Giả sử nội dung của thanh ghi LCR(line control register) trong UART. Thì trong khung dữ liệu truyền có:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định số bits dữ liệu trong khung truyền UART dựa trên nội dung thanh ghi LCR (Line Control Register). Dựa vào ảnh, LCR có giá trị là 0x03 (00000011 trong hệ nhị phân). Hai bit thấp nhất của LCR xác định số bits dữ liệu. Trong trường hợp này, hai bit thấp nhất là 11, tương ứng với 8 bits dữ liệu. Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong kiến trúc vi xử lý 16-bit, Stack (ngăn xếp) là một vùng nhớ đặc biệt được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và địa chỉ trả về của các chương trình con. Stack hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out - Vào sau ra trước). Cặp thanh ghi `SS:SP` (Stack Segment: Stack Pointer) được sử dụng để quản lý hoạt động của Stack.
- `SS` (Stack Segment): Chứa địa chỉ segment của vùng nhớ được sử dụng làm Stack.
- `SP` (Stack Pointer): Chứa offset (độ dời) trong segment `SS`, trỏ đến đỉnh của Stack. Khi dữ liệu được đẩy vào Stack (push), `SP` giảm; khi dữ liệu được lấy ra khỏi Stack (pop), `SP` tăng.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- `CS:IP` (Code Segment: Instruction Pointer): Quản lý địa chỉ của lệnh hiện tại đang được thực thi.
- `BP:SP` (Base Pointer: Stack Pointer): `BP` thường được dùng để truy cập các biến cục bộ trong Stack frame, nhưng không trực tiếp quản lý Stack như `SS:SP`.
- `DS:SI` (Data Segment: Source Index): `DS` chứa địa chỉ segment của dữ liệu, `SI` là index của source trong các hoạt động xử lý chuỗi.
- `SS` (Stack Segment): Chứa địa chỉ segment của vùng nhớ được sử dụng làm Stack.
- `SP` (Stack Pointer): Chứa offset (độ dời) trong segment `SS`, trỏ đến đỉnh của Stack. Khi dữ liệu được đẩy vào Stack (push), `SP` giảm; khi dữ liệu được lấy ra khỏi Stack (pop), `SP` tăng.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- `CS:IP` (Code Segment: Instruction Pointer): Quản lý địa chỉ của lệnh hiện tại đang được thực thi.
- `BP:SP` (Base Pointer: Stack Pointer): `BP` thường được dùng để truy cập các biến cục bộ trong Stack frame, nhưng không trực tiếp quản lý Stack như `SS:SP`.
- `DS:SI` (Data Segment: Source Index): `DS` chứa địa chỉ segment của dữ liệu, `SI` là index của source trong các hoạt động xử lý chuỗi.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến các khái niệm về tổ chức dữ liệu trên ổ đĩa cứng và các vấn đề có thể xảy ra với hệ thống tập tin.
* Fragmented File (File bị phân mảnh): Một file bị phân mảnh khi các phần của nó nằm rải rác trên các khu vực không liên tục của ổ đĩa. Điều này làm chậm quá trình đọc/ghi file. Tuy nhiên, nó vẫn được liên kết với một mục trong thư mục gốc (root directory) hoặc một thư mục nào đó.
* Lost Cluster (Cluster bị mất): Một cluster bị mất khi hệ thống tập tin đánh dấu cluster đó là đang được sử dụng, nhưng nó không được gán cho bất kỳ file nào. Tuy nhiên, câu hỏi đề cập đến việc liên cung (liên kết) đã được cấp cho một file.
* Detached Cluster (Cluster bị tách rời): Đây là đáp án chính xác. Một cluster bị tách rời (detached cluster), còn được gọi là orphan cluster, là một cluster trên ổ đĩa cứng đã được cấp phát cho một file nhưng không còn được liên kết với bất kỳ mục nào trong thư mục gốc (root directory) hoặc bất kỳ thư mục nào khác. Do đó, hệ thống không thể truy cập nó, và nó trở thành "tách rời".
* Cross-Linked Cluster (Cluster liên kết chéo): Xảy ra khi hai file khác nhau cùng trỏ đến một cluster. Đây là một lỗi hệ thống tập tin nghiêm trọng.
Dựa trên phân tích này, đáp án C là phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
* Fragmented File (File bị phân mảnh): Một file bị phân mảnh khi các phần của nó nằm rải rác trên các khu vực không liên tục của ổ đĩa. Điều này làm chậm quá trình đọc/ghi file. Tuy nhiên, nó vẫn được liên kết với một mục trong thư mục gốc (root directory) hoặc một thư mục nào đó.
* Lost Cluster (Cluster bị mất): Một cluster bị mất khi hệ thống tập tin đánh dấu cluster đó là đang được sử dụng, nhưng nó không được gán cho bất kỳ file nào. Tuy nhiên, câu hỏi đề cập đến việc liên cung (liên kết) đã được cấp cho một file.
* Detached Cluster (Cluster bị tách rời): Đây là đáp án chính xác. Một cluster bị tách rời (detached cluster), còn được gọi là orphan cluster, là một cluster trên ổ đĩa cứng đã được cấp phát cho một file nhưng không còn được liên kết với bất kỳ mục nào trong thư mục gốc (root directory) hoặc bất kỳ thư mục nào khác. Do đó, hệ thống không thể truy cập nó, và nó trở thành "tách rời".
* Cross-Linked Cluster (Cluster liên kết chéo): Xảy ra khi hai file khác nhau cùng trỏ đến một cluster. Đây là một lỗi hệ thống tập tin nghiêm trọng.
Dựa trên phân tích này, đáp án C là phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi đề cập đến một loại bộ nhớ ROM có khả năng ghi và xóa bằng tia cực tím.
* ROM (Read-Only Memory): Là bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu được ghi vào một lần duy nhất khi sản xuất và không thể thay đổi sau đó. Loại này không thể xóa bằng tia cực tím.
* PROM (Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình, có thể ghi dữ liệu một lần bằng cách sử dụng thiết bị đặc biệt. Tuy nhiên, sau khi ghi, dữ liệu không thể xóa.
* EPROM (Erasable Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình và có thể xóa được bằng cách chiếu tia cực tím (UV). Sau khi xóa, nó có thể được lập trình lại.
* EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình và có thể xóa bằng điện, cho phép xóa và ghi lại dữ liệu nhiều lần mà không cần tháo chip ra khỏi hệ thống.
Vì câu hỏi đề cập đến khả năng xóa bằng tia cực tím, nên đáp án đúng là EPROM.
* ROM (Read-Only Memory): Là bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu được ghi vào một lần duy nhất khi sản xuất và không thể thay đổi sau đó. Loại này không thể xóa bằng tia cực tím.
* PROM (Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình, có thể ghi dữ liệu một lần bằng cách sử dụng thiết bị đặc biệt. Tuy nhiên, sau khi ghi, dữ liệu không thể xóa.
* EPROM (Erasable Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình và có thể xóa được bằng cách chiếu tia cực tím (UV). Sau khi xóa, nó có thể được lập trình lại.
* EEPROM (Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory): Là bộ nhớ ROM khả trình và có thể xóa bằng điện, cho phép xóa và ghi lại dữ liệu nhiều lần mà không cần tháo chip ra khỏi hệ thống.
Vì câu hỏi đề cập đến khả năng xóa bằng tia cực tím, nên đáp án đúng là EPROM.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đọc hoặc ghi dữ liệu trên đĩa cứng, BIOS cần biết chính xác vị trí của dữ liệu trên đĩa. Vị trí này được xác định bởi ba thông số: Head (đầu đọc/ghi), Cylinder (trụ), và Sector (cung). Do đó, BIOS cần cả ba thông tin này.
Head (Đầu đọc/ghi): Xác định đầu đọc/ghi nào được sử dụng để truy cập dữ liệu.
Cylinder (Trụ): Xác định trụ (vòng tròn đồng tâm) trên đĩa nơi dữ liệu được lưu trữ.
Sector (Cung): Xác định cung (một phần của đường tròn) trên trụ nơi dữ liệu được lưu trữ.
Kết hợp ba thông tin này cho phép BIOS xác định duy nhất một vị trí trên đĩa cứng để đọc hoặc ghi dữ liệu.
Head (Đầu đọc/ghi): Xác định đầu đọc/ghi nào được sử dụng để truy cập dữ liệu.
Cylinder (Trụ): Xác định trụ (vòng tròn đồng tâm) trên đĩa nơi dữ liệu được lưu trữ.
Sector (Cung): Xác định cung (một phần của đường tròn) trên trụ nơi dữ liệu được lưu trữ.
Kết hợp ba thông tin này cho phép BIOS xác định duy nhất một vị trí trên đĩa cứng để đọc hoặc ghi dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
FAT32 (File Allocation Table 32) là một hệ thống tập tin được sử dụng trong các hệ điều hành Windows. Một trong những ưu điểm chính của FAT32 so với FAT16 là khả năng quản lý các ổ đĩa cứng lớn hơn một cách hiệu quả hơn. FAT16 có giới hạn về kích thước phân vùng và kích thước cluster lớn hơn, dẫn đến lãng phí không gian lưu trữ. FAT32 cho phép kích thước cluster nhỏ hơn, giúp giảm thiểu lãng phí không gian lưu trữ, đặc biệt trên các ổ đĩa lớn.
Phương án A sai vì FAT32 quản lý được ổ đĩa cứng lớn hơn so với FAT16.
Phương án B sai vì FAT32 quản lý được nhiều cluster hơn FAT16 khi xét đến các ổ đĩa lớn.
Phương án C sai vì kích thước của bảng FAT không phải là yếu tố chính tạo nên ưu điểm của FAT32.
Phương án D đúng vì FAT32 quản lý các ổ cứng lớn hơn 2GB đỡ lãng phí hơn FAT16 do kích thước cluster nhỏ hơn.
Phương án A sai vì FAT32 quản lý được ổ đĩa cứng lớn hơn so với FAT16.
Phương án B sai vì FAT32 quản lý được nhiều cluster hơn FAT16 khi xét đến các ổ đĩa lớn.
Phương án C sai vì kích thước của bảng FAT không phải là yếu tố chính tạo nên ưu điểm của FAT32.
Phương án D đúng vì FAT32 quản lý các ổ cứng lớn hơn 2GB đỡ lãng phí hơn FAT16 do kích thước cluster nhỏ hơn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng