Khối lệnh sau có kết quả bao nhiêu khi thực hiện?
char[] greet = new char[10]
greet = “Hello”;
k = greet.length();
System.out.print(k);
char[] greet = new char[10]
greet = “Hello”;
k = greet.length();
System.out.print(k);
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Đoạn mã Java này có một lỗi. Dòng `greet = “Hello”;` sẽ gây ra lỗi biên dịch vì bạn không thể gán một chuỗi (String) trực tiếp cho một mảng ký tự (char[]). Bạn cần chuyển đổi chuỗi "Hello" thành một mảng ký tự trước khi gán.
Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn code thực hiện một vòng lặp `for` từ `i = 0` đến `i < 10`. Trong mỗi vòng lặp, giá trị của `i` được cộng vào biến `s`. Ban đầu, `s = 0`.
- Lần lặp 1: `i = 0`, `s = 0 + 0 = 0`
- Lần lặp 2: `i = 1`, `s = 0 + 1 = 1`
- Lần lặp 3: `i = 2`, `s = 1 + 2 = 3`
- Lần lặp 4: `i = 3`, `s = 3 + 3 = 6`
- Lần lặp 5: `i = 4`, `s = 6 + 4 = 10`
- Lần lặp 6: `i = 5`, `s = 10 + 5 = 15`
- Lần lặp 7: `i = 6`, `s = 15 + 6 = 21`
- Lần lặp 8: `i = 7`, `s = 21 + 7 = 28`
- Lần lặp 9: `i = 8`, `s = 28 + 8 = 36`
- Lần lặp 10: `i = 9`, `s = 36 + 9 = 45`
Vậy, sau khi vòng lặp kết thúc, giá trị của `s` là 45.
- Lần lặp 1: `i = 0`, `s = 0 + 0 = 0`
- Lần lặp 2: `i = 1`, `s = 0 + 1 = 1`
- Lần lặp 3: `i = 2`, `s = 1 + 2 = 3`
- Lần lặp 4: `i = 3`, `s = 3 + 3 = 6`
- Lần lặp 5: `i = 4`, `s = 6 + 4 = 10`
- Lần lặp 6: `i = 5`, `s = 10 + 5 = 15`
- Lần lặp 7: `i = 6`, `s = 15 + 6 = 21`
- Lần lặp 8: `i = 7`, `s = 21 + 7 = 28`
- Lần lặp 9: `i = 8`, `s = 28 + 8 = 36`
- Lần lặp 10: `i = 9`, `s = 36 + 9 = 45`
Vậy, sau khi vòng lặp kết thúc, giá trị của `s` là 45.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn code khởi tạo một mảng `mang` gồm 10 phần tử kiểu `int`. Sau đó, nó sử dụng vòng lặp `for-each` để duyệt qua mảng. Tuy nhiên, có một điểm quan trọng là trong vòng lặp, giá trị của `i` (biến lặp) được gán bằng `++j`. Biến `j` được tăng lên 1 trước khi gán cho `i`. Giá trị của `i` chỉ thay đổi trong phạm vi vòng lặp, không ảnh hưởng đến giá trị thực tế của các phần tử trong mảng `mang`. Biến `s` được dùng để tính tổng các giá trị của `i` trong mỗi lần lặp. Vì vậy, đoạn code này tính tổng các số từ 1 đến 10, chứ không phải tính tổng các phần tử của mảng `mang` (vì các phần tử của mảng không bị thay đổi).
* Khởi tạo mảng: `int[] mang = new int[10]` tạo một mảng gồm 10 số nguyên, tất cả đều có giá trị mặc định là 0.
* Khởi tạo biến: `int s = 0;` và `int j = 0;` khởi tạo biến `s` để lưu tổng và biến `j` để đếm.
* Vòng lặp: `for (int i: mang)` lặp qua từng phần tử của mảng `mang`. Tuy nhiên, việc gán `i = ++j;` chỉ thay đổi giá trị của biến `i` trong vòng lặp, chứ không thay đổi giá trị của phần tử trong mảng `mang`. Giá trị của `j` tăng lên mỗi lần lặp, và giá trị này được cộng vào `s`.
* Tính tổng: `s += i;` cộng giá trị hiện tại của `i` (là giá trị của `j` sau khi tăng) vào `s`.
* In kết quả: `System.out.println("S = " + s);` in ra giá trị của `s`, là tổng các số từ 1 đến 10.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Tính tổng mảng nguyên một cách gián tiếp thông qua biến j. Mảng các phần tử vẫn có giá trị mặc định là 0.
* Khởi tạo mảng: `int[] mang = new int[10]` tạo một mảng gồm 10 số nguyên, tất cả đều có giá trị mặc định là 0.
* Khởi tạo biến: `int s = 0;` và `int j = 0;` khởi tạo biến `s` để lưu tổng và biến `j` để đếm.
* Vòng lặp: `for (int i: mang)` lặp qua từng phần tử của mảng `mang`. Tuy nhiên, việc gán `i = ++j;` chỉ thay đổi giá trị của biến `i` trong vòng lặp, chứ không thay đổi giá trị của phần tử trong mảng `mang`. Giá trị của `j` tăng lên mỗi lần lặp, và giá trị này được cộng vào `s`.
* Tính tổng: `s += i;` cộng giá trị hiện tại của `i` (là giá trị của `j` sau khi tăng) vào `s`.
* In kết quả: `System.out.println("S = " + s);` in ra giá trị của `s`, là tổng các số từ 1 đến 10.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Tính tổng mảng nguyên một cách gián tiếp thông qua biến j. Mảng các phần tử vẫn có giá trị mặc định là 0.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về mảng.
- Phương án A đúng: Mảng có kích thước cố định khi khai báo và không thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
- Phương án B sai: Mảng là cấu trúc dữ liệu lưu trữ các phần tử CÓ CÙNG kiểu dữ liệu. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các cấu trúc dữ liệu khác như danh sách (list) trong Python, có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau.
- Phương án C đúng: Mảng N phần tử được đánh chỉ số từ 0 đến N-1.
- Phương án D đúng: Chỉ số mảng bắt đầu từ 0.
- Phương án A đúng: Mảng có kích thước cố định khi khai báo và không thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
- Phương án B sai: Mảng là cấu trúc dữ liệu lưu trữ các phần tử CÓ CÙNG kiểu dữ liệu. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với các cấu trúc dữ liệu khác như danh sách (list) trong Python, có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau.
- Phương án C đúng: Mảng N phần tử được đánh chỉ số từ 0 đến N-1.
- Phương án D đúng: Chỉ số mảng bắt đầu từ 0.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về từ khóa `final` trong Java. Từ khóa `final` được sử dụng để khai báo một biến hằng, tức là giá trị của biến này không thể thay đổi sau khi đã được gán lần đầu. Trong đoạn code trên, dòng `final int ARRAY_SIZE = 5;` khai báo một biến hằng `ARRAY_SIZE` kiểu `int` và gán giá trị ban đầu là 5. Dòng `ARRAY_SIZE = 10;` cố gắng gán một giá trị mới cho biến hằng `ARRAY_SIZE`, điều này là không hợp lệ và sẽ gây ra lỗi biên dịch. Do đó, đáp án đúng là "Lỗi ở dòng 2".
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đoạn mã không có lỗi biên dịch nào. Trong lớp `Student`, biến `name` được khai báo là `public`, có nghĩa là nó có thể được truy cập từ bất kỳ đâu. Trong lớp `Man`, biến `name` được khai báo là `private`, có nghĩa là nó chỉ có thể được truy cập từ bên trong lớp `Man`. Việc lớp con (`Man`) khai báo một biến cùng tên với lớp cha (`Student`) không gây ra lỗi, vì hai biến này nằm ở hai phạm vi khác nhau. Lớp `Man` có thể truy cập biến `name` của lớp `Student` thông qua kế thừa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng