JavaScript is required

Dạng thu hồi quyền truy nhập:

A.
REVOKE <các thao="" tác=""> ON FROM <nhóm người="" sử="" dụng="">
B.
REVOKE <người sử="" dụng=""> ON FROM <các thao="" tác="">
C.
REVOKE ON <thuộc tính=""> FROM <nhóm người="" sử="" dụng=""> 
D.
REVOKE SELECT ON FROM <nhóm người="" sử="" dụng=""></nhóm></nhóm></thuộc></các></người></nhóm></các>
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu lệnh REVOKE được sử dụng để thu hồi các quyền truy cập đã cấp cho người dùng hoặc nhóm người dùng trên các đối tượng cơ sở dữ liệu. Cú pháp tổng quát của câu lệnh REVOKE là: `REVOKE ON <đối_tượng> FROM `. * **A. REVOKE <các thao tác> ON FROM <nhóm người sử dụng>**: Đây là cú pháp đúng. Phần "các thao tác" chỉ định quyền (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE) cần thu hồi. "đối tượng" là bảng, view hoặc đối tượng khác. "nhóm người sử dụng" là người dùng hoặc nhóm người dùng bị thu hồi quyền. * **B. REVOKE <người sử dụng> ON FROM <các thao tác>**: Sai, Cú pháp sai, phải là REVOKE <các thao tác> ON <đối tượng> FROM <người sử dụng>. * **C. REVOKE ON <thuộc tính> FROM <nhóm người sử dụng>**: Sai, Cú pháp sai, phải là REVOKE <các thao tác> ON <đối tượng> FROM <người sử dụng>. Thuộc tính không phải là đối tượng để cấp quyền. * **D. REVOKE SELECT ON FROM <nhóm người sử dụng>**: Sai, Cú pháp sai, phải có đối tượng sau ON. Vậy đáp án đúng là A

Tổng hợp 510 câu hỏi trắc nghiệm quản trị cơ sở dữ liệu có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan