Đáp án nào sau đây mô tả đúng về tiến trình độc lập?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Tiến trình độc lập là tiến trình không chia sẻ trạng thái với bất kỳ tiến trình nào khác. Do đó, việc thực hiện của nó không bị ảnh hưởng bởi các tiến trình khác và ngược lại. Việc dừng hoặc khởi động lại một tiến trình độc lập không gây ảnh hưởng đến các tiến trình khác. Tính đơn định nghĩa là với cùng một đầu vào, tiến trình sẽ luôn tạo ra cùng một đầu ra. Vì vậy, cả ba phương án A, B, và C đều đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tiến trình hợp tác (cooperating process) là tiến trình có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi các tiến trình khác đang thực thi trong hệ thống. Các tiến trình này chia sẻ dữ liệu hoặc tài nguyên với nhau. Điều này có nghĩa là trạng thái của một tiến trình có thể bị chia sẻ cho các tiến trình khác, và việc một tiến trình dừng hoặc bắt đầu lại có thể ảnh hưởng đến các tiến trình khác. Vì vậy, cả A và B đều đúng. C không đúng vì tiến trình hợp tác hoàn toàn có thể tái hiện được.
Do đó, đáp án D (Cả 3 phương án đều đúng) là đáp án chính xác.
Do đó, đáp án D (Cả 3 phương án đều đúng) là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi hệ thống gặp bế tắc (deadlock), một trong những phương pháp hệ điều hành có thể áp dụng để giải quyết là thu hồi tài nguyên từ một số tiến trình và cấp phát cho các tiến trình đang có nhu cầu. Điều này nhằm phá vỡ điều kiện cần để xảy ra bế tắc, cho phép ít nhất một tiến trình hoàn thành và giải phóng tài nguyên, từ đó các tiến trình khác có thể tiếp tục thực hiện.
Các lựa chọn khác không phải là giải pháp hiệu quả để giải quyết bế tắc:
- Thông báo cho Operator biết để tự xử lý: Mặc dù operator cần được thông báo, nhưng việc chỉ thông báo không giải quyết được vấn đề bế tắc.
- Đình chỉ hoạt động của tiến trình: Việc đình chỉ có thể tạm thời ngăn chặn tiến trình chiếm giữ thêm tài nguyên, nhưng không giải quyết được tình trạng bế tắc hiện tại và có thể làm trì hoãn hệ thống lâu hơn.
- Cả 3 phương án đều đúng: Chỉ có phương án C là hiệu quả nhất trong việc giải quyết bế tắc.
Các lựa chọn khác không phải là giải pháp hiệu quả để giải quyết bế tắc:
- Thông báo cho Operator biết để tự xử lý: Mặc dù operator cần được thông báo, nhưng việc chỉ thông báo không giải quyết được vấn đề bế tắc.
- Đình chỉ hoạt động của tiến trình: Việc đình chỉ có thể tạm thời ngăn chặn tiến trình chiếm giữ thêm tài nguyên, nhưng không giải quyết được tình trạng bế tắc hiện tại và có thể làm trì hoãn hệ thống lâu hơn.
- Cả 3 phương án đều đúng: Chỉ có phương án C là hiệu quả nhất trong việc giải quyết bế tắc.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến các loại lập lịch (scheduler) trong hệ điều hành.
* Short-term scheduler (Lập lịch ngắn hạn): Còn được gọi là CPU scheduler, chọn tiến trình nào sẽ được thực thi tiếp theo và cấp phát CPU cho tiến trình đó. Nó hoạt động thường xuyên và nhanh chóng, đặc biệt quan trọng khi mã nguồn tiến trình đã ở trong bộ nhớ. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* Medium-term scheduler (Lập lịch trung hạn): Liên quan đến việc swapping (hoán đổi) các tiến trình ra khỏi bộ nhớ chính (RAM) và đưa chúng trở lại. Nó được sử dụng để cải thiện sự phối trộn (mix) của các tiến trình hoặc giải phóng bộ nhớ.
* Long-term scheduler (Lập lịch dài hạn): Quyết định tiến trình nào được đưa vào hệ thống để xử lý. Nó kiểm soát mức độ đa chương trình (degree of multiprogramming).
* Đáp án D: Không có loại lập lịch nào tên là "Dupble – term scheduler".
Như vậy, đáp án đúng là A vì short-term scheduler được sử dụng khi tiến trình đã ở trong bộ nhớ trong (RAM) và cần được cấp phát CPU.
* Short-term scheduler (Lập lịch ngắn hạn): Còn được gọi là CPU scheduler, chọn tiến trình nào sẽ được thực thi tiếp theo và cấp phát CPU cho tiến trình đó. Nó hoạt động thường xuyên và nhanh chóng, đặc biệt quan trọng khi mã nguồn tiến trình đã ở trong bộ nhớ. Đây là đáp án phù hợp nhất.
* Medium-term scheduler (Lập lịch trung hạn): Liên quan đến việc swapping (hoán đổi) các tiến trình ra khỏi bộ nhớ chính (RAM) và đưa chúng trở lại. Nó được sử dụng để cải thiện sự phối trộn (mix) của các tiến trình hoặc giải phóng bộ nhớ.
* Long-term scheduler (Lập lịch dài hạn): Quyết định tiến trình nào được đưa vào hệ thống để xử lý. Nó kiểm soát mức độ đa chương trình (degree of multiprogramming).
* Đáp án D: Không có loại lập lịch nào tên là "Dupble – term scheduler".
Như vậy, đáp án đúng là A vì short-term scheduler được sử dụng khi tiến trình đã ở trong bộ nhớ trong (RAM) và cần được cấp phát CPU.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Các yếu tố thường được dùng để đánh giá các phương pháp lập lịch CPU bao gồm:
* Sự công bằng: Đảm bảo mỗi tiến trình đều có cơ hội được sử dụng CPU một cách hợp lý.
* Tận dụng CPU (CPU utilization): Đo lường mức độ CPU được sử dụng, mục tiêu là giữ cho CPU bận rộn nhiều nhất có thể.
* Thời gian chờ trung bình (Average waiting time): Thời gian trung bình mà các tiến trình phải chờ trong hàng đợi sẵn sàng.
* Thời gian hoàn thành trung bình (Average turnaround time): Tổng thời gian từ khi tiến trình được đưa vào hệ thống đến khi hoàn thành.
* Thông lượng (Throughput): Số lượng tiến trình hoàn thành trên một đơn vị thời gian.
Tốc độ xử lý các tiến trình không phải là một yếu tố đánh giá trực tiếp, mà là một kết quả của việc lập lịch hiệu quả.
Tổng thời gian thực hiện tiến trình là thời gian một tiến trình cần để hoàn thành công việc của nó. Nó không phải là một tiêu chí để đánh giá các phương pháp lập lịch CPU. Thay vào đó, các phương pháp lập lịch cố gắng tối ưu hóa việc sử dụng CPU và giảm thời gian chờ đợi cho các tiến trình khác, chứ không phải là thay đổi tổng thời gian thực hiện của một tiến trình cụ thể. Do đó, đáp án D là đáp án phù hợp nhất.
* Sự công bằng: Đảm bảo mỗi tiến trình đều có cơ hội được sử dụng CPU một cách hợp lý.
* Tận dụng CPU (CPU utilization): Đo lường mức độ CPU được sử dụng, mục tiêu là giữ cho CPU bận rộn nhiều nhất có thể.
* Thời gian chờ trung bình (Average waiting time): Thời gian trung bình mà các tiến trình phải chờ trong hàng đợi sẵn sàng.
* Thời gian hoàn thành trung bình (Average turnaround time): Tổng thời gian từ khi tiến trình được đưa vào hệ thống đến khi hoàn thành.
* Thông lượng (Throughput): Số lượng tiến trình hoàn thành trên một đơn vị thời gian.
Tốc độ xử lý các tiến trình không phải là một yếu tố đánh giá trực tiếp, mà là một kết quả của việc lập lịch hiệu quả.
Tổng thời gian thực hiện tiến trình là thời gian một tiến trình cần để hoàn thành công việc của nó. Nó không phải là một tiêu chí để đánh giá các phương pháp lập lịch CPU. Thay vào đó, các phương pháp lập lịch cố gắng tối ưu hóa việc sử dụng CPU và giảm thời gian chờ đợi cho các tiến trình khác, chứ không phải là thay đổi tổng thời gian thực hiện của một tiến trình cụ thể. Do đó, đáp án D là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thuật toán SJF (Shortest Job First) ưu tiên các tiến trình có thời gian thực hiện ngắn nhất. Điều này giúp giảm thời gian chờ trung bình và tăng hiệu suất hệ thống. Do đó, đáp án C là chính xác.
Các lựa chọn khác:
* FCFS (First Come First Served): Ưu tiên tiến trình đến trước.
* SSTF (Shortest Seek Time First): Thường được sử dụng trong lập lịch đĩa, ưu tiên yêu cầu có thời gian tìm kiếm ngắn nhất.
* SRT (Shortest Remaining Time): Là một phiên bản preemptive (ưu tiên) của SJF, ưu tiên tiến trình có thời gian còn lại ngắn nhất.
Các lựa chọn khác:
* FCFS (First Come First Served): Ưu tiên tiến trình đến trước.
* SSTF (Shortest Seek Time First): Thường được sử dụng trong lập lịch đĩa, ưu tiên yêu cầu có thời gian tìm kiếm ngắn nhất.
* SRT (Shortest Remaining Time): Là một phiên bản preemptive (ưu tiên) của SJF, ưu tiên tiến trình có thời gian còn lại ngắn nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng