Địa chỉ IP chia làm mấy phần?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Địa chỉ IP được chia thành 2 phần chính: phần địa chỉ mạng (network address) và phần địa chỉ máy (host address). Phần địa chỉ mạng xác định mạng mà thiết bị thuộc về, còn phần địa chỉ máy xác định địa chỉ cụ thể của thiết bị đó trong mạng.
Tổng hợp 1320 câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Lệnh `Router# configure terminal` (hoặc viết tắt là `Router# conf t`) được sử dụng để chuyển từ chế độ đặc quyền (Privileged EXEC mode) của router sang chế độ cấu hình toàn cục (Global Configuration mode). Trong chế độ cấu hình toàn cục, người dùng có thể thực hiện các thay đổi cấu hình ảnh hưởng đến toàn bộ router, chẳng hạn như cấu hình giao thức định tuyến, tạo user, đặt hostname,... Do đó, đáp án chính xác là "Vào chế độ Global Configuration".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu hình DNS và gateway trong môi trường domain. Khi một máy tính trong domain có thể ping một địa chỉ IP public, điều này chứng tỏ kết nối mạng cơ bản đã hoạt động. Tuy nhiên, việc không truy cập được internet cho thấy vấn đề nằm ở việc phân giải tên miền (DNS) hoặc định tuyến (gateway).
* Phương án 1: Chưa khai báo default gateway trên DNS server: Sai. Default gateway được khai báo trên chính máy trạm (domain member) hoặc thông qua DHCP server, chứ không phải trên DNS server. DNS server dùng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP, còn default gateway là đường đi mặc định để máy tính gửi các gói tin ra ngoài mạng nội bộ.
* Phương án 2: Chưa khai báo Subnet mask trên DNS server: Sai. Subnet mask cũng được khai báo trên máy trạm hoặc DHCP server, không phải trên DNS server. Subnet mask xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP.
* Phương án 3: Chưa khai báo địa chỉ IP address trên DNS server: Sai. DNS server cần có địa chỉ IP để hoạt động, nhưng việc thiếu địa chỉ IP trên DNS server sẽ khiến toàn bộ hệ thống mạng gặp vấn đề chứ không chỉ riêng việc truy cập internet của domain member. Hơn nữa, nếu thiếu IP, máy tính cũng không thể ping được IP public.
* Phương án 4: Chưa khai báo Preferred DNS trên DNS server: Sai. Câu này có vẻ gây nhầm lẫn. DNS server *không* cần khai báo Preferred DNS. Các domain member (máy trạm) cần khai báo địa chỉ của DNS server để có thể phân giải tên miền. Nếu các domain member không được cấu hình DNS server (Preferred DNS), chúng sẽ không thể phân giải tên miền thành địa chỉ IP, và do đó không thể truy cập internet bằng tên miền (ví dụ: google.com). Tuy nhiên, câu hỏi lại nói rằng các máy ping được IP public, nghĩa là card mạng đã có IP. Vấn đề có thể nằm ở cấu hình DNS trên các domain member.
Nhưng ở đây không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Theo kinh nghiệm thực tế, vấn đề có thể nằm ở những điểm sau (không có trong các lựa chọn):
1. Cấu hình DNS trên domain member: Domain member có thể chưa được cấu hình DNS server (Preferred DNS) hoặc cấu hình sai, dẫn đến không thể phân giải tên miền.
2. Firewall: Firewall có thể chặn các kết nối từ domain member ra internet.
3. Proxy server: Cần cấu hình proxy server trên domain member nếu mạng sử dụng proxy.
Vì không có đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho, tôi sẽ chọn đáp án gần đúng nhất dựa trên kinh nghiệm thực tế, mặc dù nó không hoàn toàn phù hợp với tình huống được mô tả. Đáp án gần đúng nhất là Chưa khai báo Preferred DNS trên DNS server vì nếu domain member không được cấu hình DNS server thì sẽ không truy cập được internet bằng tên miền. Mặc dù câu này không chính xác hoàn toàn vì DNS server không cần khai báo Preferred DNS, nó là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án sai.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi và các phương án trả lời đều có vấn đề.
* Phương án 1: Chưa khai báo default gateway trên DNS server: Sai. Default gateway được khai báo trên chính máy trạm (domain member) hoặc thông qua DHCP server, chứ không phải trên DNS server. DNS server dùng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP, còn default gateway là đường đi mặc định để máy tính gửi các gói tin ra ngoài mạng nội bộ.
* Phương án 2: Chưa khai báo Subnet mask trên DNS server: Sai. Subnet mask cũng được khai báo trên máy trạm hoặc DHCP server, không phải trên DNS server. Subnet mask xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP.
* Phương án 3: Chưa khai báo địa chỉ IP address trên DNS server: Sai. DNS server cần có địa chỉ IP để hoạt động, nhưng việc thiếu địa chỉ IP trên DNS server sẽ khiến toàn bộ hệ thống mạng gặp vấn đề chứ không chỉ riêng việc truy cập internet của domain member. Hơn nữa, nếu thiếu IP, máy tính cũng không thể ping được IP public.
* Phương án 4: Chưa khai báo Preferred DNS trên DNS server: Sai. Câu này có vẻ gây nhầm lẫn. DNS server *không* cần khai báo Preferred DNS. Các domain member (máy trạm) cần khai báo địa chỉ của DNS server để có thể phân giải tên miền. Nếu các domain member không được cấu hình DNS server (Preferred DNS), chúng sẽ không thể phân giải tên miền thành địa chỉ IP, và do đó không thể truy cập internet bằng tên miền (ví dụ: google.com). Tuy nhiên, câu hỏi lại nói rằng các máy ping được IP public, nghĩa là card mạng đã có IP. Vấn đề có thể nằm ở cấu hình DNS trên các domain member.
Nhưng ở đây không có đáp án nào hoàn toàn chính xác. Theo kinh nghiệm thực tế, vấn đề có thể nằm ở những điểm sau (không có trong các lựa chọn):
1. Cấu hình DNS trên domain member: Domain member có thể chưa được cấu hình DNS server (Preferred DNS) hoặc cấu hình sai, dẫn đến không thể phân giải tên miền.
2. Firewall: Firewall có thể chặn các kết nối từ domain member ra internet.
3. Proxy server: Cần cấu hình proxy server trên domain member nếu mạng sử dụng proxy.
Vì không có đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho, tôi sẽ chọn đáp án gần đúng nhất dựa trên kinh nghiệm thực tế, mặc dù nó không hoàn toàn phù hợp với tình huống được mô tả. Đáp án gần đúng nhất là Chưa khai báo Preferred DNS trên DNS server vì nếu domain member không được cấu hình DNS server thì sẽ không truy cập được internet bằng tên miền. Mặc dù câu này không chính xác hoàn toàn vì DNS server không cần khai báo Preferred DNS, nó là lựa chọn phù hợp nhất trong các đáp án sai.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng câu hỏi và các phương án trả lời đều có vấn đề.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Thông tin về DNS trên Windows Server thường được lưu trữ trong thư mục Window\system32\DNS. Thư mục này chứa các file cấu hình DNS server, các zone files (chứa các bản ghi DNS), và các file nhật ký liên quan đến hoạt động của DNS server. Các tùy chọn khác không phải là vị trí lưu trữ mặc định của DNS trên Windows Server.
Câu 29:
Hãy cho biết, mục ‘Forward lookup Zone’ trong DNS manager là gì trong các phương án sau đây?
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Forward Lookup Zone trong DNS Manager là vùng chịu trách nhiệm phân giải tên miền (hostname) thành địa chỉ IP. Khi một máy tính hoặc thiết bị muốn truy cập một trang web hoặc dịch vụ trực tuyến bằng tên miền (ví dụ: www.example.com), nó sẽ gửi một truy vấn DNS đến DNS server. DNS server sau đó sử dụng Forward Lookup Zone để tìm bản ghi tương ứng với tên miền đó và trả về địa chỉ IP tương ứng. Vì vậy, phương án 2 là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Máy chủ (Server) là một máy tính hoặc hệ thống máy tính được thiết kế để cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác, được gọi là máy khách (clients), qua mạng. Đáp án đúng nhất là 'Là một máy tính dùng để cung cấp các thông tin dịch vụ trong hệ thống mạng' vì nó bao quát được chức năng chung nhất của một máy chủ. Các đáp án còn lại mô tả các trường hợp cụ thể hơn của máy chủ (ví dụ: máy chủ web, máy chủ quản trị mạng, máy chủ tên miền), nhưng không phải máy chủ nào cũng thực hiện các chức năng đó.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng