Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất khi nói về các phụ thuộc đầy đủ:
Đáp án đúng: D
Phụ thuộc đầy đủ (Full dependency) xảy ra khi một thuộc tính (hoặc tập hợp các thuộc tính) ở vế trái xác định một cách duy nhất một thuộc tính (hoặc tập hợp các thuộc tính) ở vế phải, và không có bất kỳ thuộc tính nào trong vế trái có thể bị loại bỏ mà không làm mất đi sự xác định này. Nói cách khác, tất cả các thuộc tính trong vế trái đều cần thiết để xác định vế phải. Do đó, khẳng định đúng nhất là "Các thuộc tính vế trái xác định vế phải".
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
Câu hỏi liên quan
* Đáp án 1: "Chuẩn hoá dữ liệu là quá trình thực hiện các phép lưu trữ". Đây là một phát biểu sai. Chuẩn hóa dữ liệu không liên quan trực tiếp đến các phép lưu trữ dữ liệu. Chuẩn hóa tập trung vào việc tổ chức và cấu trúc dữ liệu.
* Đáp án 2: "Dữ liệu lưu trữ trong CSDL phản ảnh tính tính toàn vẹn dữ liệu". Phát biểu này không hoàn toàn sai nhưng chưa đủ và không trực tiếp nói về chuẩn hóa dữ liệu. Tính toàn vẹn dữ liệu là một thuộc tính quan trọng của CSDL, nhưng nó không phải là mục đích chính của quá trình chuẩn hóa.
* Đáp án 3: "Chuẩn hoá dữ liệu là quá trình tách quan hệ không làm tổn thất thông tin". Đây là phát biểu đúng nhất. Chuẩn hóa dữ liệu là quá trình phân rã các bảng (quan hệ) thành các bảng nhỏ hơn để giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán, nhưng phải đảm bảo không làm mất mát thông tin ban đầu. Các phép phân rã này phải bảo toàn thông tin.
* Đáp án 4: "Quan hệ gốc được chứa trong quan hệ kết nối tự nhiên của các quan hệ chiếu". Đây là một khẳng định đúng về mặt lý thuyết trong đại số quan hệ, tuy nhiên nó liên quan nhiều hơn đến phép chiếu và phép kết nối tự nhiên trong cơ sở dữ liệu, không trực tiếp định nghĩa về chuẩn hóa dữ liệu. Mặc dù nó có liên quan đến việc phân tách quan hệ, nhưng không phải là bản chất của quá trình chuẩn hóa.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là đáp án 3.
Phân tích các đáp án:
* Đáp án 1: "Quan hệ R được khôi phục từ phép kết nối tự nhiên các quan hệ chiếu" - Đây là một phát biểu đúng và chính xác nhất. Phép kết nối tự nhiên (natural join) là một phép kết nối đặc biệt, và khi kết hợp với phép chiếu (projection), nó đảm bảo khôi phục lại quan hệ gốc mà không mất thông tin.
* Đáp án 2: "Thông tin của R có thể nhận được từ các quan hệ chiếu ứng với phép tách j" - Phát biểu này đúng, nhưng không đầy đủ bằng đáp án 1. Nó chỉ nói đến việc thông tin có thể nhận được, mà không nhấn mạnh đến việc khôi phục hoàn toàn.
* Đáp án 3: "Thông tin của R có thể nhận được từ các quan hệ khác" - Phát biểu này quá chung chung và không liên quan trực tiếp đến khái niệm tách - kết nối không tổn thất thông tin.
* Đáp án 4: "Quan hệ R được khôi phục từ phép kết nối các quan hệ chiếu" - Phát biểu này thiếu từ "tự nhiên" trong phép kết nối. Nếu chỉ là phép kết nối thông thường, thông tin có thể bị mất.
Vì vậy, đáp án 1 là chính xác và đầy đủ nhất, mô tả đúng bản chất của việc tách - kết nối không tổn thất thông tin.
Trong quá trình thực hiện một truy vấn SQL, thứ tự thực hiện các mệnh đề quan trọng như sau:
- FROM: Xác định các bảng (quan hệ) tham gia vào truy vấn. Trong quá trình này, các phép kết nối tự nhiên (natural join) giữa các bảng có thể được thực hiện để tạo ra một bảng kết quả tạm thời.
- WHERE: Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể. Phép chọn (selection) được thực hiện ở bước này để giữ lại các bản ghi thỏa mãn điều kiện.
- SELECT: Chọn các cột cần hiển thị trong kết quả cuối cùng. Phép chiếu (projection) được thực hiện ở bước này.
Dựa trên thứ tự này, ta có thể phân tích các lựa chọn:
- Phương án 1: "Thực hiện phép kết nối tự nhiên các quan hệ sau FROM" - Đây là một khẳng định đúng, vì mệnh đề FROM xác định các bảng và thực hiện các phép kết nối (ví dụ: kết nối tự nhiên) giữa chúng.
- Phương án 2: "Thực hiện phép hợp các quan hệ sau FROM" - Không chính xác. Mệnh đề FROM liên quan đến việc chỉ định bảng và thực hiện các phép kết nối, không phải phép hợp (union).
- Phương án 3: "Thực hiện phép chiếu trên sau mệnh đề WHERE" - Sai. Phép chiếu (chọn cột) được thực hiện bởi mệnh đề SELECT, sau mệnh đề WHERE.
- Phương án 4: "Thực hiện phép chọn sau mệnh đề WHERE" - Không chính xác hoàn toàn. Mệnh đề WHERE thực hiện phép chọn, nhưng việc nói "thực hiện phép chọn sau mệnh đề WHERE" không rõ ràng và có thể gây hiểu lầm. Đúng hơn là mệnh đề WHERE thực hiện phép chọn.
Do đó, phương án đúng nhất là phương án 1.
- Phương án 1: "Thực hiện các phép chọn muộn hơn các phép chiếu thường thì tốt hơn": Sai. Thực hiện phép chọn (selection) càng sớm càng tốt để giảm số lượng bản ghi (records) cần xử lý ở các bước sau. Phép chiếu (projection) loại bỏ các thuộc tính (attributes) không cần thiết, cũng nên được thực hiện sớm để giảm kích thước dữ liệu.
- Phương án 2: "Phép chiếu sớm giảm tăng số các thuộc tính": Sai. Phép chiếu sớm *giảm* số lượng thuộc tính, không phải làm tăng.
- Phương án 3: "Các phép chọn sớm sẽ làm tăng dữ liệu": Sai. Phép chọn *giảm* lượng dữ liệu bằng cách lọc bỏ các bản ghi không thỏa mãn điều kiện.
- Phương án 4: "Thực hiện các phép chọn càng sớm không tốt hơn": Sai. Thực hiện chọn càng sớm càng tốt giúp giảm dữ liệu phải xử lý.
Như vậy, không có đáp án nào trong các phương án trên là đúng.
- Phương án 1: "Cần cung cấp phương tiện cho người sử dụng" là một phần của quá trình nhận diện, nhưng chưa đủ. Việc cung cấp phương tiện (ví dụ: thẻ, thiết bị) chỉ là bước đầu.
- Phương án 2: "Cần xác định các thao tác người sử dụng được phép thực hiện" liên quan đến phân quyền và kiểm soát truy cập SAU KHI đã nhận diện người dùng. Đây không phải là mục đích chính của việc nhận diện.
- Phương án 3: "Cung cấp các phương pháp truy nhập cho người sử dụng" chính xác hơn vì nhận diện người dùng là để xác định họ là ai và cho phép họ truy cập hệ thống một cách an toàn. Việc cung cấp các phương pháp truy nhập (ví dụ: tên đăng nhập, mật khẩu, sinh trắc học) là cốt lõi của quá trình này.
- Phương án 4: "Cần xác định các thao tác cho bất kỳ người sử dụng" không phù hợp vì việc nhận diện người dùng là để cá nhân hóa quyền truy cập và thao tác, không phải áp dụng chung cho tất cả mọi người.
Vì vậy, phương án 3 là đúng nhất.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.