Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong ngữ pháp tiếng Việt, tác nhân (chủ thể) của hành động thường được biểu thị bằng danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ: "Người" đọc sách, "Lan" ăn cơm. Do đó, đáp án đúng là 'b. Danh từ'. Các từ loại khác như động từ, tính từ, trạng từ không đóng vai trò là tác nhân chính trong câu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram) là một loại biểu đồ trong UML (Unified Modeling Language) dùng để mô hình hóa các khía cạnh động của hệ thống. Nó tập trung vào việc mô tả luồng điều khiển từ hoạt động này đến hoạt động khác, thể hiện các hành động, quyết định, và luồng tuần tự hoặc song song trong một quy trình nghiệp vụ hoặc một trường hợp sử dụng.
* Phương án a: Sai. Biểu đồ hoạt động không mô hình hóa các khía cạnh tĩnh.
* Phương án b: Đúng một phần. Biểu đồ hoạt động mô hình hóa khía cạnh động nhưng không chỉ miêu tả một sự việc xảy ra mà là cả một chuỗi các sự việc, các bước thực hiện.
* Phương án c: Đúng. Biểu đồ hoạt động mô hình hóa luồng điều khiển từ hoạt động này sang hoạt động khác, thể hiện rõ ràng các bước thực hiện và sự chuyển đổi giữa chúng.
* Phương án d: Sai. Biểu đồ hoạt động không mô hình hóa một điều khiển của một hoạt động, mà là mô hình hóa các hoạt động và luồng điều khiển giữa chúng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án c.
* Phương án a: Sai. Biểu đồ hoạt động không mô hình hóa các khía cạnh tĩnh.
* Phương án b: Đúng một phần. Biểu đồ hoạt động mô hình hóa khía cạnh động nhưng không chỉ miêu tả một sự việc xảy ra mà là cả một chuỗi các sự việc, các bước thực hiện.
* Phương án c: Đúng. Biểu đồ hoạt động mô hình hóa luồng điều khiển từ hoạt động này sang hoạt động khác, thể hiện rõ ràng các bước thực hiện và sự chuyển đổi giữa chúng.
* Phương án d: Sai. Biểu đồ hoạt động không mô hình hóa một điều khiển của một hoạt động, mà là mô hình hóa các hoạt động và luồng điều khiển giữa chúng.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là phương án c.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong UML, mối quan hệ một chiều (unidirectional association) giữa Use Case A và Actor B có nghĩa là Actor B có thể tương tác hoặc ảnh hưởng đến Use Case A, nhưng Use Case A không thể trực tiếp tác động đến Actor B. Điều này thường có nghĩa là Actor B là người khởi tạo (initiate) hoặc kích hoạt (trigger) Use Case A. Các lựa chọn khác không mô tả đúng ý nghĩa của mối quan hệ một chiều:
- b. Hai bên khởi tạo liên lạc: Đây là mối quan hệ hai chiều (bidirectional).
- c. Không khởi tạo liên lạc: Điều này mâu thuẫn với bản chất của sự tương tác trong Use Case.
- d. Không có đáp án đóng: Câu này không phù hợp vì có một đáp án đúng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là a. Một bên khởi tạo liên lạc.
- b. Hai bên khởi tạo liên lạc: Đây là mối quan hệ hai chiều (bidirectional).
- c. Không khởi tạo liên lạc: Điều này mâu thuẫn với bản chất của sự tương tác trong Use Case.
- d. Không có đáp án đóng: Câu này không phù hợp vì có một đáp án đúng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là a. Một bên khởi tạo liên lạc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi tập trung vào việc xác định Use Case, là một phần quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống. Use Case mô tả cách người dùng (actors) tương tác với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể.
- a. Nhiệm vụ của mỗi actor là gì? Đây là một câu hỏi quan trọng để xác định Use Case. Use Case thường được xác định dựa trên những nhiệm vụ mà actor muốn thực hiện với hệ thống. Ví dụ, một actor (khách hàng) có thể có nhiệm vụ "đặt hàng," và từ đó ta có Use Case "Đặt hàng".
- b. Usecase dựng cho ai? Câu này cũng liên quan đến việc xác định ai sẽ sử dụng Use Case đó. Nói cách khác, nó giúp xác định actor chính của Use Case.
- c. Ai sẽ sử dụng hệ thống này hàng ngày? Câu hỏi này giúp xác định các actor chính và từ đó suy ra các Use Case mà họ cần.
Vì cả a, b và c đều là những câu hỏi giúp xác định Use Case cho một hệ thống, nên đáp án d ("Không có đáp án đúng") là sai. Tuy nhiên, câu a là câu hỏi trực tiếp và bao quát nhất, thể hiện rõ mục đích chính của việc xác định Use Case, vì vậy, câu a là đáp án phù hợp nhất.
- a. Nhiệm vụ của mỗi actor là gì? Đây là một câu hỏi quan trọng để xác định Use Case. Use Case thường được xác định dựa trên những nhiệm vụ mà actor muốn thực hiện với hệ thống. Ví dụ, một actor (khách hàng) có thể có nhiệm vụ "đặt hàng," và từ đó ta có Use Case "Đặt hàng".
- b. Usecase dựng cho ai? Câu này cũng liên quan đến việc xác định ai sẽ sử dụng Use Case đó. Nói cách khác, nó giúp xác định actor chính của Use Case.
- c. Ai sẽ sử dụng hệ thống này hàng ngày? Câu hỏi này giúp xác định các actor chính và từ đó suy ra các Use Case mà họ cần.
Vì cả a, b và c đều là những câu hỏi giúp xác định Use Case cho một hệ thống, nên đáp án d ("Không có đáp án đúng") là sai. Tuy nhiên, câu a là câu hỏi trực tiếp và bao quát nhất, thể hiện rõ mục đích chính của việc xác định Use Case, vì vậy, câu a là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ tuần tự (sequence diagram) là một loại sơ đồ tương tác trong UML (Unified Modeling Language) thể hiện các tương tác giữa các đối tượng theo trình tự thời gian. Các thông điệp (message) được đánh số để thể hiện thứ tự mà chúng được gửi và nhận giữa các đối tượng khác nhau. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng điều khiển và hiểu được cách các đối tượng tương tác với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể.
Các sơ đồ khác không sử dụng đánh số thứ tự thông điệp để thể hiện thứ tự thời gian:
- Sơ đồ lớp (class diagram): Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, các lớp và mối quan hệ giữa chúng.
- Sơ đồ hoạt động (activity diagram): Mô tả luồng hoạt động của một quy trình hoặc hệ thống.
- Sơ đồ cộng tác (collaboration diagram): Tương tự như sơ đồ tuần tự, nhưng tập trung vào các mối quan hệ giữa các đối tượng hơn là trình tự thời gian (mặc dù trình tự vẫn được thể hiện thông qua đánh số, nhưng không phải là yếu tố chính).
Các sơ đồ khác không sử dụng đánh số thứ tự thông điệp để thể hiện thứ tự thời gian:
- Sơ đồ lớp (class diagram): Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, các lớp và mối quan hệ giữa chúng.
- Sơ đồ hoạt động (activity diagram): Mô tả luồng hoạt động của một quy trình hoặc hệ thống.
- Sơ đồ cộng tác (collaboration diagram): Tương tự như sơ đồ tuần tự, nhưng tập trung vào các mối quan hệ giữa các đối tượng hơn là trình tự thời gian (mặc dù trình tự vẫn được thể hiện thông qua đánh số, nhưng không phải là yếu tố chính).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong sơ đồ thành phần (component diagram), đối tượng số 1 thường được sử dụng để biểu diễn chính thành phần (component) đó. Các thành phần này là các đơn vị mô-đun của hệ thống, có thể là phần mềm, phần cứng, hoặc cả hai.
* a. giao tiếp (interface): Giao diện định nghĩa các điểm truy cập mà thành phần cung cấp hoặc yêu cầu, nhưng bản thân nó không phải là thành phần.
* b. gói (package): Gói là một nhóm các phần tử mô hình (ví dụ: lớp, thành phần, giao diện) được sử dụng để tổ chức và quản lý độ phức tạp của mô hình. Nó không phải là một thành phần cụ thể.
* c. quan hệ giữa các thành phần (relation): Quan hệ mô tả cách các thành phần tương tác với nhau, ví dụ như phụ thuộc hoặc kết hợp, chứ không phải là chính thành phần.
* d. thành phần (component): Đây là đáp án chính xác. Thành phần là một đơn vị độc lập, có thể thay thế được và có các giao diện được xác định rõ ràng.
* a. giao tiếp (interface): Giao diện định nghĩa các điểm truy cập mà thành phần cung cấp hoặc yêu cầu, nhưng bản thân nó không phải là thành phần.
* b. gói (package): Gói là một nhóm các phần tử mô hình (ví dụ: lớp, thành phần, giao diện) được sử dụng để tổ chức và quản lý độ phức tạp của mô hình. Nó không phải là một thành phần cụ thể.
* c. quan hệ giữa các thành phần (relation): Quan hệ mô tả cách các thành phần tương tác với nhau, ví dụ như phụ thuộc hoặc kết hợp, chứ không phải là chính thành phần.
* d. thành phần (component): Đây là đáp án chính xác. Thành phần là một đơn vị độc lập, có thể thay thế được và có các giao diện được xác định rõ ràng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng