trung chuyển (buffering) được sử dụng để tạm thời lưu trữ dữ liệu khi truyền giữa các thiết bị hoặc giữa bộ nhớ và thiết bị ngoại vi. Ưu điểm của kỹ thuật này là:
* Hệ số song song cao: Cho phép CPU và thiết bị ngoại vi hoạt động đồng thời, tăng hiệu suất tổng thể.
* Áp dụng được cho mọi phép vào/ra: Tính linh hoạt cao, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
* Cách thức tổ chức đơn giản: Dễ dàng triển khai và quản lý.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Đáp án A sai vì vùng đệm trung chuyển không trực tiếp tiết kiệm không gian nhớ; nó sử dụng không gian nhớ để lưu trữ tạm thời dữ liệu.
Đáp án C sai vì vùng đệm trung chuyển không rút ngắn thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong; nó chủ yếu cải thiện hiệu suất giữa bộ nhớ và thiết bị ngoại vi.
Đáp án D sai vì không phải tất cả các đáp án đều đúng, chỉ có đáp án B là đúng nhất.
* Hệ số song song cao: Cho phép CPU và thiết bị ngoại vi hoạt động đồng thời, tăng hiệu suất tổng thể.
* Áp dụng được cho mọi phép vào/ra: Tính linh hoạt cao, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
* Cách thức tổ chức đơn giản: Dễ dàng triển khai và quản lý.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Đáp án A sai vì vùng đệm trung chuyển không trực tiếp tiết kiệm không gian nhớ; nó sử dụng không gian nhớ để lưu trữ tạm thời dữ liệu.
Đáp án C sai vì vùng đệm trung chuyển không rút ngắn thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong; nó chủ yếu cải thiện hiệu suất giữa bộ nhớ và thiết bị ngoại vi.
Đáp án D sai vì không phải tất cả các đáp án đều đúng, chỉ có đáp án B là đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kỹ thuật vùng đệm trung chuyển (hay còn gọi là buffering) sử dụng một vùng nhớ tạm thời để lưu trữ dữ liệu trong quá trình truyền dữ liệu giữa các thiết bị hoặc tiến trình.
* A. Tốn không gian nhớ và kéo dài thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong: Vùng đệm chiếm một phần không gian bộ nhớ. Thêm vào đó, dữ liệu phải được sao chép vào vùng đệm rồi mới được chuyển đi, làm tăng thời gian trao đổi so với việc truyền trực tiếp.
* B. Tốc độ giải phóng vùng đệm chậm (có hệ số song song thấp): Việc giải phóng vùng đệm có thể bị chậm nếu có nhiều tiến trình cùng truy cập hoặc nếu việc quản lý vùng đệm không hiệu quả.
* C. Chỉ áp dụng cho một số thao tác vào/ra: Vùng đệm trung chuyển có thể được áp dụng rộng rãi cho nhiều thao tác vào/ra, không giới hạn ở một số thao tác cụ thể.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đáp án đều đúng) là đáp án chính xác nhất, vì A và B đều là nhược điểm của vùng đệm trung chuyển. Tuy nhiên, câu C không phải là nhược điểm.
* A. Tốn không gian nhớ và kéo dài thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong: Vùng đệm chiếm một phần không gian bộ nhớ. Thêm vào đó, dữ liệu phải được sao chép vào vùng đệm rồi mới được chuyển đi, làm tăng thời gian trao đổi so với việc truyền trực tiếp.
* B. Tốc độ giải phóng vùng đệm chậm (có hệ số song song thấp): Việc giải phóng vùng đệm có thể bị chậm nếu có nhiều tiến trình cùng truy cập hoặc nếu việc quản lý vùng đệm không hiệu quả.
* C. Chỉ áp dụng cho một số thao tác vào/ra: Vùng đệm trung chuyển có thể được áp dụng rộng rãi cho nhiều thao tác vào/ra, không giới hạn ở một số thao tác cụ thể.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đáp án đều đúng) là đáp án chính xác nhất, vì A và B đều là nhược điểm của vùng đệm trung chuyển. Tuy nhiên, câu C không phải là nhược điểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Kỹ thuật vùng đệm (buffering) trong quản lý thiết bị có nhiều ưu điểm:
- Áp dụng được cho mọi thao tác trao đổi vào/ra: Vùng đệm cho phép hệ thống lưu trữ tạm thời dữ liệu, do đó có thể áp dụng cho cả thao tác đọc và ghi dữ liệu từ/đến thiết bị.
- Có hệ số song song cao: Vùng đệm cho phép CPU và thiết bị ngoại vi hoạt động song song. CPU có thể tiếp tục xử lý dữ liệu khác trong khi thiết bị đang thực hiện thao tác vào/ra.
- Tiết kiệm không gian nhớ, rút ngắn thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong: Vùng đệm có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ bằng cách lưu trữ tạm thời dữ liệu, giảm số lần truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính và do đó rút ngắn thời gian trao đổi thông tin.
Vì tất cả các đáp án trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đáp án đều đúng".
- Áp dụng được cho mọi thao tác trao đổi vào/ra: Vùng đệm cho phép hệ thống lưu trữ tạm thời dữ liệu, do đó có thể áp dụng cho cả thao tác đọc và ghi dữ liệu từ/đến thiết bị.
- Có hệ số song song cao: Vùng đệm cho phép CPU và thiết bị ngoại vi hoạt động song song. CPU có thể tiếp tục xử lý dữ liệu khác trong khi thiết bị đang thực hiện thao tác vào/ra.
- Tiết kiệm không gian nhớ, rút ngắn thời gian trao đổi thông tin ở bộ nhớ trong: Vùng đệm có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ bằng cách lưu trữ tạm thời dữ liệu, giảm số lần truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính và do đó rút ngắn thời gian trao đổi thông tin.
Vì tất cả các đáp án trên đều đúng, nên đáp án chính xác là "Tất cả đáp án đều đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ma trận quyền truy nhập là một mô hình trừu tượng để quản lý bảo mật trong hệ thống máy tính. Nó biểu diễn quyền truy cập của các chủ thể (subjects) đối với các khách thể (objects). Trong ma trận này:
* Các hàng thường biểu diễn các miền bảo vệ (protection domains), mỗi miền bảo vệ tương ứng với một chủ thể hoặc một nhóm chủ thể.
* Các cột biểu diễn các khách thể (objects) cần được bảo vệ, ví dụ như tập tin, thư mục, hoặc các tài nguyên hệ thống khác.
* Phần tử (i, j) của ma trận xác định các quyền mà chủ thể thuộc miền bảo vệ Di có đối với khách thể Oj. Quyền này có thể là đọc, ghi, thực thi, hoặc các quyền khác tùy thuộc vào hệ thống.
Như vậy, tất cả các phát biểu A, B, và C đều đúng, do đó đáp án D là đáp án chính xác nhất.
* Các hàng thường biểu diễn các miền bảo vệ (protection domains), mỗi miền bảo vệ tương ứng với một chủ thể hoặc một nhóm chủ thể.
* Các cột biểu diễn các khách thể (objects) cần được bảo vệ, ví dụ như tập tin, thư mục, hoặc các tài nguyên hệ thống khác.
* Phần tử (i, j) của ma trận xác định các quyền mà chủ thể thuộc miền bảo vệ Di có đối với khách thể Oj. Quyền này có thể là đọc, ghi, thực thi, hoặc các quyền khác tùy thuộc vào hệ thống.
Như vậy, tất cả các phát biểu A, B, và C đều đúng, do đó đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp chuyển mạch kênh thiết lập một đường truyền vật lý riêng (kênh truyền cứng) giữa hai nút trước khi dữ liệu được truyền đi và duy trì đường truyền này cho đến khi một trong hai nút ngắt kết nối. Điều này đảm bảo băng thông cố định và độ trễ thấp trong suốt quá trình truyền dữ liệu.
Phương án A (Phương pháp chuyển mạch bản in) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực mạng máy tính và không liên quan đến việc thiết lập kênh truyền cố định.
Phương án B (Phương pháp cố định) quá chung chung và không mô tả cụ thể một phương pháp chuyển mạch nào.
Phương án C (Phương pháp động) trái ngược với yêu cầu của câu hỏi về một kênh truyền được thiết lập và duy trì cố định.
Phương án A (Phương pháp chuyển mạch bản in) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực mạng máy tính và không liên quan đến việc thiết lập kênh truyền cố định.
Phương án B (Phương pháp cố định) quá chung chung và không mô tả cụ thể một phương pháp chuyển mạch nào.
Phương án C (Phương pháp động) trái ngược với yêu cầu của câu hỏi về một kênh truyền được thiết lập và duy trì cố định.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng