Trả lời:
Đáp án đúng: B
Lệnh `cd ~` được sử dụng để thay đổi thư mục hiện tại thành thư mục chủ của người dùng hiện tại.
* `pwd` (print working directory): In ra đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.
* `cd ..`: Di chuyển lên thư mục cha.
* `cd /home`: Di chuyển đến thư mục `/home`, thường chứa thư mục chủ của các người dùng (ngoại trừ root). Tuy nhiên, nó không tự động chuyển đến thư mục chủ của người dùng hiện tại mà chỉ đến thư mục `/home`.
Do đó, đáp án đúng là `cd ~`
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tập tin `/etc/resolv.conf` là tập tin cấu hình hệ thống chứa thông tin về các máy chủ DNS (Domain Name System) mà hệ thống sẽ sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP. Các dòng trong tập tin này chỉ định địa chỉ IP của các máy chủ DNS mà hệ thống sẽ truy vấn khi cần phân giải một tên miền. Do đó, đáp án B là đáp án chính xác.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* `/etc/named`: Đây là thư mục thường chứa các tập tin cấu hình cho một máy chủ DNS (BIND), không phải là tập tin cấu hình client dùng để chỉ định máy chủ DNS để sử dụng.
* `/etc/sysconfig/resolv.conf`: Tập tin này không phải là một tập tin cấu hình chuẩn trên các hệ thống Linux. Một số hệ thống có thể sử dụng nó, nhưng `/etc/resolv.conf` vẫn là tập tin chuẩn và được ưu tiên.
* `/etc/sysconfig/network`: Tập tin này thường chứa các cấu hình mạng chung, chẳng hạn như hostname, gateway, nhưng không chứa thông tin cụ thể về máy chủ DNS.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* `/etc/named`: Đây là thư mục thường chứa các tập tin cấu hình cho một máy chủ DNS (BIND), không phải là tập tin cấu hình client dùng để chỉ định máy chủ DNS để sử dụng.
* `/etc/sysconfig/resolv.conf`: Tập tin này không phải là một tập tin cấu hình chuẩn trên các hệ thống Linux. Một số hệ thống có thể sử dụng nó, nhưng `/etc/resolv.conf` vẫn là tập tin chuẩn và được ưu tiên.
* `/etc/sysconfig/network`: Tập tin này thường chứa các cấu hình mạng chung, chẳng hạn như hostname, gateway, nhưng không chứa thông tin cụ thể về máy chủ DNS.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tập tin `/etc/sysconfig/network` trong các hệ thống Linux chứa thông tin cấu hình mạng cơ bản. Thông tin quan trọng nhất bao gồm tên máy tính (hostname) và default gateway. Default gateway là địa chỉ IP của router mà máy tính sử dụng để gửi dữ liệu đến các mạng bên ngoài.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* B: Các thiết bị mạng được cấu hình trong các tập tin cấu hình giao diện mạng, ví dụ `/etc/network/interfaces` (Debian/Ubuntu) hoặc các tập tin trong `/etc/sysconfig/network-scripts/` (Red Hat/CentOS).
* C: Các script PPP và SLIP không được lưu trữ ở đây.
* D: Trạng thái mạng có thể được kiểm tra bằng các lệnh như `ip`, `ifconfig`, `netstat`, chứ không được lưu trong `/etc/sysconfig/network`.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
* B: Các thiết bị mạng được cấu hình trong các tập tin cấu hình giao diện mạng, ví dụ `/etc/network/interfaces` (Debian/Ubuntu) hoặc các tập tin trong `/etc/sysconfig/network-scripts/` (Red Hat/CentOS).
* C: Các script PPP và SLIP không được lưu trữ ở đây.
* D: Trạng thái mạng có thể được kiểm tra bằng các lệnh như `ip`, `ifconfig`, `netstat`, chứ không được lưu trong `/etc/sysconfig/network`.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bản ghi SOA (Start of Authority) là bản ghi bắt buộc phải có trong mỗi zone file của DNS server. Nó chứa các thông tin quan trọng về zone đó, bao gồm: tên của primary name server, email của người quản trị zone, số serial, thời gian refresh, retry, expire và TTL mặc định.
Phương án A đúng vì bản ghi SOA là bắt buộc.
Phương án B sai vì SOA không được đặt tùy ý mà phải ở đầu zone file.
Phương án C sai vì chỉ được khai báo một bản ghi SOA duy nhất cho mỗi zone.
Phương án D sai vì không phải tất cả đều đúng.
Phương án A đúng vì bản ghi SOA là bắt buộc.
Phương án B sai vì SOA không được đặt tùy ý mà phải ở đầu zone file.
Phương án C sai vì chỉ được khai báo một bản ghi SOA duy nhất cho mỗi zone.
Phương án D sai vì không phải tất cả đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan đến việc tạo người dùng (user) trên hệ thống Linux và các bước cần thiết để đảm bảo người dùng đó có thể đăng nhập thành công. Khi sử dụng lệnh `useradd -m sapa`, hệ thống sẽ tạo một người dùng mới có tên 'sapa' và tạo thư mục home cho người dùng đó (tùy chọn `-m`). Tuy nhiên, việc tạo người dùng không tự động gán mật khẩu cho người dùng đó. Do đó, người dùng sẽ không thể đăng nhập cho đến khi mật khẩu được thiết lập.
* Phương án A: Cần đăng ký mật khẩu cho user sapa bằng lệnh password sapa
* Đây là đáp án đúng. Lệnh `passwd sapa` được sử dụng để đặt mật khẩu cho người dùng 'sapa'. Sau khi mật khẩu được thiết lập, người dùng 'sapa' mới có thể đăng nhập vào hệ thống.
* Phương án B: Phải tạo thư mục home cho sapa và tạo quyền cho phép truy cập.
* Phương án này không hoàn toàn đúng. Lệnh `useradd -m` đã tự động tạo thư mục home cho người dùng 'sapa'. Vấn đề chính ở đây là thiếu mật khẩu.
* Phương án C: Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa
* Việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` không được khuyến khích vì có thể gây ra lỗi hệ thống. Lệnh `useradd` đã tự động xử lý việc này. Thông tin shell mặc định cũng đã được thiết lập khi tạo user.
* Phương án D: Tên người dùng nhỏ hơn 5 ký tự.
* Đây không phải là nguyên nhân chính. Tên người dùng 'sapa' có 4 ký tự, và thường không có giới hạn về số lượng ký tự tối thiểu cho tên người dùng (mặc dù có thể có giới hạn tối đa).
Vậy đáp án đúng là A.
* Phương án A: Cần đăng ký mật khẩu cho user sapa bằng lệnh password sapa
* Đây là đáp án đúng. Lệnh `passwd sapa` được sử dụng để đặt mật khẩu cho người dùng 'sapa'. Sau khi mật khẩu được thiết lập, người dùng 'sapa' mới có thể đăng nhập vào hệ thống.
* Phương án B: Phải tạo thư mục home cho sapa và tạo quyền cho phép truy cập.
* Phương án này không hoàn toàn đúng. Lệnh `useradd -m` đã tự động tạo thư mục home cho người dùng 'sapa'. Vấn đề chính ở đây là thiếu mật khẩu.
* Phương án C: Bạn cần biên tập lại file /etc/passwd và đăng ký shell cho acount sapa
* Việc chỉnh sửa trực tiếp file `/etc/passwd` không được khuyến khích vì có thể gây ra lỗi hệ thống. Lệnh `useradd` đã tự động xử lý việc này. Thông tin shell mặc định cũng đã được thiết lập khi tạo user.
* Phương án D: Tên người dùng nhỏ hơn 5 ký tự.
* Đây không phải là nguyên nhân chính. Tên người dùng 'sapa' có 4 ký tự, và thường không có giới hạn về số lượng ký tự tối thiểu cho tên người dùng (mặc dù có thể có giới hạn tối đa).
Vậy đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến giới hạn số lượng partition trên một ổ đĩa theo kiểu MBR (Master Boot Record). Với kiểu phân vùng MBR, bạn chỉ có thể tạo tối đa 4 primary partition, hoặc 3 primary partition và 1 extended partition. Extended partition lại có thể chứa nhiều logical partition bên trong.
* Phương án A: Sai. Dung lượng ổ cứng không liên quan trực tiếp đến giới hạn 4 partition. Bạn có thể có đủ dung lượng nhưng vẫn bị giới hạn bởi số lượng partition.
* Phương án B: Sai. Swap partition là một loại partition đặc biệt dùng làm bộ nhớ ảo, nhưng việc có hay không swap partition không ảnh hưởng đến giới hạn 4 partition.
* Phương án C: Đúng. Nếu bạn đã tạo 4 primary partition, bạn sẽ không thể tạo thêm partition nào nữa, vì đã đạt giới hạn của MBR.
* Phương án D: Sai. Linux không giới hạn số lượng partition là 4. Giới hạn này đến từ kiểu phân vùng MBR. Nếu sử dụng GPT (GUID Partition Table), bạn có thể tạo nhiều hơn 4 partition.
Do đó, đáp án chính xác là C: Bạn đã tạo ra 4 primary partitions.
* Phương án A: Sai. Dung lượng ổ cứng không liên quan trực tiếp đến giới hạn 4 partition. Bạn có thể có đủ dung lượng nhưng vẫn bị giới hạn bởi số lượng partition.
* Phương án B: Sai. Swap partition là một loại partition đặc biệt dùng làm bộ nhớ ảo, nhưng việc có hay không swap partition không ảnh hưởng đến giới hạn 4 partition.
* Phương án C: Đúng. Nếu bạn đã tạo 4 primary partition, bạn sẽ không thể tạo thêm partition nào nữa, vì đã đạt giới hạn của MBR.
* Phương án D: Sai. Linux không giới hạn số lượng partition là 4. Giới hạn này đến từ kiểu phân vùng MBR. Nếu sử dụng GPT (GUID Partition Table), bạn có thể tạo nhiều hơn 4 partition.
Do đó, đáp án chính xác là C: Bạn đã tạo ra 4 primary partitions.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng