JavaScript is required

Cho biết phương án nào sau đây là cú pháp câu lệnh cập nhật (hoặc sửa) dữ liệu?

A.
UPDATE <tên bảng> <các thuộc tính cần cập nhật> SET (<các giá trị cập nhật>) FROM <tên các bảng>WHERE <biểu thức điều kiện>
B.
UPDATE <tên bảng> SET <thuộc tính cần cập nhật> = <giá trị cập nhật> FROM <tên các bảng> WHERE <biểu thức điều kiện>
C.
UPDATE <tên bảng> <thuộc tính cần cập nhật> = <giá trị cập nhật> FROM <tên các bảng> WHERE <biểu thức điều kiện>
D.
UPDATE INTO <tên bảng> SET <thuộc tính cần cập nhật> = <giá trị cập nhật> FROM <tên các bảng> WHERE <biểu thức điều kiện>
Trả lời:

Đáp án đúng: C


Cú pháp câu lệnh UPDATE trong SQL được sử dụng để sửa đổi dữ liệu trong một bảng. Cú pháp chuẩn bao gồm các thành phần sau: * `UPDATE `: Xác định bảng cần cập nhật. * `SET = `: Chỉ định cột nào cần thay đổi và giá trị mới của nó. Có thể cập nhật nhiều cột bằng cách liệt kê chúng, phân tách bằng dấu phẩy. * `FROM `: Xác định các bảng tham gia vào quá trình cập nhật (thường dùng khi cập nhật dựa trên dữ liệu từ bảng khác). * `WHERE `: Xác định các bản ghi (hàng) cần cập nhật. Nếu mệnh đề WHERE bị bỏ qua, tất cả các bản ghi trong bảng sẽ được cập nhật. Trong các phương án: * **Phương án A**: Sai vì sử dụng cú pháp `UPDATE SET ()`, cú pháp này không đúng chuẩn SQL. * **Phương án B**: Đúng vì tuân theo cú pháp `UPDATE SET = FROM WHERE `. * **Phương án C**: Sai vì thiếu từ khóa `SET` trước ` = `. * **Phương án D**: Sai vì sử dụng `UPDATE INTO`, trong khi cú pháp đúng là `UPDATE`. Do đó, phương án B là phương án chính xác nhất.

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.


50 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan