HB(83 “Trong biểu đồ hoạt động “Điểm quyết định (Decision point)” thì UML kí hiệu ?”
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong UML (Unified Modeling Language), điểm quyết định (Decision point) được kí hiệu bằng hình thoi. Hình thoi thể hiện một điểm trong luồng điều khiển nơi mà luồng có thể rẽ nhánh dựa trên một điều kiện nào đó.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Điều kiện ngữ cảnh (Guard Condition) trong biểu đồ hoạt động chỉ định các điều kiện phải đúng để một chuyển đổi (transition) có thể xảy ra. Trong các lựa chọn được đưa ra, phương án d. '[het hang], [con], [khach hang] ,[nhan vien], [mua], [muon]' là phù hợp nhất, vì chúng thể hiện các điều kiện hoặc trạng thái có thể ảnh hưởng đến luồng hoạt động của quy trình bán hàng. Các phương án còn lại chứa các hành động, đối tượng hoặc sự kiện, không phải là điều kiện.
Phương án a có thêm '[con thoi gian], [roi]', nhưng chúng không rõ ràng trong ngữ cảnh của biểu đồ hoạt động quản lý bán hàng.
Phương án b và c liệt kê các hoạt động, quy trình, hoặc đối tượng, không phải là các điều kiện (guards).
Phương án a có thêm '[con thoi gian], [roi]', nhưng chúng không rõ ràng trong ngữ cảnh của biểu đồ hoạt động quản lý bán hàng.
Phương án b và c liệt kê các hoạt động, quy trình, hoặc đối tượng, không phải là các điều kiện (guards).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong biểu đồ Use Case, mối quan hệ giữa "Thu tiền" và "Thu bằng séc" thường là mối quan hệ mở rộng (Extend). Use case "Thu tiền" là một chức năng cơ bản, còn "Thu bằng séc" là một trường hợp đặc biệt hoặc một tùy chọn mở rộng của việc thu tiền. Tức là, việc thu tiền có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, và "Thu bằng séc" là một trong số đó. Quan hệ Extend cho phép thêm các hành vi tùy chọn vào một use case cơ sở mà không cần sửa đổi use case cơ sở đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong biểu đồ Use Case, Actor (tác nhân) tương tác với hệ thống thông qua các Use Case (trường hợp sử dụng).
- Quan hệ Uses (Sử dụng): Biểu thị một Use Case này sử dụng hoặc gọi một Use Case khác để thực hiện một phần công việc của nó. Ví dụ: Use Case "Rút tiền" có thể sử dụng Use Case "Xác thực tài khoản".
- Quan hệ Extend (Mở rộng): Biểu thị một Use Case này mở rộng chức năng của một Use Case khác. Use Case mở rộng chỉ được thực hiện trong một số điều kiện nhất định.
- Quan hệ hai chiều/một chiều: Cách gọi này không chính xác trong ngữ cảnh Use Case. Quan hệ giữa Actor và Use Case thường biểu thị sự tương tác, và hướng tương tác quan trọng.
Trong trường hợp này, Actor "Người quản lý" *khởi động* hệ thống. Đây là một hành động mà người quản lý thực hiện đối với hệ thống, tức là Actor "Người quản lý" tác động lên Use Case "Khởi động hệ thống". Không có mối quan hệ Uses hoặc Extend nào được thể hiện ở đây. Nếu chúng ta xem xét hành động khởi động hệ thống là một chiều (từ người quản lý đến hệ thống), thì đáp án d. quan hệ một chiều có thể phù hợp nhất. Tuy nhiên, cách diễn đạt này không chuẩn xác. Cách diễn đạt chuẩn xác nhất là Actor tương tác với Use Case.
Tuy nhiên, vì không có đáp án nào thực sự hoàn hảo, ta cần chọn đáp án gần đúng nhất. Trong bối cảnh này, đáp án d có vẻ gần đúng nhất so với các đáp án còn lại. Để chính xác hơn, câu hỏi nên được diễn đạt lại để làm rõ loại tương tác giữa actor và use case.
- Quan hệ Uses (Sử dụng): Biểu thị một Use Case này sử dụng hoặc gọi một Use Case khác để thực hiện một phần công việc của nó. Ví dụ: Use Case "Rút tiền" có thể sử dụng Use Case "Xác thực tài khoản".
- Quan hệ Extend (Mở rộng): Biểu thị một Use Case này mở rộng chức năng của một Use Case khác. Use Case mở rộng chỉ được thực hiện trong một số điều kiện nhất định.
- Quan hệ hai chiều/một chiều: Cách gọi này không chính xác trong ngữ cảnh Use Case. Quan hệ giữa Actor và Use Case thường biểu thị sự tương tác, và hướng tương tác quan trọng.
Trong trường hợp này, Actor "Người quản lý" *khởi động* hệ thống. Đây là một hành động mà người quản lý thực hiện đối với hệ thống, tức là Actor "Người quản lý" tác động lên Use Case "Khởi động hệ thống". Không có mối quan hệ Uses hoặc Extend nào được thể hiện ở đây. Nếu chúng ta xem xét hành động khởi động hệ thống là một chiều (từ người quản lý đến hệ thống), thì đáp án d. quan hệ một chiều có thể phù hợp nhất. Tuy nhiên, cách diễn đạt này không chuẩn xác. Cách diễn đạt chuẩn xác nhất là Actor tương tác với Use Case.
Tuy nhiên, vì không có đáp án nào thực sự hoàn hảo, ta cần chọn đáp án gần đúng nhất. Trong bối cảnh này, đáp án d có vẻ gần đúng nhất so với các đáp án còn lại. Để chính xác hơn, câu hỏi nên được diễn đạt lại để làm rõ loại tương tác giữa actor và use case.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong biểu đồ Use Case, Actor (tác nhân) tương tác với Use Case (ca sử dụng) thông qua mối quan hệ Association (kết hợp). Người bán hàng thực hiện việc bán hàng, do đó có một sự kết hợp trực tiếp giữa hai đối tượng này. Quan hệ Uses và Extend thể hiện mối quan hệ phức tạp hơn giữa các Use Case với nhau, còn quan hệ một chiều không phải là một thuật ngữ chuẩn trong biểu đồ Use Case.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định loại sơ đồ nào nhấn mạnh đến mối quan hệ và sự bố trí giữa các đối tượng trong một tương tác.
a. Use case diagram (Sơ đồ Use case): Mô tả chức năng của hệ thống từ quan điểm của người dùng, không tập trung vào mối quan hệ chi tiết giữa các đối tượng trong một tương tác cụ thể. Do đó, phương án này không phù hợp.
b. Sequence diagram (Sơ đồ tuần tự): Tập trung vào trình tự các thông điệp trao đổi giữa các đối tượng theo thời gian. Mặc dù có thể hiện mối quan hệ, nhưng không nhấn mạnh vào sự bố trí giữa các đối tượng.
c. State diagram (Sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và sự chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Nó không liên quan đến mối quan hệ và sự bố trí giữa các đối tượng trong một tương tác.
d. Collaboration diagram (Sơ đồ cộng tác): Nhấn mạnh đến mối quan hệ và sự bố trí giữa các đối tượng tham gia vào một tương tác. Nó thể hiện rõ các đối tượng tương tác với nhau như thế nào và thông điệp được trao đổi giữa chúng.
Vì vậy, đáp án đúng là d. collaboration diagram
a. Use case diagram (Sơ đồ Use case): Mô tả chức năng của hệ thống từ quan điểm của người dùng, không tập trung vào mối quan hệ chi tiết giữa các đối tượng trong một tương tác cụ thể. Do đó, phương án này không phù hợp.
b. Sequence diagram (Sơ đồ tuần tự): Tập trung vào trình tự các thông điệp trao đổi giữa các đối tượng theo thời gian. Mặc dù có thể hiện mối quan hệ, nhưng không nhấn mạnh vào sự bố trí giữa các đối tượng.
c. State diagram (Sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và sự chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Nó không liên quan đến mối quan hệ và sự bố trí giữa các đối tượng trong một tương tác.
d. Collaboration diagram (Sơ đồ cộng tác): Nhấn mạnh đến mối quan hệ và sự bố trí giữa các đối tượng tham gia vào một tương tác. Nó thể hiện rõ các đối tượng tương tác với nhau như thế nào và thông điệp được trao đổi giữa chúng.
Vì vậy, đáp án đúng là d. collaboration diagram
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng